Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Reece James (Kiến tạo: Daniel Gore) 10 | |
Arjany Martha (Kiến tạo: Joe Powell) 31 | |
Sam Nombe 50 | |
Denzel Hall 58 | |
Freddie Draper 61 | |
Ivan Varfolomeev (Thay: Conor McGrandles) 63 | |
James Collins (Thay: Freddie Draper) 63 | |
Oscar Thorn (Thay: Justin Obikwu) 64 | |
Dexter Lembikisa (Thay: Adam Reach) 79 | |
Francis Okoronkwo (Thay: Erik Ring) 79 | |
Dru Yearwood (Thay: Shaun McWilliams) 80 | |
Martin Sherif (Thay: Jordan Hugill) 80 | |
Josh Benson (Thay: Sam Nombe) 89 | |
Marvin Kaleta (Thay: Arjany Martha) 90 |
Thống kê trận đấu Rotherham United vs Lincoln City


Diễn biến Rotherham United vs Lincoln City
Arjany Martha rời sân và được thay thế bởi Marvin Kaleta.
Sam Nombe rời sân và được thay thế bởi Josh Benson.
Jordan Hugill rời sân và được thay thế bởi Martin Sherif.
Shaun McWilliams rời sân và được thay thế bởi Dru Yearwood.
Erik Ring rời sân và được thay thế bởi Francis Okoronkwo.
Adam Reach rời sân và được thay thế bởi Dexter Lembikisa.
Justin Obikwu rời sân và được thay thế bởi Oscar Thorn.
Freddie Draper rời sân và được thay thế bởi James Collins.
Conor McGrandles rời sân và được thay thế bởi Ivan Varfolomeev.
Thẻ vàng cho Freddie Draper.
V À A A O O O - Denzel Hall đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Sam Nombe.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Joe Powell đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Arjany Martha đã ghi bàn!
Daniel Gore đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Reece James ghi bàn!
V À A A O O O! Rotherham United 1, Lincoln City 0. Reece James (Rotherham United) sút bóng bằng chân trái từ ngoài vòng cấm vào góc dưới bên phải. Được kiến tạo bởi Daniel Gore.
Freddie Draper (Lincoln City) phạm lỗi.
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Lincoln City
Rotherham United (3-5-2): Cameron Dawson (1), Joe Rafferty (2), Hamish Douglas (26), Reece James (6), Denzel Hall (22), Shaun McWilliams (17), Daniel Gore (44), Ar'jany Martha (11), Joe Powell (7), Jordan Hugill (9), Sam Nombe (10)
Lincoln City (4-2-3-1): George Wickens (1), Tom Hamer (22), Adam Jackson (5), Sonny Bradley (15), Adam Reach (3), Conor McGrandles (14), Tom Bayliss (8), Robert Street (17), Freddie Draper (34), Erik Ring (12), Justin Obikwu (20)


| Thay người | |||
| 80’ | Shaun McWilliams Dru Yearwood | 63’ | Freddie Draper James Collins |
| 80’ | Jordan Hugill Martin Sherif | 63’ | Conor McGrandles Ivan Varfolomeev |
| 89’ | Sam Nombe Josh Benson | 64’ | Justin Obikwu Oscar Thorn |
| 90’ | Arjany Martha Marvin Kaleta | 79’ | Erik Ring Francis Okoronkwo |
| 79’ | Adam Reach Dexter Lembikisa | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ted Cann | Zach Jeacock | ||
Lenny Agbaire | Ryley Towler | ||
Marvin Kaleta | James Collins | ||
Dru Yearwood | Oscar Thorn | ||
Josh Benson | Francis Okoronkwo | ||
Martin Sherif | Dexter Lembikisa | ||
Jack Holmes | Ivan Varfolomeev | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rotherham United
Thành tích gần đây Lincoln City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 8 | 4 | 3 | 5 | 28 | T T T T B | |
| 2 | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | H H H H B | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T B T T T | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T T B B | |
| 5 | 13 | 8 | 2 | 3 | 7 | 26 | T T B H B | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 4 | 25 | B T B H B | |
| 7 | 15 | 8 | 1 | 6 | -1 | 25 | T H T B B | |
| 8 | 15 | 6 | 4 | 5 | 5 | 22 | H T H T B | |
| 9 | 14 | 7 | 1 | 6 | 3 | 22 | H B B T T | |
| 10 | 14 | 7 | 1 | 6 | 2 | 22 | T B B B T | |
| 11 | 13 | 6 | 3 | 4 | 2 | 21 | B H H B T | |
| 12 | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | T T H H T | |
| 13 | 15 | 6 | 2 | 7 | -2 | 20 | B T B B T | |
| 14 | 15 | 5 | 4 | 6 | 5 | 19 | H T H T T | |
| 15 | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B T H H T | |
| 16 | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | H B T H H | |
| 17 | 15 | 4 | 6 | 5 | -3 | 18 | H B T H T | |
| 18 | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | H B B H B | |
| 19 | 15 | 5 | 2 | 8 | 0 | 17 | T H B T H | |
| 20 | 15 | 5 | 2 | 8 | -5 | 17 | B T B T B | |
| 21 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B B H T T | |
| 22 | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | B B T B T | |
| 23 | 15 | 3 | 4 | 8 | -8 | 13 | H H B B B | |
| 24 | 15 | 4 | 1 | 10 | -10 | 13 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch