Thẻ vàng cho Daniel Happe.
![]() Jordan Hugill 21 | |
![]() Sean Clare 21 | |
![]() Idris El Mizouni 27 | |
![]() Kian Spence 29 | |
![]() Daniel Gore 45+4' | |
![]() Sam Nombe (Thay: Josh Benson) 46 | |
![]() Sam Nombe (Kiến tạo: Jamal Baptiste) 56 | |
![]() Jack Moorhouse (Thay: Omotayo Adaramola) 77 | |
![]() Sonny Perkins (Thay: Jack Simpson) 77 | |
![]() Tom James (Thay: Aaron Connolly) 77 | |
![]() Josh Koroma (Thay: Tyreeq Bakinson) 77 | |
![]() Liam Kelly (Thay: Jordan Hugill) 81 | |
![]() Sean Raggett (Thay: Shaun McWilliams) 82 | |
![]() Azeem Abdulai (Thay: Sean Clare) 88 | |
![]() Dru Yearwood (Thay: Arjany Martha) 90 | |
![]() Daniel Happe 90+5' |
Thống kê trận đấu Rotherham United vs Leyton Orient


Diễn biến Rotherham United vs Leyton Orient

Arjany Martha rời sân và được thay thế bởi Dru Yearwood.
Sean Clare rời sân và được thay thế bởi Azeem Abdulai.
Shaun McWilliams rời sân và được thay thế bởi Sean Raggett.
Jordan Hugill rời sân và được thay thế bởi Liam Kelly.
Tyreeq Bakinson rời sân và được thay thế bởi Josh Koroma.
Aaron Connolly rời sân và được thay thế bởi Tom James.
Jack Simpson rời sân và được thay thế bởi Sonny Perkins.
Omotayo Adaramola rời sân và được thay thế bởi Jack Moorhouse.
Jamal Baptiste đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sam Nombe ghi bàn!
Josh Benson rời sân và được thay thế bởi Sam Nombe.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Daniel Gore.

Thẻ vàng cho Kian Spence.

Thẻ vàng cho Idris El Mizouni.

Thẻ vàng cho Sean Clare.

Thẻ vàng cho Jordan Hugill.
Sean Clare (Leyton Orient) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Jordan Hugill (Rotherham United) giành được quả đá phạt ở cánh trái.
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Leyton Orient
Rotherham United (3-5-1-1): Cameron Dawson (1), Joe Rafferty (2), Jamal Baptiste (15), Zak Jules (3), Denzel Hall (22), Daniel Gore (44), Shaun McWilliams (17), Joe Powell (7), Ar'jany Martha (11), Josh Benson (19), Jordan Hugill (9)
Leyton Orient (3-4-1-2): Killian Cahill (33), Omar Beckles (19), Dan Happe (5), Jack Simpson (4), Sean Clare (28), Tyreeq Bakinson (15), Idris El Mizouni (8), Tayo Adaramola (3), Charlie Wellens (25), Dominic Ballard (32), Aaron Connolly (10)


Thay người | |||
46’ | Josh Benson Sam Nombe | 77’ | Aaron Connolly Tom James |
81’ | Jordan Hugill Liam Kelly | 77’ | Omotayo Adaramola Jack Moorhouse |
82’ | Shaun McWilliams Sean Raggett | 77’ | Tyreeq Bakinson Josh Koroma |
90’ | Arjany Martha Dru Yearwood | 77’ | Jack Simpson Sonny Perkins |
88’ | Sean Clare Azeem Abdulai |
Cầu thủ dự bị | |||
Ted Cann | Tommy Simkin | ||
Sean Raggett | Tom James | ||
Liam Kelly | Demetri Mitchell | ||
Dru Yearwood | Jack Moorhouse | ||
Kian Spence | Josh Koroma | ||
Jack Holmes | Azeem Abdulai | ||
Sam Nombe | Sonny Perkins |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rotherham United
Thành tích gần đây Leyton Orient
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 11 | 26 | B T B T T |
2 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 8 | 25 | H T T T B |
3 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 7 | 25 | T T T H H |
4 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T T T H T |
5 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 5 | 25 | T H T T T |
6 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T B T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T B T B T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B H T B B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | H B T H T |
10 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B B H H |
11 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | B T H B T |
12 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B B H B B |
13 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B B H B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -1 | 16 | B T H B B |
15 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | B B B T B |
16 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -4 | 14 | B B H T T |
17 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T B H T H |
18 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T T H H B |
19 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -2 | 13 | B B T H B |
20 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -4 | 13 | T B T H B |
21 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | B T H T B |
22 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -5 | 11 | T H H H B |
23 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -11 | 10 | T T B B T |
24 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại