Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jairo Riedewald (Thay: Mahamadou Doumbia)
63 - Kobe Corbanie (Thay: Jelle Bataille)
63 - Ayrton Costa
70 - Anthony Valencia (Thay: Tjaronn Chery)
77 - Toby Alderweireld
80 - Victor Udoh (Thay: Ayrton Costa)
87 - Jonas De Roeck
90+5'
- Aziz Mohammed
4 - Bas van den Eynden (Thay: Jules van Cleemput)
19 - Bas van den Eynden (Kiến tạo: Patrick Pflucke)
42 - Bilal Bafdili
51 - Bilal Bafdili (Thay: Julien Ngoy)
52 - Sandy Walsh (Thay: Kerim Mrabti)
77 - Benito Raman (Thay: Nikola Storm)
77 - Rob Schoofs
80
Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs KV Mechelen
Diễn biến Royal Antwerp vs KV Mechelen
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Jonas De Roeck.
Ayrton Costa rời sân và được thay thế bởi Victor Udoh.
Thẻ vàng cho Toby Alderweireld.
Thẻ vàng cho Rob Schoofs.
Kerim Mrabti rời sân và được thay thế bởi Sandy Walsh.
Nikola Storm rời sân và được thay thế bởi Benito Raman.
Tjaronn Chery rời sân và được thay thế bởi Anthony Valencia.
Thẻ vàng cho Ayrton Costa.
Jelle Bataille rời sân và được thay thế bởi Kobe Corbanie.
Mahamadou Doumbia rời sân và được thay thế bởi Jairo Riedewald.
Julien Ngoy rời sân và được thay thế bởi Bilal Bafdili.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Patrick Pflucke đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bas van den Eynden đã ghi bàn!
Jules van Cleemput rời sân và được thay thế bởi Bas van den Eynden.
Thẻ vàng cho Aziz Mohammed.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs KV Mechelen
Royal Antwerp (4-2-3-1): Senne Lammens (91), Jelle Bataille (25), Toby Alderweireld (23), Zeno Van Den Bosch (33), Ayrton Costa (5), Mandela Keita (27), Mahamadou Doumbia (20), Gyrano Kerk (7), Tjaronn Chery (9), Jacob Ondrejka (11), Vincent Janssen (18)
KV Mechelen (3-4-3): Ortwin De Wolf (1), Jules Van Cleemput (2), Toon Raemaekers (4), Jose Martinez (3), Patrick Pflucke (77), Aziz Ouattara Mohammed (32), Rob Schoofs (16), Daam Foulon (23), Kerim Mrabti (19), Julien Ngoy (9), Nikola Storm (11)
Thay người | |||
63’ | Jelle Bataille Kobe Corbanie | 19’ | Jules van Cleemput Bas Van den Eynden |
63’ | Mahamadou Doumbia Jairo Riedewald | 52’ | Julien Ngoy Bilal Bafdili |
77’ | Tjaronn Chery Anthony Valencia | 77’ | Kerim Mrabti Sandy Walsh |
87’ | Ayrton Costa Victor Udoh | 77’ | Nikola Storm Benito Raman |
Cầu thủ dự bị | |||
Jean Butez | Bas Van den Eynden | ||
Kobe Corbanie | Rafik Belghali | ||
Rosen Bozhinov | Yannick Thoelen | ||
Jairo Riedewald | Sandy Walsh | ||
Christopher Scott | Geoffry Hairemans | ||
Milan Smits | Petter Nosa Dahl | ||
Anthony Valencia | Benito Raman | ||
Victor Udoh | Bilal Bafdili | ||
Gerard Vandeplas | Elton Yeboah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Royal Antwerp
Thành tích gần đây KV Mechelen
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại