Thứ Ba, 14/10/2025
Lawrence Agyekum
12
Semm Renders (Thay: Daam Foulon)
22
Farouck Adekami
24
Mauricio Benitez
28
Oumar Diakite (Kiến tạo: Steve Ngoura)
41
Ibrahima Diaby (Thay: Erick Nunes)
65
Nils De Wilde (Thay: Lawrence Agyekum)
65
Mukhammadali Urinboev (Thay: Christopher Scott)
65
Alan Minda (Thay: Steve Ngoura)
75
Krys Kouassi (Thay: Oumar Diakite)
76
Mahamadou Diawara (Thay: Andreas Verstraeten)
79
Isaac Babadi (Thay: Mauricio Benitez)
80
Marwan Al-Sahafi (Thay: Farouck Adekami)
80
Oluwaseun Adewumi (Thay: Edan Diop)
89

Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs Cercle Brugge

số liệu thống kê
Royal Antwerp
Royal Antwerp
Cercle Brugge
Cercle Brugge
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Royal Antwerp vs Cercle Brugge

Tất cả (39)
90+6'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Edan Diop rời sân và được thay thế bởi Oluwaseun Adewumi.

80'

Farouck Adekami rời sân và được thay thế bởi Marwan Al-Sahafi.

80'

Mauricio Benitez rời sân và được thay thế bởi Isaac Babadi.

79'

Andreas Verstraeten rời sân và được thay thế bởi Mahamadou Diawara.

76'

Oumar Diakite rời sân và được thay thế bởi Krys Kouassi.

75'

Steve Ngoura rời sân và được thay thế bởi Alan Minda.

65'

Christopher Scott rời sân và được thay thế bởi Mukhammadali Urinboev.

65'

Lawrence Agyekum rời sân và được thay thế bởi Nils De Wilde.

65'

Erick Nunes rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Diaby.

47' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

41' V À A A O O O - Oumar Diakite đã ghi bàn!

V À A A O O O - Oumar Diakite đã ghi bàn!

41'

Steve Ngoura đã kiến tạo cho bàn thắng này.

41' V À A A O O O - Ibrahim Diakite đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ibrahim Diakite đã ghi bàn!

28' V À A A O O O - Mauricio Benitez đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mauricio Benitez đã ghi bàn!

24' Thẻ vàng cho Farouck Adekami.

Thẻ vàng cho Farouck Adekami.

22'

Daam Foulon rời sân và được thay thế bởi Semm Renders.

12' Thẻ vàng cho Lawrence Agyekum.

Thẻ vàng cho Lawrence Agyekum.

11'

Ném biên cho Royal Antwerp trong phần sân của Cercle Brugge.

Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs Cercle Brugge

Royal Antwerp (4-3-3): Taishi Nozawa (41), Thibo Somers (24), Yuto Tsunashima (4), Rosen Bozhinov (26), Daam Foulon (5), Mauricio Benitez (16), Zeno Van Den Bosch (33), Andreas Verstraeten (21), Farouck Adekami (22), Vincent Janssen (18), Christopher Scott (30)

Cercle Brugge (4-4-2): Warleson (1), Lawrence Agyekum (6), Emmanuel Kakou (5), Christiaan Ravych (66), Gary Magnée (15), Erick Nunes (8), Pieter Gerkens (18), Hannes van der Bruggen (28), Edan Diop (37), Oumar Diakite (10), Steve Ngoura (9)

Royal Antwerp
Royal Antwerp
4-3-3
41
Taishi Nozawa
24
Thibo Somers
4
Yuto Tsunashima
26
Rosen Bozhinov
5
Daam Foulon
16
Mauricio Benitez
33
Zeno Van Den Bosch
21
Andreas Verstraeten
22
Farouck Adekami
18
Vincent Janssen
30
Christopher Scott
9
Steve Ngoura
10
Oumar Diakite
37
Edan Diop
28
Hannes van der Bruggen
18
Pieter Gerkens
8
Erick Nunes
15
Gary Magnée
66
Christiaan Ravych
5
Emmanuel Kakou
6
Lawrence Agyekum
1
Warleson
Cercle Brugge
Cercle Brugge
4-4-2
Thay người
22’
Daam Foulon
Semm Renders
65’
Erick Nunes
Makaya Ibrahima Diaby
65’
Christopher Scott
Mukhammadal Urinboev
65’
Lawrence Agyekum
Nils De Wilde
79’
Andreas Verstraeten
Mahamadou Diawara
75’
Steve Ngoura
Alan Minda
80’
Farouck Adekami
Marwan Al-Sahafi
76’
Oumar Diakite
Krys Kouassi
80’
Mauricio Benitez
Isaac Babadi
89’
Edan Diop
Oluwaseun Adewumi
Cầu thủ dự bị
Yannick Thoelen
Bas Langenbick
Marwan Al-Sahafi
Dalangunypole Gomis
Isaac Babadi
Beni Christophe Mpanzu
Mukhammadal Urinboev
Oluwaseun Adewumi
Kiki
Makaya Ibrahima Diaby
Youssef Hamdaoui
Nils De Wilde
Mahamadou Diawara
Alan Minda
Gabriel Jesus David
Alama Bayo
Semm Renders
Krys Kouassi
Glenn Bijl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
31/10 - 2021
10/04 - 2022
11/09 - 2022
09/04 - 2023
30/07 - 2023
09/12 - 2023
06/10 - 2024
01/03 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Royal Antwerp

VĐQG Bỉ
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025
03/08 - 2025
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Cercle Brugge

VĐQG Bỉ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
18/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise107211423T T T T B
2Club BruggeClub Brugge10622620B T H T T
3AnderlechtAnderlecht10532618H H T H T
4GentGent10523417T T B T T
5St.TruidenSt.Truiden10523317H B B B T
6KV MechelenKV Mechelen10442216T H H T B
7GenkGenk10424014H B B T T
8Zulte WaregemZulte Waregem10424014B T T T H
9WesterloWesterlo10415-213T B H B T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi10334-112T T B B B
11Raal La LouviereRaal La Louviere10334-212B T T H H
12Standard LiegeStandard Liege10325-411B H T B B
13Royal AntwerpRoyal Antwerp10253-211B B H B H
14Cercle BruggeCercle Brugge10244-110H B H B H
15Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven10226-118T B B H B
16FCV Dender EHFCV Dender EH10037-123B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow