![]() Ritchie De Laet (Kiến tạo: Vincent Janssen) 3 | |
![]() Sieben Dewaele 19 | |
![]() Kenny Santos 30 | |
![]() Nick Baetzner (Thay: Kenny Santos) 46 | |
![]() Manuel Osifo (Thay: Sieben Dewaele) 46 | |
![]() Jurgen Ekkelenkamp 52 | |
![]() Arbnor Muja (Thay: Michel Ange Balikwisha) 61 | |
![]() Dinis Almeida (Thay: William Pacho) 61 | |
![]() Indy Boonen (Thay: Zech Medley) 66 | |
![]() Michael Frey (Thay: Vincent Janssen) 70 | |
![]() Jelle Bataille (Thay: Ritchie De Laet) 70 | |
![]() Alessandro Albanese (Thay: Tatsuhiro Sakamoto) 77 | |
![]() Mohamed Berte (Thay: Thierry Ambrose) 77 | |
![]() Michael Frey (Kiến tạo: Jurgen Ekkelenkamp) 79 | |
![]() Arthur Vermeeren (Thay: Pieter Gerkens) 84 | |
![]() Toby Alderweireld 88 |
Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs Oostende
số liệu thống kê

Royal Antwerp

Oostende
66 Kiểm soát bóng 34
15 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs Oostende
Royal Antwerp (4-2-3-1): Jean Butez (1), Ritchie De Laet (2), Toby Alderweireld (23), William Pacho (51), Sam Vines (21), Pieter Gerkens (16), Alhassan Yusuf (8), Calvin Stengs (14), Jurgen Ekkelenkamp (24), Michel-Ange Balikwisha (10), Vincent Janssen (18)
Oostende (3-4-2-1): Dillon Phillips (1), Osaze Urhoghide (2), Anton Tanghe (33), Zech Medley (3), Tatsuhiro Sakamoto (18), Robbie D'Haese (29), Sieben Dewaele (16), Kenny Rocha Santos (10), Adedapo Awokoya-Mebude (14), Cameron McGeehan (8), Thierry Ambrose (68)

Royal Antwerp
4-2-3-1
1
Jean Butez
2
Ritchie De Laet
23
Toby Alderweireld
51
William Pacho
21
Sam Vines
16
Pieter Gerkens
8
Alhassan Yusuf
14
Calvin Stengs
24
Jurgen Ekkelenkamp
10
Michel-Ange Balikwisha
18
Vincent Janssen
68
Thierry Ambrose
8
Cameron McGeehan
14
Adedapo Awokoya-Mebude
10
Kenny Rocha Santos
16
Sieben Dewaele
29
Robbie D'Haese
18
Tatsuhiro Sakamoto
3
Zech Medley
33
Anton Tanghe
2
Osaze Urhoghide
1
Dillon Phillips

Oostende
3-4-2-1
Thay người | |||
61’ | William Pacho Dinis Almeida | 46’ | Sieben Dewaele Manuel Osifo |
61’ | Michel Ange Balikwisha Arbnor Muja | 46’ | Kenny Santos Nick Batzner |
70’ | Ritchie De Laet Jelle Bataille | 66’ | Zech Medley Indy Boonen |
70’ | Vincent Janssen Michael Frey | 77’ | Thierry Ambrose Mohamed Berte |
84’ | Pieter Gerkens Arthur Vermeeren | 77’ | Tatsuhiro Sakamoto Alessandro Albanese |
Cầu thủ dự bị | |||
Dinis Almeida | Theo Ndicka | ||
Arthur Vermeeren | Manuel Osifo | ||
Jelle Bataille | Mohamed Berte | ||
Christopher Scott | Indy Boonen | ||
Arbnor Muja | Nick Batzner | ||
Ortwin De Wolf | Alessandro Albanese | ||
Michael Frey | Guillaume Hubert |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Royal Antwerp
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Oostende
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại