Neill Byrne rời sân và được thay thế bởi Bradley Halliday.
![]() Denzel Hall (Kiến tạo: Josh Benson) 20 | |
![]() Joe Powell 36 | |
![]() Jamal Baptiste 39 | |
![]() Will Swan 39 | |
![]() Martin Sherif (Thay: Kion Etete) 46 | |
![]() Martin Sherif (Kiến tạo: Reece James) 50 | |
![]() Bobby Pointon 53 | |
![]() Denzel Hall 54 | |
![]() Antoni Sarcevic (Kiến tạo: Josh Neufville) 56 | |
![]() Tom McIntyre 58 | |
![]() Tommy Leigh 64 | |
![]() Stephen Humphrys (Thay: Tyreik Samuel Wright) 65 | |
![]() Jenson Metcalfe (Thay: Tommy Leigh) 65 | |
![]() Andy Cook (Thay: Will Swan) 66 | |
![]() Shaun McWilliams (Thay: Josh Benson) 68 | |
![]() Cameron Dawson 70 | |
![]() Alexander Pattison (Kiến tạo: Andy Cook) 81 | |
![]() Bradley Halliday (Thay: Neill Byrne) 89 |
Thống kê trận đấu Rotherham United vs Bradford City


Diễn biến Rotherham United vs Bradford City
Andy Cook đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Alexander Pattison đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Cameron Dawson.
Josh Benson rời sân và được thay thế bởi Shaun McWilliams.
Will Swan rời sân và được thay thế bởi Andy Cook.
Tommy Leigh rời sân và được thay thế bởi Jenson Metcalfe.
Tyreik Samuel Wright rời sân và được thay thế bởi Stephen Humphrys.

Thẻ vàng cho Tommy Leigh.

Thẻ vàng cho Tom McIntyre.
Josh Neufville đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Antoni Sarcevic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Denzel Hall.

Thẻ vàng cho Bobby Pointon.
Reece James đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Martin Sherif đã ghi bàn!
Kion Etete rời sân và được thay thế bởi Martin Sherif.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Will Swan.

Thẻ vàng cho Jamal Baptiste.
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Bradford City
Rotherham United (4-4-1-1): Cameron Dawson (1), Joe Rafferty (2), Lenny Agbaire (18), Jamal Baptiste (15), Reece James (6), Denzel Hall (22), Daniel Gore (44), Joe Powell (7), Ar'jany Martha (11), Josh Benson (19), Kion Etete (29)
Bradford City (3-4-2-1): Sam Walker (1), Tom McIntyre (14), Neill Byrne (5), Ibou Touray (3), Josh Neufville (7), Tommy Leigh (20), Alex Pattison (16), Tyreik Wright (17), Antoni Sarcevic (10), Bobby Pointon (23), Will Swan (24)


Thay người | |||
46’ | Kion Etete Martin Sherif | 65’ | Tyreik Samuel Wright Stephen Humphrys |
68’ | Josh Benson Shaun McWilliams | 65’ | Tommy Leigh Jenson Metcalfe |
66’ | Will Swan Andy Cook | ||
89’ | Neill Byrne Brad Halliday |
Cầu thủ dự bị | |||
Zak Jules | Joe Hilton | ||
Dru Yearwood | Brad Halliday | ||
Shaun McWilliams | Joe Wright | ||
Kian Spence | Andy Cook | ||
Jack Holmes | Stephen Humphrys | ||
Jordan Hugill | Ciaran Kelly | ||
Martin Sherif | Jenson Metcalfe |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rotherham United
Thành tích gần đây Bradford City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại