Thứ Ba, 14/10/2025
Samuel Kotto
14
Yuto Tsunashima
17
Jean-Kevin Duverne (Thay: Mathias Delorge)
21
Daam Foulon
29
Siebe van der Heyden
31
Rosen Bozhinov (Kiến tạo: Daam Foulon)
36
Michal Skoras
45+2'
Mukhammadali Urinboev (Thay: Yuto Tsunashima)
46
Matisse Samoise (Kiến tạo: Omri Gandelman)
47
Jean-Kevin Duverne
53
Youssef Hamdaoui (Thay: Mahamadou Diawara)
61
Marwan Al-Sahafi (Thay: Isaac Babadi)
66
Youssef Hamdaoui
74
Franck Surdez (Thay: Michal Skoras)
78
Kiki Kouyate (Thay: Zeno Van Den Bosch)
80
Andreas Verstraeten (Thay: Daam Foulon)
80
Marwan Al-Sahafi
88
Tibe De Vlieger (Thay: Abdelkahar Kadri)
90

Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs Gent

số liệu thống kê
Royal Antwerp
Royal Antwerp
Gent
Gent
61 Kiểm soát bóng 39
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 2
9 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Royal Antwerp vs Gent

Tất cả (24)
90+1'

Abdelkahar Kadri rời sân và được thay thế bởi Tibe De Vlieger.

88' Thẻ vàng cho Marwan Al-Sahafi.

Thẻ vàng cho Marwan Al-Sahafi.

80'

Daam Foulon rời sân và được thay thế bởi Andreas Verstraeten.

80'

Zeno Van Den Bosch rời sân và được thay thế bởi Kiki Kouyate.

78'

Michal Skoras rời sân và được thay thế bởi Franck Surdez.

74' Thẻ vàng cho Youssef Hamdaoui.

Thẻ vàng cho Youssef Hamdaoui.

66'

Isaac Babadi rời sân và được thay thế bởi Marwan Al-Sahafi.

61'

Mahamadou Diawara rời sân và được thay thế bởi Youssef Hamdaoui.

53' Thẻ vàng cho Jean-Kevin Duverne.

Thẻ vàng cho Jean-Kevin Duverne.

47'

Omri Gandelman đã kiến tạo cho bàn thắng.

47' V À A A O O O - Matisse Samoise đã ghi bàn!

V À A A O O O - Matisse Samoise đã ghi bàn!

46'

Yuto Tsunashima rời sân và được thay thế bởi Mukhammadali Urinboev.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' V À A A O O O - Michal Skoras đã ghi bàn!

V À A A O O O - Michal Skoras đã ghi bàn!

45'

Abdelkahar Kadri đã kiến tạo cho bàn thắng.

36'

Daam Foulon đã kiến tạo cho bàn thắng.

36' V À A A O O O - Rosen Bozhinov đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rosen Bozhinov đã ghi bàn!

31' Thẻ vàng cho Siebe van der Heyden.

Thẻ vàng cho Siebe van der Heyden.

29' Thẻ vàng cho Daam Foulon.

Thẻ vàng cho Daam Foulon.

21'

Mathias Delorge rời sân và được thay thế bởi Jean-Kevin Duverne.

Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs Gent

Royal Antwerp (3-5-2): Yannick Thoelen (15), Zeno Van Den Bosch (33), Rosen Bozhinov (26), Yuto Tsunashima (4), Daam Foulon (5), Isaac Babadi (10), Dennis Praet (8), Mahamadou Diawara (34), Thibo Somers (24), Vincent Janssen (18), Gyrano Kerk (7)

Gent (3-4-3): Davy Roef (33), Leonardo Lopes (22), Samuel Kotto (2), Siebe Van der Heyden (44), Matisse Samoise (18), Mathias Delorge-Knieper (17), Atsuki Ito (15), Michał Skóraś (8), Omri Gandelman (6), Wilfried Kanga (7), Abdelkahar Kadri (37)

Royal Antwerp
Royal Antwerp
3-5-2
15
Yannick Thoelen
33
Zeno Van Den Bosch
26
Rosen Bozhinov
4
Yuto Tsunashima
5
Daam Foulon
10
Isaac Babadi
8
Dennis Praet
34
Mahamadou Diawara
24
Thibo Somers
18
Vincent Janssen
7
Gyrano Kerk
37
Abdelkahar Kadri
7
Wilfried Kanga
6
Omri Gandelman
8
Michał Skóraś
15
Atsuki Ito
17
Mathias Delorge-Knieper
18
Matisse Samoise
44
Siebe Van der Heyden
2
Samuel Kotto
22
Leonardo Lopes
33
Davy Roef
Gent
Gent
3-4-3
Thay người
46’
Yuto Tsunashima
Mukhammadal Urinboev
21’
Mathias Delorge
Jean-Kevin Duverne
61’
Mahamadou Diawara
Youssef Hamdaoui
78’
Michal Skoras
Franck Surdez
66’
Isaac Babadi
Marwan Al-Sahafi
90’
Abdelkahar Kadri
Tibe De Vlieger
80’
Daam Foulon
Andreas Verstraeten
80’
Zeno Van Den Bosch
Kiki
Cầu thủ dự bị
Taishi Nozawa
Kjell Peersman
Marwan Al-Sahafi
Tiago Araujo
Mauricio Benitez
Bram Lagae
Mukhammadal Urinboev
Jean-Kevin Duverne
Andreas Verstraeten
Momodou Lamin Sonko
Glenn Bijl
Dante Vanzeir
Kiki
Franck Surdez
Youssef Hamdaoui
Tibe De Vlieger
Gabriel Jesus David
Hyllarion Goore

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
03/10 - 2021
30/01 - 2022
28/08 - 2022
08/01 - 2023
28/09 - 2023
25/02 - 2024
01/09 - 2024
10/03 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Royal Antwerp

VĐQG Bỉ
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025
03/08 - 2025
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
04/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
H1: 0-0
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025
28/07 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise107211423T T T T B
2Club BruggeClub Brugge10622620B T H T T
3AnderlechtAnderlecht10532618H H T H T
4GentGent10523417T T B T T
5St.TruidenSt.Truiden10523317H B B B T
6KV MechelenKV Mechelen10442216T H H T B
7GenkGenk10424014H B B T T
8Zulte WaregemZulte Waregem10424014B T T T H
9WesterloWesterlo10415-213T B H B T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi10334-112T T B B B
11Raal La LouviereRaal La Louviere10334-212B T T H H
12Standard LiegeStandard Liege10325-411B H T B B
13Royal AntwerpRoyal Antwerp10253-211B B H B H
14Cercle BruggeCercle Brugge10244-110H B H B H
15Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven10226-118T B B H B
16FCV Dender EHFCV Dender EH10037-123B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow