Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Semm Renders (Thay: Daam Foulon)
22 - Farouck Adekami
24 - Mauricio Benitez
28 - Mukhammadali Urinboev (Thay: Christopher Scott)
65 - Mahamadou Diawara (Thay: Andreas Verstraeten)
79 - Isaac Babadi (Thay: Mauricio Benitez)
80 - Marwan Al-Sahafi (Thay: Farouck Adekami)
80
- Lawrence Agyekum
12 - Oumar Diakite (Kiến tạo: Steve Ngoura)
41 - Ibrahima Diaby (Thay: Erick Nunes)
65 - Nils De Wilde (Thay: Lawrence Agyekum)
65 - Alan Minda (Thay: Steve Ngoura)
75 - Krys Kouassi (Thay: Oumar Diakite)
76 - Oluwaseun Adewumi (Thay: Edan Diop)
89
Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs Cercle Brugge
Diễn biến Royal Antwerp vs Cercle Brugge
Tất cả (39)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Edan Diop rời sân và được thay thế bởi Oluwaseun Adewumi.
Farouck Adekami rời sân và được thay thế bởi Marwan Al-Sahafi.
Mauricio Benitez rời sân và được thay thế bởi Isaac Babadi.
Andreas Verstraeten rời sân và được thay thế bởi Mahamadou Diawara.
Oumar Diakite rời sân và được thay thế bởi Krys Kouassi.
Steve Ngoura rời sân và được thay thế bởi Alan Minda.
Christopher Scott rời sân và được thay thế bởi Mukhammadali Urinboev.
Lawrence Agyekum rời sân và được thay thế bởi Nils De Wilde.
Erick Nunes rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Diaby.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Oumar Diakite đã ghi bàn!
Steve Ngoura đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Ibrahim Diakite đã ghi bàn!
V À A A O O O - Mauricio Benitez đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Farouck Adekami.
Daam Foulon rời sân và được thay thế bởi Semm Renders.
Thẻ vàng cho Lawrence Agyekum.
Ném biên cho Royal Antwerp trong phần sân của Cercle Brugge.
Cercle Brugge được trao quyền ném biên ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Antwerp.
Vincent Janssen của Royal Antwerp tung cú sút nhưng không trúng đích.
Royal Antwerp có một quả ném biên nguy hiểm.
Royal Antwerp được Nathan Verboomen trao quả phạt góc.
Royal Antwerp được hưởng quả phạt góc.
Royal Antwerp thực hiện quả ném biên trong phần sân của Cercle Brugge.
Bóng đi ra ngoài sân, quả phát bóng lên cho Royal Antwerp.
Steve Ngoura của Cercle Brugge tung cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Cercle Brugge.
Quả phát bóng lên cho Royal Antwerp tại Bosuilstadion.
Steve Ngoura của Cercle Brugge bứt phá tại Bosuilstadion. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Cercle Brugge được trao quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cercle Brugge được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên ở vị trí cao trên sân cho Royal Antwerp tại Antwerp.
Tại Bosuilstadion, Royal Antwerp bị phạt việt vị.
Nathan Verboomen trao quyền ném biên cho đội khách.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs Cercle Brugge
Royal Antwerp (4-3-3): Taishi Nozawa (41), Thibo Somers (24), Yuto Tsunashima (4), Rosen Bozhinov (26), Daam Foulon (5), Mauricio Benitez (16), Zeno Van Den Bosch (33), Andreas Verstraeten (21), Farouck Adekami (22), Vincent Janssen (18), Christopher Scott (30)
Cercle Brugge (4-4-2): Warleson (1), Lawrence Agyekum (6), Emmanuel Kakou (5), Christiaan Ravych (66), Gary Magnée (15), Erick Nunes (8), Pieter Gerkens (18), Hannes van der Bruggen (28), Edan Diop (37), Oumar Diakite (10), Steve Ngoura (9)
Thay người | |||
22’ | Daam Foulon Semm Renders | 65’ | Erick Nunes Makaya Ibrahima Diaby |
65’ | Christopher Scott Mukhammadal Urinboev | 65’ | Lawrence Agyekum Nils De Wilde |
79’ | Andreas Verstraeten Mahamadou Diawara | 75’ | Steve Ngoura Alan Minda |
80’ | Farouck Adekami Marwan Al-Sahafi | 76’ | Oumar Diakite Krys Kouassi |
80’ | Mauricio Benitez Isaac Babadi | 89’ | Edan Diop Oluwaseun Adewumi |
Cầu thủ dự bị | |||
Yannick Thoelen | Bas Langenbick | ||
Marwan Al-Sahafi | Dalangunypole Gomis | ||
Isaac Babadi | Beni Christophe Mpanzu | ||
Mukhammadal Urinboev | Oluwaseun Adewumi | ||
Kiki | Makaya Ibrahima Diaby | ||
Youssef Hamdaoui | Nils De Wilde | ||
Mahamadou Diawara | Alan Minda | ||
Gabriel Jesus David | Alama Bayo | ||
Semm Renders | Krys Kouassi | ||
Glenn Bijl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Royal Antwerp
Thành tích gần đây Cercle Brugge
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H | |
9 | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T | |
10 | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B | |
11 | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H | |
12 | | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại