Thứ Sáu, 28/11/2025
Elias Kachunga
4
Sean Raggett (Thay: Alex MacDonald)
39
James Gibbons (Thay: Jubril Okedina)
46
Ryan Loft (Kiến tạo: Josh Stokes)
49
Mallik Wilks (Kiến tạo: Joe Powell)
53
Louie Sibley
59
Dominic Ballard (Thay: Josh Stokes)
68
Paul Digby (Thay: James Brophy)
68
Hakeem Odoffin (Kiến tạo: Mallik Wilks)
69
Sam Nombe (Thay: Andre Green)
75
James Gibbons
83
Detlef Osong (Thay: Liam Bennett)
85
Daniel Barton (Thay: Ryan Loft)
85
George Hoddle (Thay: Kelland Watts)
89

Thống kê trận đấu Rotherham United vs Cambridge United

số liệu thống kê
Rotherham United
Rotherham United
Cambridge United
Cambridge United
58 Kiểm soát bóng 42
15 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 23
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rotherham United vs Cambridge United

Tất cả (21)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Kelland Watts rời sân và được thay thế bởi George Hoddle.

85'

Ryan Loft rời sân và được thay thế bởi Daniel Barton.

85'

Liam Bennett rời sân và được thay thế bởi Detlef Osong.

83' Thẻ vàng cho James Gibbons.

Thẻ vàng cho James Gibbons.

75'

Andre Green rời sân và được thay thế bởi Sam Nombe.

69'

Mallik Wilks đã kiến tạo cho bàn thắng.

69' V À A A O O O - Hakeem Odoffin đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hakeem Odoffin đã ghi bàn!

68'

James Brophy rời sân và được thay thế bởi Paul Digby.

68'

Josh Stokes rời sân và được thay thế bởi Dominic Ballard.

59' Thẻ vàng cho Louie Sibley.

Thẻ vàng cho Louie Sibley.

53'

Joe Powell đã kiến tạo cho bàn thắng.

53' V À A A O O O - Mallik Wilks đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mallik Wilks đã ghi bàn!

49'

Josh Stokes đã kiến tạo cho bàn thắng.

49' V À A A O O O - Ryan Loft đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ryan Loft đã ghi bàn!

46'

Jubril Okedina rời sân và được thay thế bởi James Gibbons.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39'

Alex MacDonald rời sân và được thay thế bởi Sean Raggett.

4' Thẻ vàng cho Elias Kachunga.

Thẻ vàng cho Elias Kachunga.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Rotherham United vs Cambridge United

Rotherham United (4-3-1-2): Dillon Phillips (20), Joe Rafferty (2), Hakeem Odoffin (22), Zak Jules (16), Reece James (6), Alex MacDonald (14), Cameron Humphreys (24), Joe Powell (7), Louie Sibley (15), Mallik Wilks (12), Andre Green (11)

Cambridge United (3-4-3): Jack Stevens (1), Jubril Okedina (15), Michael Morrison (5), Kell Watts (6), Liam Bennett (2), Jordan Cousins (24), James Brophy (7), Danny Andrew (3), Elias Kachunga (10), Ryan Loft (18), Josh Stokes (22)

Rotherham United
Rotherham United
4-3-1-2
20
Dillon Phillips
2
Joe Rafferty
22
Hakeem Odoffin
16
Zak Jules
6
Reece James
14
Alex MacDonald
24
Cameron Humphreys
7
Joe Powell
15
Louie Sibley
12
Mallik Wilks
11
Andre Green
22
Josh Stokes
18
Ryan Loft
10
Elias Kachunga
3
Danny Andrew
7
James Brophy
24
Jordan Cousins
2
Liam Bennett
6
Kell Watts
5
Michael Morrison
15
Jubril Okedina
1
Jack Stevens
Cambridge United
Cambridge United
3-4-3
Thay người
39’
Alex MacDonald
Sean Raggett
46’
Jubril Okedina
James Gibbons
75’
Andre Green
Sam Nombe
68’
James Brophy
Paul Digby
68’
Josh Stokes
Dominic Ballard
85’
Liam Bennett
Detlef Esapa Osong
85’
Ryan Loft
Daniel Barton
89’
Kelland Watts
George Hoddle
Cầu thủ dự bị
Cameron Dawson
Louis Chadwick
Sean Raggett
Paul Digby
Cohen Bramall
Detlef Esapa Osong
Liam Kelly
James Gibbons
Jack Holmes
Dominic Ballard
Sam Nombe
George Hoddle
Jordan Hugill
Daniel Barton

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
29/01 - 2025

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng 3 Anh
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
05/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025
03/10 - 2025

Thành tích gần đây Cambridge United

Hạng 4 Anh
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 4 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1StevenageStevenage15933830B H B H T
2Cardiff CityCardiff City159241029T T B B T
3Bradford CityBradford City16772628H H H B H
4Lincoln CityLincoln City17845428B H B T B
5Stockport CountyStockport County16844228T T T B B
6Bolton WanderersBolton Wanderers16763827B T T T H
7Luton TownLuton Town17827-126T T H B T
8HuddersfieldHuddersfield16817325B B T T B
9AFC WimbledonAFC Wimbledon16817-225H T B B B
10BarnsleyBarnsley14734724H H B T T
11Wycombe WanderersWycombe Wanderers17656623H T T H T
12Rotherham UnitedRotherham United17656023H H T H H
13Mansfield TownMansfield Town16646322T H T B B
14Burton AlbionBurton Albion16646-322T H H T T
15Wigan AthleticWigan Athletic16565021B T H H T
16Leyton OrientLeyton Orient17638-421B T B T H
17Northampton TownNorthampton Town16628-420T B B T B
18ReadingReading16475-319B T H T H
19Doncaster RoversDoncaster Rovers17548-819B H B B H
20Exeter CityExeter City16529-117H B T H B
21Peterborough UnitedPeterborough United165110-516T B T B B
22BlackpoolBlackpool17449-816H T T B H
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle165110-916B B B B T
24Port ValePort Vale17359-914B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow