Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Royal Antwerp vs Club Brugge hôm nay 02-02-2025
Giải VĐQG Bỉ - CN, 02/2
Kết thúc



![]() Vincent Janssen 19 | |
![]() Hans Vanaken 23 | |
![]() Hugo Vetlesen 25 | |
![]() Michal Skoras 26 | |
![]() Thiago Rodrigues 45 | |
![]() Arbnor Muja (Thay: Gyrano Kerk) 46 | |
![]() Eder Alvarez (Thay: Hugo Vetlesen) 46 | |
![]() Maxim De Cuyper 54 | |
![]() Farouck Adekami (Thay: Anthony Valencia) 61 | |
![]() Gustaf Nilsson (Thay: Ferran Jutgla) 64 | |
![]() Maxim De Cuyper 64 | |
![]() Dedryck Boyata (Thay: Philip Zinckernagel) 72 | |
![]() Hans Vanaken 77 | |
![]() Jacob Ondrejka (Thay: Jelle Bataille) 78 | |
![]() Youssef Hamdaoui (Thay: Semm Renders) 79 | |
![]() Casper Nielsen (Thay: Raphael Onyedika) 80 | |
![]() Michal Skoras (Thay: Chemsdine Talbi) 80 | |
![]() Victor Udoh (Thay: Chidera Ejuke) 85 | |
![]() Kobe Corbanie (Thay: Mahamadou Doumbia) 85 | |
![]() Farouck Adekami 85 | |
![]() Mahamadou Doumbia (Kiến tạo: Toby Alderweireld) 86 | |
![]() Ferran Jutgla (Thay: Andreas Skov Olsen) 88 | |
![]() Denis Odoi (Thay: Maxim De Cuyper) 90 | |
![]() Tjaronn Chery (Kiến tạo: Gyrano Kerk) 90 | |
![]() Hugo Vetlesen (Thay: Christos Tzolis) 90 | |
![]() Romeo Vermant (Thay: Joel Ordonez) 90 | |
![]() Rosen Bozhinov (Thay: Tjaronn Chery) 90 | |
![]() Tjaronn Chery 90 | |
![]() Hans Vanaken 90+13' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tjaronn Chery rời sân và được thay thế bởi Rosen Bozhinov.
Christos Tzolis rời sân và được thay thế bởi Hugo Vetlesen.
Joel Ordonez rời sân và được thay thế bởi Romeo Vermant.
Thẻ vàng cho Tjaronn Chery.
Gyrano Kerk kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tjaronn Chery ghi bàn!
Toby Alderweireld kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mahamadou Doumbia ghi bàn!
Thẻ vàng cho Farouck Adekami.
Raphael Onyedika rời sân và được thay thế bởi Casper Nielsen.
Chemsdine Talbi rời sân và được thay thế bởi Michal Skoras.
Semm Renders rời sân và được thay thế bởi Youssef Hamdaoui.
Thẻ vàng cho Hans Vanaken.
Ferran Jutgla rời sân và được thay thế bởi Gustaf Nilsson.
Thẻ vàng cho Maxim De Cuyper.
Anthony Valencia rời sân và được thay thế bởi Farouck Adekami.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Hans Vanaken ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Royal Antwerp (4-2-3-1): Senne Lammens (91), Semm Renders (54), Zeno Van Den Bosch (33), Toby Alderweireld (23), Olivier Deman (5), Denis Odoi (6), Mahamadou Doumbia (20), Anthony Valencia (14), Tjaronn Chery (9), Gyrano Kerk (7), Vincent Janssen (18)
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Raphael Onyedika (15), Ardon Jashari (30), Chemsdine Talbi (68), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Ferran Jutglà (9)
Thay người | |||
61’ | Anthony Valencia Farouck Adekami | 64’ | Ferran Jutgla Gustaf Nilsson |
79’ | Semm Renders Youssef Hamdaoui | 80’ | Chemsdine Talbi Michał Skóraś |
90’ | Tjaronn Chery Rosen Bozhinov | 80’ | Raphael Onyedika Casper Nielsen |
88’ | Andreas Skov Olsen Ferran Jutgla | ||
90’ | Joel Ordonez Romeo Vermant | ||
90’ | Christos Tzolis Hugo Vetlesen |
Cầu thủ dự bị | |||
Kobe Corbanie | Dani van den Heuvel | ||
Milan Smits | Zaid Romero | ||
Niels Devalckeneer | Hugo Siquet | ||
Farouck Adekami | Michał Skóraś | ||
Rosen Bozhinov | Gustaf Nilsson | ||
Youssef Hamdaoui | Romeo Vermant | ||
Andreas Verstraeten | Casper Nielsen | ||
Gerard Vandeplas | Hugo Vetlesen | ||
Kyriani Sabbe | |||
Nordin Jackers | |||
Ferran Jutgla | |||
Michal Skoras |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |