Thứ Sáu, 28/11/2025
Arvin Appiah (Thay: Cafu)
32
Cohen Bramall (Thay: Peter Kioso)
37
Koji Miyoshi (Thay: Oliver Burke)
46
Jordan Hugill
51
Cameron Humphreys
52
Juninho Bacuna (Thay: Tyler Roberts)
59
Keshi Anderson
63
Jay Stansfield
76
Siriki Dembele (Thay: Keshi Anderson)
78
Tom Eaves (Thay: Jordan Hugill)
81
Tom Eaves
84
Lee Peltier
87
Scott Hogan (Thay: Jay Stansfield)
89

Thống kê trận đấu Rotherham United vs Birmingham

số liệu thống kê
Rotherham United
Rotherham United
Birmingham
Birmingham
47 Kiểm soát bóng 53
16 Phạm lỗi 11
30 Ném biên 27
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rotherham United vs Birmingham

Tất cả (23)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

89'

Jay Stansfield rời sân và được thay thế bởi Scott Hogan.

87' Lee Peltier nhận thẻ vàng.

Lee Peltier nhận thẻ vàng.

87' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

84' Thẻ vàng dành cho Tom Eaves.

Thẻ vàng dành cho Tom Eaves.

84' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

81'

Jordan Hugill rời sân và được thay thế bởi Tom Eaves.

78'

Keshi Anderson rời sân và được thay thế bởi Siriki Dembele.

77'

Keshi Anderson rời sân và được thay thế bởi Siriki Dembele.

76' Thẻ vàng dành cho Jay Stansfield.

Thẻ vàng dành cho Jay Stansfield.

76' G O O O O A A A L Điểm số của Birmingham.

G O O O O A A A L Điểm số của Birmingham.

76' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

63' Thẻ vàng dành cho Keshi Anderson.

Thẻ vàng dành cho Keshi Anderson.

63' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

59'

Tyler Roberts rời sân và được thay thế bởi Juninho Bacuna.

52' Thẻ vàng dành cho Cameron Humphreys.

Thẻ vàng dành cho Cameron Humphreys.

51' Jordan Hugill nhận thẻ vàng.

Jordan Hugill nhận thẻ vàng.

46'

Oliver Burke rời sân và được thay thế bởi Koji Miyoshi.

46'

Oliver Burke sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+11'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Rotherham United vs Birmingham

Rotherham United (4-3-1-2): Viktor Johansson (1), Peter Kioso (40), Cameron Humphreys (24), Lee Peltier (21), Sebastian Revan (28), Oliver Rathbone (18), Andy Rinomhota (12), Cafú (7), Hakeem Odoffin (22), Jordan Hugill (10), Sam Nombe (29)

Birmingham (4-2-3-1): John Ruddy (21), Ethan Laird (2), Krystian Bielik (6), Dion Sanderson (5), Lee Buchanan (3), Seung Ho Paik (13), Ivan Sunjic (34), Oliver Burke (45), Tyler Roberts (8), Keshi Anderson (14), Jay Stansfield (28)

Rotherham United
Rotherham United
4-3-1-2
1
Viktor Johansson
40
Peter Kioso
24
Cameron Humphreys
21
Lee Peltier
28
Sebastian Revan
18
Oliver Rathbone
12
Andy Rinomhota
7
Cafú
22
Hakeem Odoffin
10
Jordan Hugill
29
Sam Nombe
28
Jay Stansfield
14
Keshi Anderson
8
Tyler Roberts
45
Oliver Burke
34
Ivan Sunjic
13
Seung Ho Paik
3
Lee Buchanan
5
Dion Sanderson
6
Krystian Bielik
2
Ethan Laird
21
John Ruddy
Birmingham
Birmingham
4-2-3-1
Thay người
32’
Cafu
Arvin Appiah
46’
Oliver Burke
Koji Miyoshi
37’
Peter Kioso
Cohen Bramall
59’
Tyler Roberts
Juninho Bacuna
81’
Jordan Hugill
Tom Eaves
78’
Keshi Anderson
Siriki Dembélé
89’
Jay Stansfield
Scott Hogan
Cầu thủ dự bị
Cohen Bramall
Neil Etheridge
Arvin Appiah
Marc Roberts
Tom Eaves
Juninho Bacuna
Ben Hatton
Siriki Dembélé
Femi Seriki
Jordan James
Grant Hall
Gary Gardner
Dillon Phillips
George Hall
Scott Hogan
Koji Miyoshi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
27/08 - 2022
11/03 - 2023
02/12 - 2023
20/04 - 2024
Hạng 3 Anh
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng 3 Anh
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
05/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025
03/10 - 2025

Thành tích gần đây Birmingham

Hạng nhất Anh
27/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City1712413040
2Stoke CityStoke City179351330
3MiddlesbroughMiddlesbrough17863430
4MillwallMillwall17845-428
5Ipswich TownIpswich Town167631227
6Preston North EndPreston North End17764527
7Bristol CityBristol City17755526
8Derby CountyDerby County17755126
9Birmingham CityBirmingham City17746625
10WrexhamWrexham17674325
11Hull CityHull City17746-125
12QPRQPR17746-425
13SouthamptonSouthampton17665424
14WatfordWatford17665224
15LeicesterLeicester17665024
16Charlton AthleticCharlton Athletic17656-323
17West BromWest Brom17647-322
18Blackburn RoversBlackburn Rovers16619-519
19SwanseaSwansea17458-817
20PortsmouthPortsmouth17458-917
21Sheffield UnitedSheffield United175111-916
22Oxford UnitedOxford United17368-615
23Norwich CityNorwich City172411-1210
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday171511-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow