Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Andre Green (Kiến tạo: Mallik Wilks) 9 | |
![]() Alex MacDonald (Kiến tạo: Andre Green) 14 | |
![]() Cohen Bramall (Thay: Shaun McWilliams) 19 | |
![]() Miles Leaburn (Kiến tạo: Greg Docherty) 45 | |
![]() Zak Jules 45+4' | |
![]() Conor Coventry 45+4' | |
![]() Chuks Aneke (Thay: Thierry Small) 46 | |
![]() Mallik Wilks (Kiến tạo: Andre Green) 53 | |
![]() Karoy Anderson (Thay: Miles Leaburn) 61 | |
![]() Matt Godden (Thay: Luke Berry) 61 | |
![]() Cohen Bramall 72 | |
![]() Sean Raggett (Thay: Reece James) 78 | |
![]() Mallik Wilks 79 | |
![]() Daniel Kanu (Thay: Greg Docherty) 83 | |
![]() Allan Campbell (Thay: Conor Coventry) 84 | |
![]() Jack Holmes (Thay: Mallik Wilks) 90 | |
![]() Matt Godden 90+2' |
Thống kê trận đấu Rotherham United vs Charlton Athletic


Diễn biến Rotherham United vs Charlton Athletic
Mallik Wilks rời sân và được thay thế bởi Jack Holmes.

V À A A O O O - Matt Godden đã ghi bàn!
Conor Coventry rời sân và được thay thế bởi Allan Campbell.
Greg Docherty rời sân và được thay thế bởi Daniel Kanu.

Thẻ vàng cho Mallik Wilks.
Reece James rời sân và được thay thế bởi Sean Raggett.

Thẻ vàng cho Cohen Bramall.
Luke Berry rời sân và được thay thế bởi Matt Godden.
Miles Leaburn rời sân và được thay thế bởi Karoy Anderson.
Andre Green đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Mallik Wilks đã ghi bàn!
Thierry Small rời sân và được thay thế bởi Chuks Aneke.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Conor Coventry.

V À A A O O O - Zak Jules đã ghi bàn!
Greg Docherty đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Miles Leaburn đã ghi bàn!
Shaun McWilliams rời sân và được thay thế bởi Cohen Bramall.
Andre Green đã kiến tạo cho bàn thắng này.
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Charlton Athletic
Rotherham United (4-3-1-2): Dillon Phillips (20), Joe Rafferty (2), Hakeem Odoffin (22), Zak Jules (16), Reece James (6), Alex MacDonald (14), Cameron Humphreys (24), Joe Powell (7), Shaun McWilliams (17), Mallik Wilks (12), Andre Green (11)
Charlton Athletic (3-5-2): Ashley Maynard-Brewer (21), Alex Mitchell (4), Lloyd Jones (5), Macauley Gillesphey (3), Thierry Small (26), Luke Berry (8), Conor Coventry (6), Greg Docherty (10), Josh Edwards (16), Miles Leaburn (11), Tyreece Campbell (7)


Thay người | |||
19’ | Shaun McWilliams Cohen Bramall | 46’ | Thierry Small Chuks Aneke |
78’ | Reece James Sean Raggett | 61’ | Miles Leaburn Karoy Anderson |
90’ | Mallik Wilks Jack Holmes | 61’ | Luke Berry Matty Godden |
83’ | Greg Docherty Daniel Kanu | ||
84’ | Conor Coventry Allan Campbell |
Cầu thủ dự bị | |||
Cameron Dawson | Will Mannion | ||
Cohen Bramall | Rarmani Edmonds-Green | ||
Sean Raggett | Karoy Anderson | ||
Liam Kelly | Allan Campbell | ||
Jack Holmes | Matty Godden | ||
Jonson Clarke-Harris | Daniel Kanu | ||
Jordan Hugill | Chuks Aneke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rotherham United
Thành tích gần đây Charlton Athletic
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại