Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Royal Antwerp vs Cercle Brugge hôm nay 05-10-2025
Giải VĐQG Bỉ - CN, 05/10
Kết thúc



![]() Lawrence Agyekum 12 | |
![]() Semm Renders (Thay: Daam Foulon) 22 | |
![]() Farouck Adekami 24 | |
![]() Mauricio Benitez 28 | |
![]() Oumar Diakite (Kiến tạo: Steve Ngoura) 41 | |
![]() Ibrahima Diaby (Thay: Erick Nunes) 65 | |
![]() Nils De Wilde (Thay: Lawrence Agyekum) 65 | |
![]() Mukhammadali Urinboev (Thay: Christopher Scott) 65 | |
![]() Alan Minda (Thay: Steve Ngoura) 75 | |
![]() Krys Kouassi (Thay: Oumar Diakite) 76 | |
![]() Mahamadou Diawara (Thay: Andreas Verstraeten) 79 | |
![]() Isaac Babadi (Thay: Mauricio Benitez) 80 | |
![]() Marwan Al-Sahafi (Thay: Farouck Adekami) 80 | |
![]() Oluwaseun Adewumi (Thay: Edan Diop) 89 |
Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Edan Diop rời sân và được thay thế bởi Oluwaseun Adewumi.
Farouck Adekami rời sân và được thay thế bởi Marwan Al-Sahafi.
Mauricio Benitez rời sân và được thay thế bởi Isaac Babadi.
Andreas Verstraeten rời sân và được thay thế bởi Mahamadou Diawara.
Oumar Diakite rời sân và được thay thế bởi Krys Kouassi.
Steve Ngoura rời sân và được thay thế bởi Alan Minda.
Christopher Scott rời sân và được thay thế bởi Mukhammadali Urinboev.
Lawrence Agyekum rời sân và được thay thế bởi Nils De Wilde.
Erick Nunes rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Diaby.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Oumar Diakite đã ghi bàn!
Steve Ngoura đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Ibrahim Diakite đã ghi bàn!
V À A A O O O - Mauricio Benitez đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Farouck Adekami.
Daam Foulon rời sân và được thay thế bởi Semm Renders.
Thẻ vàng cho Lawrence Agyekum.
Ném biên cho Royal Antwerp trong phần sân của Cercle Brugge.
Royal Antwerp (4-3-3): Taishi Nozawa (41), Thibo Somers (24), Yuto Tsunashima (4), Rosen Bozhinov (26), Daam Foulon (5), Mauricio Benitez (16), Zeno Van Den Bosch (33), Andreas Verstraeten (21), Farouck Adekami (22), Vincent Janssen (18), Christopher Scott (30)
Cercle Brugge (4-4-2): Warleson (1), Lawrence Agyekum (6), Emmanuel Kakou (5), Christiaan Ravych (66), Gary Magnée (15), Erick Nunes (8), Pieter Gerkens (18), Hannes van der Bruggen (28), Edan Diop (37), Oumar Diakite (10), Steve Ngoura (9)
Thay người | |||
22’ | Daam Foulon Semm Renders | 65’ | Erick Nunes Makaya Ibrahima Diaby |
65’ | Christopher Scott Mukhammadal Urinboev | 65’ | Lawrence Agyekum Nils De Wilde |
79’ | Andreas Verstraeten Mahamadou Diawara | 75’ | Steve Ngoura Alan Minda |
80’ | Farouck Adekami Marwan Al-Sahafi | 76’ | Oumar Diakite Krys Kouassi |
80’ | Mauricio Benitez Isaac Babadi | 89’ | Edan Diop Oluwaseun Adewumi |
Cầu thủ dự bị | |||
Yannick Thoelen | Bas Langenbick | ||
Marwan Al-Sahafi | Dalangunypole Gomis | ||
Isaac Babadi | Beni Christophe Mpanzu | ||
Mukhammadal Urinboev | Oluwaseun Adewumi | ||
Kiki | Makaya Ibrahima Diaby | ||
Youssef Hamdaoui | Nils De Wilde | ||
Mahamadou Diawara | Alan Minda | ||
Gabriel Jesus David | Alama Bayo | ||
Semm Renders | Krys Kouassi | ||
Glenn Bijl |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |