Thứ Sáu, 28/11/2025
Bali Mumba (Kiến tạo: Morgan Whittaker)
32
Tom Eaves (Thay: Charlie Wyke)
56
Cafu (Thay: Oliver Rathbone)
56
Jamie Lindsay (Thay: Andy Rinomhota)
56
Adam Forshaw (Thay: Callum Wright)
62
Ben Waine (Thay: Ryan Hardie)
76
Shane Ferguson (Thay: Cohen Bramall)
76
Shane Ferguson (Thay: Cohen Bramall)
78
Arvin Appiah (Thay: Lee Peltier)
83
Mustapha Bundu (Thay: Morgan Whittaker)
87
Brendan Galloway
87
Brendan Galloway (Thay: Bali Mumba)
87

Thống kê trận đấu Rotherham United vs Plymouth Argyle

số liệu thống kê
Rotherham United
Rotherham United
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 11
32 Ném biên 17
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 11
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
10 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rotherham United vs Plymouth Argyle

Tất cả (15)
88'

Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Mustapha Bundu.

87'

Bali Mumba rời sân và được thay thế bởi Brendan Galloway.

87'

Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Mustapha Bundu.

83'

Lee Peltier rời sân và được thay thế bởi Arvin Appiah.

78'

Cohen Bramall rời sân và được thay thế bởi Shane Ferguson.

76'

Cohen Bramall rời sân và được thay thế bởi Shane Ferguson.

76'

Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.

62'

Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.

56'

Andy Rinomhota rời sân và được thay thế bởi Jamie Lindsay.

56'

Oliver Rathbone rời sân và được thay thế bởi Cafu.

56'

Charlie Wyke sắp ra sân và được thay thế bởi Tom Eaves.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

32'

Morgan Whittaker đã hỗ trợ ghi bàn.

32' G O O O A A A L - Bali Mumba đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Bali Mumba đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Rotherham United vs Plymouth Argyle

Rotherham United (3-5-2): Viktor Johansson (1), Hakeem Odoffin (22), Cameron Humphreys (24), Sebastian Revan (28), Lee Peltier (21), Andy Rinomhota (12), Sam Clucas (8), Oliver Rathbone (18), Cohen Bramall (3), Charlie Wyke (14), Sam Nombe (29)

Plymouth Argyle (4-3-3): Michael Cooper (1), Dan Scarr (6), Ashley Phillips (26), Lewis Gibson (17), Joe Edwards (8), Jordan Houghton (4), Callum Wright (11), Adam Randell (20), Morgan Whittaker (10), Ryan Hardie (9), Bali Mumba (2)

Rotherham United
Rotherham United
3-5-2
1
Viktor Johansson
22
Hakeem Odoffin
24
Cameron Humphreys
28
Sebastian Revan
21
Lee Peltier
12
Andy Rinomhota
8
Sam Clucas
18
Oliver Rathbone
3
Cohen Bramall
14
Charlie Wyke
29
Sam Nombe
2
Bali Mumba
9
Ryan Hardie
10
Morgan Whittaker
20
Adam Randell
11
Callum Wright
4
Jordan Houghton
8
Joe Edwards
17
Lewis Gibson
26
Ashley Phillips
6
Dan Scarr
1
Michael Cooper
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
4-3-3
Thay người
56’
Oliver Rathbone
Cafú
62’
Callum Wright
Adam Forshaw
56’
Andy Rinomhota
Jamie Lindsay
76’
Ryan Hardie
Ben Waine
56’
Charlie Wyke
Tom Eaves
87’
Bali Mumba
Brendan Galloway
78’
Cohen Bramall
Shane Ferguson
87’
Morgan Whittaker
Mustapha Bundu
83’
Lee Peltier
Arvin Appiah
Cầu thủ dự bị
Shane Ferguson
Conor Hazard
Dillon Phillips
Lino Sousa
Femi Seriki
Julio Pleguezuelo
Cafú
Brendan Galloway
Jamie Lindsay
Mustapha Bundu
Ben Hatton
Ben Waine
Tom Eaves
Adam Forshaw
Arvin Appiah
Mikel Miller
Matthew Sorinola

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/12 - 2023
06/04 - 2024

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng 3 Anh
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
05/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025
03/10 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng 3 Anh
22/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
29/10 - 2025
24/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City1712413040
2Stoke CityStoke City179351330
3MiddlesbroughMiddlesbrough17863430
4MillwallMillwall17845-428
5Ipswich TownIpswich Town167631227
6Preston North EndPreston North End17764527
7Bristol CityBristol City17755526
8Derby CountyDerby County17755126
9Birmingham CityBirmingham City17746625
10WrexhamWrexham17674325
11Hull CityHull City17746-125
12QPRQPR17746-425
13SouthamptonSouthampton17665424
14WatfordWatford17665224
15LeicesterLeicester17665024
16Charlton AthleticCharlton Athletic17656-323
17West BromWest Brom17647-322
18Blackburn RoversBlackburn Rovers16619-519
19SwanseaSwansea17458-817
20PortsmouthPortsmouth17458-917
21Sheffield UnitedSheffield United175111-916
22Oxford UnitedOxford United17368-615
23Norwich CityNorwich City172411-1210
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday171511-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow