Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Martin Sherif (Thay: Shaun McWilliams) 46 | |
Kyran Lofthouse (Kiến tạo: Charlie Webster) 51 | |
Tyrese Shade (Kiến tạo: Jake Beesley) 63 | |
(og) Toby Sibbick 69 | |
Kyran Lofthouse 69 | |
Josh Benson (Thay: Denzel Hall) 71 | |
Tyrese Shade 76 | |
Fabio Tavares (Thay: Tyrese Shade) 83 | |
Bradley Collins 84 | |
Jordan Hugill (Thay: Reece James) 90 | |
Hamish Douglas (Kiến tạo: Josh Benson) 90 | |
Jasper Moon (Thay: Charlie Webster) 90 | |
Lenny Agbaire (Thay: Kian Spence) 90 |
Thống kê trận đấu Rotherham United vs Burton Albion


Diễn biến Rotherham United vs Burton Albion
Kian Spence rời sân và được thay thế bởi Lenny Agbaire.
Charlie Webster rời sân và được thay thế bởi Jasper Moon.
Reece James rời sân và được thay thế bởi Jordan Hugill.
Reece James rời sân và được thay thế bởi Jordan Hugill.
Josh Benson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Hamish Douglas ghi bàn!
Thẻ vàng cho Bradley Collins.
Tyrese Shade rời sân và được thay thế bởi Fabio Tavares.
Thẻ vàng cho Tyrese Shade.
Denzel Hall rời sân và được thay thế bởi Josh Benson.
Thẻ vàng cho Kyran Lofthouse.
BÀN THẮNG TỰ ĐỀU - Toby Sibbick đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - Denzel Hall đã ghi bàn!
Jake Beesley đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Tyrese Shade đã ghi bàn!
Charlie Webster đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kyran Lofthouse đã ghi bàn!
Shaun McWilliams rời sân và được thay thế bởi Martin Sherif.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Burton Albion
Rotherham United (3-1-4-2): Cameron Dawson (1), Joe Rafferty (2), Hamish Douglas (26), Reece James (6), Denzel Hall (22), Shaun McWilliams (17), Kian Spence (8), Daniel Gore (44), Joe Powell (7), Sam Nombe (10), Ar'jany Martha (11)
Burton Albion (3-5-2): Bradley Collins (24), Udoka Godwin-Malife (2), Toby Sibbick (6), Alex Hartridge (16), Kyran Lofthouse (15), George Evans (12), Kgaogelo Chauke (4), Charlie Webster (8), Jack Armer (3), Jake Beesley (9), Tyrese Shade (10)


| Thay người | |||
| 46’ | Shaun McWilliams Martin Sherif | 83’ | Tyrese Shade Fábio Tavares |
| 71’ | Denzel Hall Josh Benson | 90’ | Charlie Webster Jasper Moon |
| 90’ | Kian Spence Lenny Agbaire | ||
| 90’ | Reece James Jordan Hugill | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ted Cann | Kamil Dudek | ||
Lenny Agbaire | Fábio Tavares | ||
Harrison Duncan | Nick Akoto | ||
Dru Yearwood | Jasper Moon | ||
Josh Benson | Jack Newall | ||
Jordan Hugill | Josh Taroni | ||
Martin Sherif | Sulyman Krubally | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rotherham United
Thành tích gần đây Burton Albion
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | H T T T T | |
| 2 | 14 | 7 | 6 | 1 | 7 | 27 | T H H H H | |
| 3 | 13 | 8 | 2 | 3 | 10 | 26 | T B T T B | |
| 4 | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | T T T B H | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 7 | 25 | T B T B H | |
| 6 | 14 | 8 | 1 | 5 | 4 | 25 | T T H T B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 4 | 23 | B T B T T | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 6 | 22 | T H T H T | |
| 9 | 13 | 6 | 1 | 6 | 0 | 19 | H T B B B | |
| 10 | 13 | 6 | 1 | 6 | 0 | 19 | T H B B T | |
| 11 | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | B B H H B | |
| 12 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T T T H H | |
| 13 | 14 | 5 | 3 | 6 | -6 | 18 | B H B B H | |
| 14 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | B H B T H | |
| 15 | 14 | 5 | 2 | 7 | -2 | 17 | B B T B T | |
| 16 | 14 | 5 | 2 | 7 | -3 | 17 | H B T B B | |
| 17 | 14 | 4 | 4 | 6 | 2 | 16 | B H T H T | |
| 18 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | B T H B T | |
| 19 | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | T B T H H | |
| 20 | 14 | 3 | 6 | 5 | -4 | 15 | H H B T H | |
| 21 | 14 | 3 | 4 | 7 | -4 | 13 | T H H B B | |
| 22 | 14 | 4 | 1 | 9 | -8 | 13 | T H B B B | |
| 23 | 14 | 3 | 3 | 8 | -9 | 12 | H B B H T | |
| 24 | 13 | 3 | 1 | 9 | -12 | 10 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch