Thẻ vàng cho Jamal Baptiste.
![]() Joe Rafferty (Thay: Kion Etete) 22 | |
![]() Denzel Hall 39 | |
![]() Joshua Kayode (Thay: Denzel Hall) 55 | |
![]() Sonny Cox (Thay: Jack Aitchison) 64 | |
![]() Akeel Higgins (Thay: Jayden Wareham) 65 | |
![]() Pierce Sweeney (Thay: Danny Andrew) 80 | |
![]() Carlos Mendes (Thay: Ethan Brierley) 80 | |
![]() Liam Kelly (Thay: Shaun McWilliams) 84 | |
![]() Jamal Baptiste (Thay: Marvin Kaleta) 85 | |
![]() Kian Spence (Thay: Jordan Hugill) 85 | |
![]() Jamal Baptiste 90+3' |
Thống kê trận đấu Rotherham United vs Exeter City


Diễn biến Rotherham United vs Exeter City

Jordan Hugill rời sân và được thay thế bởi Kian Spence.
Marvin Kaleta rời sân và được thay thế bởi Jamal Baptiste.
Shaun McWilliams rời sân và được thay thế bởi Liam Kelly.
Ethan Brierley rời sân và được thay thế bởi Carlos Mendes.
Danny Andrew rời sân và được thay thế bởi Pierce Sweeney.
Jayden Wareham rời sân và được thay thế bởi Akeel Higgins.
Jack Aitchison rời sân và được thay thế bởi Sonny Cox.
Denzel Hall rời sân và được thay thế bởi Joshua Kayode.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Denzel Hall đã ghi bàn!

V À A A O O O O Rotherham ghi bàn.
Kion Etete rời sân và được thay thế bởi Joe Rafferty.
Trận đấu bị gián đoạn do chấn thương của Kion Etete (Rotherham United).
Cú sút được cứu thua. Jordan Hugill (Rotherham United) có cú sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm nhưng bị Joe Whitworth (Exeter City) cản phá ngay giữa khung thành. Kion Etete là người kiến tạo.
Phạt góc cho Rotherham United. Joe Whitworth là người đã phá bóng ra ngoài.
Phạt góc cho Rotherham United. Ilmari Niskanen đã phá bóng ra ngoài.
Joe Powell (Rotherham United) giành được quả đá phạt ở cánh trái.
Phạm lỗi của Jack Aitchison (Exeter City).
Cú sút không thành công. Jordan Hugill (Rotherham United) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm nhưng bóng đi chệch bên phải. Joe Powell đã kiến tạo bằng một quả tạt sau tình huống cố định.
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Exeter City
Rotherham United (3-4-1-2): Cameron Dawson (1), Tom Holmes (12), Zak Jules (3), Reece James (6), Denzel Hall (22), Shaun McWilliams (17), Joe Powell (7), Marvin Kaleta (14), Daniel Gore (44), Jordan Hugill (9), Kion Etete (29)
Exeter City (4-4-2): Joe Whitworth (1), Jack McMillan (2), Jack Fitzwater (5), Ed Turns (4), Danny Andrew (21), Ilmari Niskanen (14), Ethan Brierley (6), Jake Doyle-Hayes (31), Jack Aitchison (10), Josh Magennis (27), Jayden Wareham (9)


Thay người | |||
22’ | Kion Etete Joe Rafferty | 64’ | Jack Aitchison Sonny Cox |
55’ | Denzel Hall Joshua Kayode | 65’ | Jayden Wareham Akeel Higgins |
84’ | Shaun McWilliams Liam Kelly | 80’ | Danny Andrew Pierce Sweeney |
85’ | Marvin Kaleta Jamal Baptiste | 80’ | Ethan Brierley Carlos Mendes |
85’ | Jordan Hugill Kian Spence |
Cầu thủ dự bị | |||
Ted Cann | Jack Bycroft | ||
Jamal Baptiste | Luca Woodhouse | ||
Joe Rafferty | Pierce Sweeney | ||
Liam Kelly | Edward Francis | ||
Dru Yearwood | Carlos Mendes | ||
Kian Spence | Akeel Higgins | ||
Joshua Kayode | Sonny Cox |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rotherham United
Thành tích gần đây Exeter City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T B T B T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B H T B B |
9 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại