Thẻ vàng cho Liam Kelly.
![]() Zak Jules 12 | |
![]() Jordan Hugill 13 | |
![]() Corey O'Keeffe 23 | |
![]() Jayden Fevrier (Thay: Corey O'Keeffe) 46 | |
![]() Malik Mothersille (Thay: Jack Diamond) 46 | |
![]() Kyle Wootton 53 | |
![]() Marvin Kaleta (Thay: Joshua Kayode) 56 | |
![]() Kyle Wootton (Kiến tạo: Oliver Norwood) 60 | |
![]() Kian Spence (Thay: Joe Rafferty) 64 | |
![]() Denzel Hall (Thay: Joe Powell) 65 | |
![]() Nathan Lowe (Thay: Benony Andresson) 74 | |
![]() Liam Kelly (Thay: Jordan Hugill) 81 | |
![]() Josh Benson (Thay: Shaun McWilliams) 81 | |
![]() Callum Camps (Thay: Malik Mothersille) 85 | |
![]() Owen Moxon (Thay: Odin Bailey) 86 | |
![]() Liam Kelly 88 |
Thống kê trận đấu Rotherham United vs Stockport County


Diễn biến Rotherham United vs Stockport County

Odin Bailey rời sân và được thay thế bởi Owen Moxon.
Malik Mothersille rời sân và được thay thế bởi Callum Camps.
Shaun McWilliams rời sân và được thay thế bởi Josh Benson.
Jordan Hugill rời sân và được thay thế bởi Liam Kelly.
Benony Andresson rời sân và được thay thế bởi Nathan Lowe.
Joe Powell rời sân và được thay thế bởi Denzel Hall.
Joe Rafferty rời sân và được thay thế bởi Kian Spence.
Oliver Norwood đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kyle Wootton đã ghi bàn!
Joshua Kayode rời sân và được thay thế bởi Marvin Kaleta.

Thẻ vàng cho Kyle Wootton.
Jack Diamond rời sân và được thay thế bởi Malik Mothersille.
Corey O'Keeffe rời sân và được thay thế bởi Jayden Fevrier.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Corey O'Keeffe.

Thẻ vàng cho Jordan Hugill.

Thẻ vàng cho Zak Jules.
Zak Jules (Rotherham United) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Kyle Wootton (Stockport County) phạm lỗi.
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Stockport County
Rotherham United (3-1-4-2): Cameron Dawson (1), Joe Rafferty (2), Jamal Baptiste (15), Zak Jules (3), Daniel Gore (44), Ar'jany Martha (11), Shaun McWilliams (17), Joe Powell (7), Reece James (6), Joshua Kayode (21), Jordan Hugill (9)
Stockport County (3-4-2-1): Ben Hinchliffe (1), Joseph Olowu (5), Brad Hills (33), Ethan Pye (15), Corey O'Keeffe (2), Oliver Norwood (26), Odin Bailey (27), Ben Osborn (23), Benony Breki Andresson (22), Jack Diamond (7), Kyle Wootton (19)


Thay người | |||
56’ | Joshua Kayode Marvin Kaleta | 46’ | Callum Camps Malik Mothersille |
64’ | Joe Rafferty Kian Spence | 46’ | Corey O'Keeffe Jayden Fevrier |
65’ | Joe Powell Denzel Hall | 74’ | Benony Andresson Nathan Lowe |
81’ | Jordan Hugill Liam Kelly | 85’ | Malik Mothersille Callum Camps |
81’ | Shaun McWilliams Josh Benson | 86’ | Odin Bailey Owen Moxon |
Cầu thủ dự bị | |||
Ted Cann | Corey Addai | ||
Denzel Hall | Callum Connolly | ||
Lenny Agbaire | Malik Mothersille | ||
Kian Spence | Jayden Fevrier | ||
Marvin Kaleta | Owen Moxon | ||
Liam Kelly | Callum Camps | ||
Josh Benson | Nathan Lowe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rotherham United
Thành tích gần đây Stockport County
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T B T B T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B H T B B |
9 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại