Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Romeo Vermant 12 | |
Mauricio Benitez 27 | |
Marwan Al-Sahafi (Thay: Farouck Adekami) 46 | |
Bjorn Meijer (Thay: Joaquin Seys) 61 | |
Nicolo Tresoldi (Thay: Lynnt Audoor) 62 | |
Isaac Babadi (Thay: Youssef Hamdaoui) 66 | |
Thibo Somers 72 | |
Mamadou Diakhon (Thay: Carlos Forbs) 75 | |
Anthony Valencia (Thay: Mahamadou Diawara) 85 | |
Hugo Siquet (Thay: Bjorn Meijer) 85 | |
Nordin Jackers 90+5' |
Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs Club Brugge


Diễn biến Royal Antwerp vs Club Brugge
Thẻ vàng cho Nordin Jackers.
Bjorn Meijer rời sân và được thay thế bởi Hugo Siquet.
Mahamadou Diawara rời sân và được thay thế bởi Anthony Valencia.
Carlos Forbs rời sân và được thay thế bởi Mamadou Diakhon.
Thẻ vàng cho Thibo Somers.
Youssef Hamdaoui rời sân và được thay thế bởi Isaac Babadi.
Lynnt Audoor rời sân và được thay thế bởi Nicolo Tresoldi.
Joaquin Seys rời sân và được thay thế bởi Bjorn Meijer.
Farouck Adekami rời sân và được thay thế bởi Marwan Al-Sahafi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Mauricio Benitez.
V À A A O O O - Romeo Vermant ghi bàn!
Nicolas Laforge thổi phạt cho Club Brugge ở phần sân nhà.
Ném biên cho Club Brugge.
Club Brugge được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Royal Antwerp được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs Club Brugge
Royal Antwerp (3-4-1-2): Taishi Nozawa (41), Zeno Van Den Bosch (33), Kiki (25), Yuto Tsunashima (4), Thibo Somers (24), Mauricio Benitez (16), Mahamadou Diawara (34), Daam Foulon (5), Youssef Hamdaoui (43), Vincent Janssen (18), Farouck Adekami (22)
Club Brugge (4-2-3-1): Nordin Jackers (29), Kyriani Sabbe (64), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Joaquin Seys (65), Lynnt Audoor (62), Aleksandar Stankovic (25), Carlos Forbs (9), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Romeo Vermant (17)


| Thay người | |||
| 46’ | Farouck Adekami Marwan Al-Sahafi | 61’ | Hugo Siquet Bjorn Meijer |
| 66’ | Youssef Hamdaoui Isaac Babadi | 62’ | Lynnt Audoor Nicolo Tresoldi |
| 85’ | Mahamadou Diawara Anthony Valencia | 75’ | Carlos Forbs Mamadou Diakhon |
| 85’ | Bjorn Meijer Hugo Siquet | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Yannick Thoelen | Dani van den Heuvel | ||
Kobe Corbanie | Jorne Spileers | ||
Marwan Al-Sahafi | Hugo Siquet | ||
Isaac Babadi | Bjorn Meijer | ||
Anthony Valencia | Hugo Vetlesen | ||
Glenn Bijl | Cisse Sandra | ||
Rosen Bozhinov | Mamadou Diakhon | ||
Christopher Scott | Nicolo Tresoldi | ||
Gabriel Jesus David | Gustaf Nilsson | ||
Argus Vanden Driessche | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Royal Antwerp
Thành tích gần đây Club Brugge
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 11 | 3 | 1 | 23 | 36 | T T T H T | |
| 2 | 15 | 10 | 2 | 3 | 9 | 32 | T T T B T | |
| 3 | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | H B T T T | |
| 4 | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | H B T T T | |
| 5 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | T H B H T | |
| 6 | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | B T B H H | |
| 7 | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T H B H H | |
| 8 | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | H H T H B | |
| 9 | 15 | 5 | 3 | 7 | -3 | 18 | B T B T B | |
| 10 | 15 | 5 | 3 | 7 | -6 | 18 | T B T B H | |
| 11 | 15 | 4 | 5 | 6 | -4 | 17 | H H T B B | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | H H B B H | |
| 13 | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | B H T T B | |
| 14 | 15 | 3 | 5 | 7 | -4 | 14 | B B B T B | |
| 15 | 15 | 2 | 6 | 7 | -5 | 12 | H H B B B | |
| 16 | 15 | 1 | 5 | 9 | -14 | 8 | B H B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch