![]() Junior Leandro Mendieta 14 | |
![]() Elias Gaspar Pelembe 18 | |
![]() Dean David Van Rooyen 19 | |
![]() Mthokozisi Dube 42 | |
![]() Junior Leandro Mendieta 45+1' | |
![]() Nhlanhla Mgaga (Thay: Andre De Jong) 46 | |
![]() Jayden Adams 53 | |
![]() Mxolisi Macuphu 54 | |
![]() Juan Carlos Ortiz (Thay: Junior Leandro Mendieta) 63 | |
![]() Antonio Van Wyk (Thay: Devon Titus) 63 | |
![]() Tebogo Potsane 72 | |
![]() Sera Motebang (Thay: Mxolisi Macuphu) 73 | |
![]() Mfundo Thikazi (Thay: Tebogo Potsane) 73 | |
![]() Sinethemba Mngomezulu (Thay: Jayden Adams) 81 | |
![]() Vusi Tshepo Sibiya 82 | |
![]() Shaune Mokete Mogaila 84 | |
![]() Nhlanhla Mgaga 85 | |
![]() Sbusiso Victor Magaqa (Thay: Elias Gaspar Pelembe) 90 | |
![]() Sikhethele Wandile Mabuza (Thay: Cyril Thato Lingwati) 90 | |
![]() Kabelo Mahlasela 90+4' |
Thống kê trận đấu Royal AM vs Stellenbosch FC
số liệu thống kê

Royal AM

Stellenbosch FC
12 Phạm lỗi 27
23 Ném biên 17
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Royal AM vs Stellenbosch FC
Thay người | |||
73’ | Mxolisi Macuphu Sera Motebang | 46’ | Andre De Jong Nhlanhla Mgaga |
73’ | Tebogo Potsane Mfundo Thikazi | 63’ | Junior Leandro Mendieta Juan Carlos Ortiz |
90’ | Cyril Thato Lingwati Sikhethele Wandile Mabuza | 63’ | Devon Titus Antonio Van Wyk |
90’ | Elias Gaspar Pelembe Sbusiso Victor Magaqa | 81’ | Jayden Adams Sinethemba Mngomezulu |
Cầu thủ dự bị | |||
Sedwyn George | Reid Bombay | ||
Sikhethele Wandile Mabuza | Ibraheem Jabaar | ||
Sbusiso Victor Magaqa | Nhlanhla Mgaga | ||
Lesego Manganyi | Sinethemba Mngomezulu | ||
Sera Motebang | Sihle Nduli | ||
Mondli Mpoto | Juan Carlos Ortiz | ||
Jabulani Ngcobeni | Qobolwakhe Sibande | ||
Mfundo Thikazi | Lasse Sobiech | ||
Antonio Van Wyk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Royal AM
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 24 | 1 | 3 | 52 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 19 | 3 | 5 | 23 | 60 | T T H T H |
3 | ![]() | 28 | 13 | 9 | 6 | 13 | 48 | T T T T H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 8 | 46 | H T H H B |
5 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | 0 | 35 | H B H B H |
6 | ![]() | 28 | 10 | 5 | 13 | -5 | 35 | T B T H H |
7 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -6 | 34 | B H H B H |
8 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -7 | 33 | T B T H T |
9 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -7 | 32 | H B B H H |
10 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -13 | 32 | H H T H H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -6 | 31 | B B B B H |
12 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -12 | 30 | B B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -12 | 30 | T T H B H |
14 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -16 | 27 | B B B T H |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 | H T B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại