Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Dexter Lembikisa (Kiến tạo: Fred Onyedinma) 22 | |
Jordan Hugill 36 | |
Jordan Hugill (Kiến tạo: Cafu) 40 | |
Jack Stacey 43 | |
Oliver Rathbone 45+1' | |
Christian Fassnacht (Kiến tạo: Jonathan Rowe) 50 | |
Sam Nombe (Thay: Andre Green) 63 | |
Przemyslaw Placheta (Thay: Jonathan Rowe) 64 | |
Tony Springett (Thay: Adam Idah) 77 | |
Sam McCallum (Thay: Dimitrios Giannoulis) 77 | |
Tony Springett (Thay: Christian Fassnacht) 77 | |
Liam Gibbs (Thay: Adam Idah) 77 | |
Liam Gibbs (Thay: Dimitrios Giannoulis) 78 | |
Sam McCallum (Thay: Christian Fassnacht) 78 | |
Tom Eaves (Thay: Jordan Hugill) 83 |
Thống kê trận đấu Rotherham United vs Norwich City


Diễn biến Rotherham United vs Norwich City
Jordan Hugill rời sân và được thay thế bởi Tom Eaves.
Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Tony Springett.
Christian Fassnacht rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.
Dimitrios Giannoulis rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.
Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.
Christian Fassnacht rời sân và được thay thế bởi Tony Springett.
Christian Fassnacht rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.
Dimitrios Giannoulis rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.
Jonathan Rowe rời sân và được thay thế bởi Przemyslaw Placheta.
Jonathan Rowe rời sân và được thay thế bởi Przemyslaw Placheta.
Andre Green rời sân và được thay thế bởi Sam Nombe.
G O O O A A L - Christian Fassnacht đã trúng mục tiêu!
Jonathan Rowe đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - Christian Fassnacht đã trúng mục tiêu!
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Oliver Rathbone.
Thẻ vàng dành cho Jack Stacey.
Cafu đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Jordan Hugill đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Norwich City
Rotherham United (4-3-3): Viktor Johansson (1), Dexter Lembikisa (2), Cameron Humphreys (24), Tyler Blackett (6), Cohen Bramall (3), Oliver Rathbone (18), Christ Tiehi (27), Cafu (7), Andre Green (11), Jordan Hugill (10), Fred Onyedinma (14)
Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Ben Gibson (6), Dimitris Giannoulis (30), Kenny McLean (23), Gabriel Sara (17), Christian Fassnacht (16), Ashley Barnes (10), Jon Rowe (27), Adam Idah (11)


| Thay người | |||
| 83’ | Jordan Hugill Tom Eaves | 64’ | Jonathan Rowe Przemyslaw Placheta |
| 77’ | Dimitrios Giannoulis Sam McCallum | ||
| 77’ | Adam Idah Liam Gibbs | ||
| 77’ | Christian Fassnacht Tony Springett | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Dillon Phillips | George Long | ||
Tolaji Bola | Jon McCracken | ||
Sean Morrison | Sam McCallum | ||
Hamish Douglas | Kellen Fisher | ||
Tom Eaves | Jaden Warner | ||
Sam Nombe | Liam Gibbs | ||
Arvin Appiah | Przemyslaw Placheta | ||
Ciaran McGuckin | Marcelino Nunez | ||
Tony Springett | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rotherham United
Thành tích gần đây Norwich City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 27 | 34 | ||
| 2 | 15 | 8 | 5 | 2 | 6 | 29 | ||
| 3 | 15 | 8 | 3 | 4 | 11 | 27 | ||
| 4 | 15 | 7 | 5 | 3 | 6 | 26 | ||
| 5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | ||
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | -3 | 25 | ||
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 10 | 23 | ||
| 8 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | ||
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | ||
| 10 | 15 | 6 | 5 | 4 | 1 | 23 | ||
| 11 | 15 | 6 | 3 | 6 | 3 | 21 | ||
| 12 | 15 | 5 | 6 | 4 | 2 | 21 | ||
| 13 | 15 | 5 | 6 | 4 | 1 | 21 | ||
| 14 | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | ||
| 15 | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | ||
| 16 | 15 | 5 | 4 | 6 | -6 | 19 | ||
| 17 | 15 | 4 | 6 | 5 | -3 | 18 | ||
| 18 | 15 | 4 | 5 | 6 | -4 | 17 | ||
| 19 | 14 | 5 | 1 | 8 | -5 | 16 | ||
| 20 | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | ||
| 21 | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | ||
| 22 | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | ||
| 23 | 15 | 2 | 3 | 10 | -9 | 9 | ||
| 24 | 15 | 1 | 5 | 9 | -17 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch