Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 13 | |
![]() Vincent Janssen (Kiến tạo: Tjaronn Chery) 22 | |
![]() Tjaronn Chery (Kiến tạo: Mohamed Bayo) 41 | |
![]() Abdelkahar Kadri (Kiến tạo: Dion De Neve) 53 | |
![]() Denis Odoi (Thay: Semm Renders) 61 | |
![]() Dennis Praet (Thay: Mohamed Bayo) 61 | |
![]() Koen Kostons (Thay: Dion De Neve) 71 | |
![]() Nacho Ferri 72 | |
![]() Jairo Riedewald (Thay: Mauricio Benitez) 79 | |
![]() Karol Czubak (Thay: Marco Ilaimaharitra) 86 | |
![]() Thierry Ambrose (Thay: Abdoulaye Sissako) 86 | |
![]() Kadan Young (Thay: Tjaronn Chery) 90 | |
![]() Anthony Valencia (Thay: Gyrano Kerk) 90 |
Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs Kortrijk


Diễn biến Royal Antwerp vs Kortrijk
Gyrano Kerk rời sân và được thay thế bởi Anthony Valencia.
Tjaronn Chery rời sân và được thay thế bởi Kadan Young.
Abdoulaye Sissako rời sân và được thay thế bởi Thierry Ambrose.
Marco Ilaimaharitra rời sân và được thay thế bởi Karol Czubak.
Mauricio Benitez rời sân và được thay thế bởi Jairo Riedewald.

Thẻ vàng cho Nacho Ferri.
Dion De Neve rời sân và được thay thế bởi Koen Kostons.
Semm Renders rời sân và được thay thế bởi Denis Odoi.
Mohamed Bayo rời sân và được thay thế bởi Dennis Praet.
Dion De Neve đã kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mohamed Bayo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tjaronn Chery đã ghi bàn!
Tjaronn Chery đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vincent Janssen đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs Kortrijk
Royal Antwerp (4-2-3-1): Senne Lammens (91), Semm Renders (54), Toby Alderweireld (23), Zeno Van Den Bosch (33), Olivier Deman (5), Mauricio Benitez (16), Mahamadou Doumbia (20), Tjaronn Chery (9), Vincent Janssen (18), Gyrano Kerk (7), Mohamed Bayo (27)
Kortrijk (5-3-2): Marko Ilic (41), Jean-Kevin Duverne (93), Mark Mampassi (4), Abdoulaye Sissako (27), Bram Lagae (26), Dion De Neve (11), Nayel Mehssatou (6), Marco Ilaimaharitra (23), Abdelkahar Kadri (10), Karim Dermane (8), Nacho Ferri (19)


Thay người | |||
61’ | Semm Renders Denis Odoi | 71’ | Dion De Neve Koen Kostons |
61’ | Mohamed Bayo Dennis Praet | 86’ | Abdoulaye Sissako Thierry Ambrose |
79’ | Mauricio Benitez Jairo Riedewald | 86’ | Marco Ilaimaharitra Karol Czubak |
90’ | Gyrano Kerk Anthony Valencia | ||
90’ | Tjaronn Chery Kadan Young |
Cầu thủ dự bị | |||
Niels Devalckeneer | Verbauwhede | ||
Anthony Valencia | Koen Kostons | ||
Denis Odoi | Nathan Huygevelde | ||
Jairo Riedewald | Thierry Ambrose | ||
Rosen Bozhinov | Karol Czubak | ||
Dennis Praet | James Ndjeungoue | ||
Kobe Corbanie | Fuhna Nsolo | ||
Youssef Hamdaoui | Lucas Pirard | ||
Kadan Young | Gilles Dewaele |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Royal Antwerp
Thành tích gần đây Kortrijk
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại