Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Gyrano Kerk
38 - Denis Odoi (Kiến tạo: Gyrano Kerk)
47 - Vincent Janssen (Kiến tạo: Dennis Praet)
58 - Mauricio Benitez (Thay: Jairo Riedewald)
63 - Kobe Corbanie (Thay: Denis Odoi)
63 - Zeno Van Den Bosch
71 - Anthony Valencia (Thay: Dennis Praet)
79 - Mohamed Bayo (Thay: Tjaronn Chery)
79 - Olivier Deman
86 - Kadan Young (Thay: Gyrano Kerk)
90
- Chukwubuikem Ikwuemesi
16 - Birger Verstraete
22 - Ewoud Pletinckx (Kiến tạo: Thibaud Verlinden)
56 - Wouter George (Thay: Lequincio Zeefuik)
71 - Jovan Mijatovic (Thay: Birger Verstraete)
72 - William Balikwisha (Thay: Thibaud Verlinden)
86 - Youssef Maziz (Thay: Ewoud Pletinckx)
87 - Oscar Gil (Thay: Manuel Osifo)
87 - Jovan Mijatovic
90+4' - Ezechiel Banzuzi
90+6'
Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs Oud-Heverlee Leuven
Diễn biến Royal Antwerp vs Oud-Heverlee Leuven
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Ezechiel Banzuzi ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jovan Mijatovic.
Gyrano Kerk rời sân và được thay thế bởi Kadan Young.
Manuel Osifo rời sân và được thay thế bởi Oscar Gil.
Ewoud Pletinckx rời sân và được thay thế bởi Youssef Maziz.
Thibaud Verlinden rời sân và được thay thế bởi William Balikwisha.
Thẻ vàng cho Olivier Deman.
Tjaronn Chery rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bayo.
Dennis Praet rời sân và được thay thế bởi Anthony Valencia.
Birger Verstraete rời sân và được thay thế bởi Jovan Mijatovic.
Lequincio Zeefuik rời sân và được thay thế bởi Wouter George.
Thẻ vàng cho Zeno Van Den Bosch.
Denis Odoi rời sân và được thay thế bởi Kobe Corbanie.
Jairo Riedewald rời sân và được thay thế bởi Mauricio Benitez.
V À A A O O O - Vincent Janssen ghi bàn!
Dennis Praet kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ewoud Pletinckx ghi bàn!
Thibaud Verlinden kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Denis Odoi ghi bàn!
Gyrano Kerk kiến tạo cho bàn thắng.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Gyrano Kerk.
Thẻ vàng cho Birger Verstraete.
Thẻ vàng cho Chukwubuikem Ikwuemesi.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs Oud-Heverlee Leuven
Royal Antwerp (4-2-3-1): Senne Lammens (91), Denis Odoi (6), Toby Alderweireld (23), Zeno Van Den Bosch (33), Olivier Deman (5), Jairo Riedewald (4), Mahamadou Doumbia (20), Tjaronn Chery (9), Dennis Praet (8), Gyrano Kerk (7), Vincent Janssen (18)
Oud-Heverlee Leuven (4-2-3-1): Tobe Leysen (1), Thibault Vlietinck (77), Hasan Kurucay (58), Ewoud Pletinckx (28), Federico Ricca (14), Birger Verstraete (4), Ezechiel Banzuzi (6), Thibaud Verlinden (7), Manuel Osifo (25), Chukwubuikem Ikwuemesi (19), Lequincio Zeefuik (9)
Thay người | |||
63’ | Jairo Riedewald Mauricio Benitez | 71’ | Lequincio Zeefuik Wouter George |
63’ | Denis Odoi Kobe Corbanie | 72’ | Birger Verstraete Jovan Mijatovic |
79’ | Dennis Praet Anthony Valencia | 86’ | Thibaud Verlinden William Balikwisha |
79’ | Tjaronn Chery Mohamed Bayo | 87’ | Manuel Osifo Oscar Regano |
90’ | Gyrano Kerk Kadan Young | 87’ | Ewoud Pletinckx Youssef Maziz |
Cầu thủ dự bị | |||
Niels Devalckeneer | Maxence Prévot | ||
Anthony Valencia | Wouter George | ||
Lowie Pisele | Theo Radelet | ||
Mauricio Benitez | Oscar Regano | ||
Semm Renders | Ayumu Ohata | ||
Kadan Young | Youssef Maziz | ||
Rosen Bozhinov | William Balikwisha | ||
Mohamed Bayo | Jovan Mijatovic | ||
Kobe Corbanie | Stefan Mitrovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Royal Antwerp
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại