Thẻ vàng cho Dara Costelloe.
- Liam Kelly
29 - Kion Etete (Thay: Jordan Hugill)
46 - Shaun McWilliams (Thay: Liam Kelly)
46 - Shaun McWilliams
60 - Arjany Martha (Thay: Marvin Kaleta)
65 - Martin Sherif (Kiến tạo: Reece James)
80 - Jack Holmes (Thay: Denzel Hall)
85 - Dru Yearwood (Thay: Daniel Gore)
85
- (og) Sean Raggett
42 - Jensen Weir (Thay: Ryan Trevitt)
53 - Tyrese Francois
55 - Callum Wright
66 - Babajide Adeeko (Thay: Callum Wright)
76 - Paul Mullin (Thay: Jensen Weir)
84 - Maleace Asamoah (Thay: Christian Saydee)
84 - Steven Sessegnon (Thay: Will Aimson)
84 - Paul Mullin (Kiến tạo: Maleace Asamoah)
88 - Dara Costelloe
90+5'
Thống kê trận đấu Rotherham United vs Wigan Athletic
Diễn biến Rotherham United vs Wigan Athletic
Tất cả (47)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Maleace Asamoah đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Paul Mullin đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!
Daniel Gore rời sân và được thay thế bởi Dru Yearwood.
Denzel Hall rời sân và được thay thế bởi Jack Holmes.
Will Aimson rời sân và được thay thế bởi Steven Sessegnon.
Christian Saydee rời sân và được thay thế bởi Maleace Asamoah.
Jensen Weir rời sân và được thay thế bởi Paul Mullin.
Reece James đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Martin Sherif đã ghi bàn!
Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Babajide Adeeko.
Thẻ vàng cho Callum Wright.
Marvin Kaleta rời sân và được thay thế bởi Arjany Martha.
V À A A O O O - Shaun McWilliams đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tyrese Francois.
Ryan Trevitt rời sân và được thay thế bởi Jensen Weir.
Liam Kelly rời sân và được thay thế bởi Shaun McWilliams.
Jordan Hugill rời sân và được thay thế bởi Kion Etete.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Sean Raggett đưa bóng vào lưới nhà!
Thẻ vàng cho Liam Kelly.
Phạm lỗi bởi Sean Raggett (Rotherham United).
Christian Saydee (Wigan Athletic) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Jordan Hugill (Rotherham United) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi bởi Morgan Fox (Wigan Athletic).
Phạm lỗi bởi Reece James (Rotherham United).
Fraser Murray (Wigan Athletic) giành được một quả đá phạt ở cánh phải.
Phạm lỗi bởi Jordan Hugill (Rotherham United).
Jason Kerr (Wigan Athletic) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút không thành công. Joseph Hungbo (Wigan Athletic) sút bóng bằng chân trái từ cự ly rất gần, bóng đi chệch sang bên phải. Được kiến tạo bởi Fraser Murray với một quả tạt.
Martin Sherif (Rotherham United) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Will Aimson (Wigan Athletic) phạm lỗi.
Cú sút không thành công. Dara Costelloe (Wigan Athletic) sút bằng chân trái từ trung tâm vòng cấm, bóng đi gần nhưng chệch góc phải phía trên. Fraser Murray đã kiến tạo bằng một quả tạt.
Cú sút được cứu thua. Joseph Hungbo (Wigan Athletic) sút bóng bằng chân trái từ phía bên trái của khu vực sáu mét, bị Cameron Dawson (Rotherham United) cản phá ở trung tâm khung thành.
Liam Kelly (Rotherham United) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Joseph Hungbo (Wigan Athletic).
Joseph Hungbo (Wigan Athletic) để bóng chạm tay.
Phạt góc cho Wigan Athletic. Denzel Hall đã phá bóng ra ngoài.
Cú đánh đầu không thành công. Denzel Hall (Rotherham United) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm, bóng đi chệch sang bên trái.
Cú sút bị chặn lại. Joe Powell (Rotherham United) sút bóng bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Daniel Gore.
Cú đánh đầu bị chặn. Martin Sherif (Rotherham United) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại. Daniel Gore đã kiến tạo bằng một quả tạt.
Cú sút bị chặn. Joe Powell (Rotherham United) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bị chặn lại.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Wigan Athletic
Rotherham United (3-1-4-2): Cameron Dawson (1), Joe Rafferty (2), Sean Raggett (5), Reece James (6), Liam Kelly (4), Marvin Kaleta (14), Joe Powell (7), Denzel Hall (22), Daniel Gore (44), Martin Sherif (20), Jordan Hugill (9)
Wigan Athletic (3-1-4-2): Sam Tickle (1), Will Aimson (4), Jason Kerr (15), Morgan Fox (3), Tyrese Francois (35), Joseph Hungbo (44), Ryan Trevitt (14), Callum Wright (8), Fraser Murray (7), Christian Saydee (9), Dara Costelloe (11)
Thay người | |||
46’ | Liam Kelly Shaun McWilliams | 53’ | Paul Mullin Jensen Weir |
46’ | Jordan Hugill Kion Etete | 76’ | Callum Wright Babajide Adeeko |
65’ | Marvin Kaleta Ar'jany Martha | 84’ | Will Aimson Steven Sessegnon |
85’ | Daniel Gore Dru Yearwood | 84’ | Jensen Weir Paul Mullin |
85’ | Denzel Hall Jack Holmes | 84’ | Christian Saydee Maleace Asamoah |
Cầu thủ dự bị | |||
Ted Cann | Tom Watson | ||
Shaun McWilliams | Steven Sessegnon | ||
Dru Yearwood | Jensen Weir | ||
Jack Holmes | Babajide Adeeko | ||
Ar'jany Martha | Jonny Smith | ||
Kion Etete | Paul Mullin | ||
Ciaran McGuckin | Maleace Asamoah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rotherham United
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | H T T T T |
2 | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | T T T B T | |
3 | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | H T T H T | |
4 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T H T B T |
5 | 6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 13 | T H B T T | |
6 | | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | T B T T B |
7 | | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | T B T B T |
8 | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H B T H | |
9 | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | B T T H H | |
10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T T H | |
11 | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | T B T B T | |
12 | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | T T B T B | |
13 | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T B H H | |
14 | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | T H H H H | |
15 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | H B B T T | |
16 | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | T H T B B | |
17 | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B B H H T | |
18 | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | T B H B B | |
19 | | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | T B B H B |
20 | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B B H | |
21 | | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | B B B T B |
22 | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | B H B H B | |
23 | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B | |
24 | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại