Abdelkahar Kadri rời sân và được thay thế bởi Tibe De Vlieger.
![]() Samuel Kotto 14 | |
![]() Yuto Tsunashima 17 | |
![]() Jean-Kevin Duverne (Thay: Mathias Delorge) 21 | |
![]() Daam Foulon 29 | |
![]() Siebe van der Heyden 31 | |
![]() Rosen Bozhinov (Kiến tạo: Daam Foulon) 36 | |
![]() Michal Skoras 45+2' | |
![]() Mukhammadali Urinboev (Thay: Yuto Tsunashima) 46 | |
![]() Matisse Samoise (Kiến tạo: Omri Gandelman) 47 | |
![]() Jean-Kevin Duverne 53 | |
![]() Youssef Hamdaoui (Thay: Mahamadou Diawara) 61 | |
![]() Marwan Al-Sahafi (Thay: Isaac Babadi) 66 | |
![]() Youssef Hamdaoui 74 | |
![]() Franck Surdez (Thay: Michal Skoras) 78 | |
![]() Kiki Kouyate (Thay: Zeno Van Den Bosch) 80 | |
![]() Andreas Verstraeten (Thay: Daam Foulon) 80 | |
![]() Marwan Al-Sahafi 88 | |
![]() Tibe De Vlieger (Thay: Abdelkahar Kadri) 90 |
Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs Gent


Diễn biến Royal Antwerp vs Gent

Thẻ vàng cho Marwan Al-Sahafi.
Daam Foulon rời sân và được thay thế bởi Andreas Verstraeten.
Zeno Van Den Bosch rời sân và được thay thế bởi Kiki Kouyate.
Michal Skoras rời sân và được thay thế bởi Franck Surdez.

Thẻ vàng cho Youssef Hamdaoui.
Isaac Babadi rời sân và được thay thế bởi Marwan Al-Sahafi.
Mahamadou Diawara rời sân và được thay thế bởi Youssef Hamdaoui.

Thẻ vàng cho Jean-Kevin Duverne.
Omri Gandelman đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matisse Samoise đã ghi bàn!
Yuto Tsunashima rời sân và được thay thế bởi Mukhammadali Urinboev.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Michal Skoras đã ghi bàn!
Abdelkahar Kadri đã kiến tạo cho bàn thắng.
Daam Foulon đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rosen Bozhinov đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Siebe van der Heyden.

Thẻ vàng cho Daam Foulon.
Mathias Delorge rời sân và được thay thế bởi Jean-Kevin Duverne.
Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs Gent
Royal Antwerp (3-5-2): Yannick Thoelen (15), Zeno Van Den Bosch (33), Rosen Bozhinov (26), Yuto Tsunashima (4), Daam Foulon (5), Isaac Babadi (10), Dennis Praet (8), Mahamadou Diawara (34), Thibo Somers (24), Vincent Janssen (18), Gyrano Kerk (7)
Gent (3-4-3): Davy Roef (33), Leonardo Lopes (22), Samuel Kotto (2), Siebe Van der Heyden (44), Matisse Samoise (18), Mathias Delorge-Knieper (17), Atsuki Ito (15), Michał Skóraś (8), Omri Gandelman (6), Wilfried Kanga (7), Abdelkahar Kadri (37)


Thay người | |||
46’ | Yuto Tsunashima Mukhammadal Urinboev | 21’ | Mathias Delorge Jean-Kevin Duverne |
61’ | Mahamadou Diawara Youssef Hamdaoui | 78’ | Michal Skoras Franck Surdez |
66’ | Isaac Babadi Marwan Al-Sahafi | 90’ | Abdelkahar Kadri Tibe De Vlieger |
80’ | Daam Foulon Andreas Verstraeten | ||
80’ | Zeno Van Den Bosch Kiki |
Cầu thủ dự bị | |||
Taishi Nozawa | Kjell Peersman | ||
Marwan Al-Sahafi | Tiago Araujo | ||
Mauricio Benitez | Bram Lagae | ||
Mukhammadal Urinboev | Jean-Kevin Duverne | ||
Andreas Verstraeten | Momodou Lamin Sonko | ||
Glenn Bijl | Dante Vanzeir | ||
Kiki | Franck Surdez | ||
Youssef Hamdaoui | Tibe De Vlieger | ||
Gabriel Jesus David | Hyllarion Goore |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Royal Antwerp
Thành tích gần đây Gent
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại