Thứ Bảy, 29/11/2025
Romeo Vermant
12
Mauricio Benitez
27
Marwan Al-Sahafi (Thay: Farouck Adekami)
46
Bjorn Meijer (Thay: Joaquin Seys)
61
Nicolo Tresoldi (Thay: Lynnt Audoor)
62
Isaac Babadi (Thay: Youssef Hamdaoui)
66
Thibo Somers
72
Mamadou Diakhon (Thay: Carlos Forbs)
75
Anthony Valencia (Thay: Mahamadou Diawara)
85
Hugo Siquet (Thay: Bjorn Meijer)
85
Nordin Jackers
90+5'

Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs Club Brugge

số liệu thống kê
Royal Antwerp
Royal Antwerp
Club Brugge
Club Brugge
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Royal Antwerp vs Club Brugge

Tất cả (19)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Nordin Jackers.

Thẻ vàng cho Nordin Jackers.

85'

Bjorn Meijer rời sân và được thay thế bởi Hugo Siquet.

85'

Mahamadou Diawara rời sân và được thay thế bởi Anthony Valencia.

75'

Carlos Forbs rời sân và được thay thế bởi Mamadou Diakhon.

72' Thẻ vàng cho Thibo Somers.

Thẻ vàng cho Thibo Somers.

66'

Youssef Hamdaoui rời sân và được thay thế bởi Isaac Babadi.

62'

Lynnt Audoor rời sân và được thay thế bởi Nicolo Tresoldi.

61'

Joaquin Seys rời sân và được thay thế bởi Bjorn Meijer.

46'

Farouck Adekami rời sân và được thay thế bởi Marwan Al-Sahafi.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

27' Thẻ vàng cho Mauricio Benitez.

Thẻ vàng cho Mauricio Benitez.

12' V À A A O O O - Romeo Vermant ghi bàn!

V À A A O O O - Romeo Vermant ghi bàn!

6'

Nicolas Laforge thổi phạt cho Club Brugge ở phần sân nhà.

5'

Ném biên cho Club Brugge.

3'

Club Brugge được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

2'

Royal Antwerp được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs Club Brugge

Royal Antwerp (3-4-1-2): Taishi Nozawa (41), Zeno Van Den Bosch (33), Kiki (25), Yuto Tsunashima (4), Thibo Somers (24), Mauricio Benitez (16), Mahamadou Diawara (34), Daam Foulon (5), Youssef Hamdaoui (43), Vincent Janssen (18), Farouck Adekami (22)

Club Brugge (4-2-3-1): Nordin Jackers (29), Kyriani Sabbe (64), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Joaquin Seys (65), Lynnt Audoor (62), Aleksandar Stankovic (25), Carlos Forbs (9), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Romeo Vermant (17)

Royal Antwerp
Royal Antwerp
3-4-1-2
41
Taishi Nozawa
33
Zeno Van Den Bosch
25
Kiki
4
Yuto Tsunashima
24
Thibo Somers
16
Mauricio Benitez
34
Mahamadou Diawara
5
Daam Foulon
43
Youssef Hamdaoui
18
Vincent Janssen
22
Farouck Adekami
17
Romeo Vermant
8
Christos Tzolis
20
Hans Vanaken
9
Carlos Forbs
25
Aleksandar Stankovic
62
Lynnt Audoor
65
Joaquin Seys
44
Brandon Mechele
4
Joel Ordóñez
64
Kyriani Sabbe
29
Nordin Jackers
Club Brugge
Club Brugge
4-2-3-1
Thay người
46’
Farouck Adekami
Marwan Al-Sahafi
61’
Hugo Siquet
Bjorn Meijer
66’
Youssef Hamdaoui
Isaac Babadi
62’
Lynnt Audoor
Nicolo Tresoldi
85’
Mahamadou Diawara
Anthony Valencia
75’
Carlos Forbs
Mamadou Diakhon
85’
Bjorn Meijer
Hugo Siquet
Cầu thủ dự bị
Yannick Thoelen
Dani van den Heuvel
Kobe Corbanie
Jorne Spileers
Marwan Al-Sahafi
Hugo Siquet
Isaac Babadi
Bjorn Meijer
Anthony Valencia
Hugo Vetlesen
Glenn Bijl
Cisse Sandra
Rosen Bozhinov
Mamadou Diakhon
Christopher Scott
Nicolo Tresoldi
Gabriel Jesus David
Gustaf Nilsson
Argus Vanden Driessche

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
24/10 - 2021
27/02 - 2022
13/11 - 2022
05/02 - 2023
29/10 - 2023
18/08 - 2024
02/02 - 2025
26/10 - 2025

Thành tích gần đây Royal Antwerp

VĐQG Bỉ
23/11 - 2025
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2025
VĐQG Bỉ
26/10 - 2025
20/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Club Brugge

Champions League
27/11 - 2025
VĐQG Bỉ
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Champions League
06/11 - 2025
VĐQG Bỉ
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2025
VĐQG Bỉ
26/10 - 2025
Champions League
23/10 - 2025
VĐQG Bỉ
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise1511312336T T T H T
2Club BruggeClub Brugge151023932T T T B T
3AnderlechtAnderlecht15843928H B T T T
4St.TruidenSt.Truiden15834427H B T T T
5KV MechelenKV Mechelen15663324T H B H T
6GentGent15645122B T B H H
7Zulte WaregemZulte Waregem15555020T H B H H
8GenkGenk15555020H H T H B
9Sporting CharleroiSporting Charleroi15537-318B T B T B
10Standard LiegeStandard Liege15537-618T B T B H
11Raal La LouviereRaal La Louviere15456-417H H T B B
12WesterloWesterlo15447-516H H B B H
13Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven15438-815B H T T B
14Royal AntwerpRoyal Antwerp15357-414B B B T B
15Cercle BruggeCercle Brugge15267-512H H B B B
16FCV Dender EHFCV Dender EH15159-148B H B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow