![]() James Scott (Thay: Gary Mackay-Steven) 46 | |
![]() Alex Iacovitti 54 | |
![]() Nicky Clark (Thay: Jamie Lindsay) 62 | |
![]() Uche Ikpeazu (Thay: Adama Sidibeh) 68 | |
![]() Jay Henderson 68 | |
![]() Uche Ikpeazu (Thay: Jamie Gullan) 68 | |
![]() Reece McAlear 72 | |
![]() Sven Sprangler 74 | |
![]() Ben Crompton (Thay: Jay Henderson) 78 | |
![]() Connor Randall 81 | |
![]() Uche Ikpeazu (Kiến tạo: Stephen Mallan) 82 | |
![]() Jason Holt 87 | |
![]() Scott Bright (Thay: Joshua McPake) 88 | |
![]() Mackenzie Kirk (Thay: Adama Sidibeh) 88 | |
![]() Jordan White (Thay: Dean Cornelius) 88 |
Thống kê trận đấu Ross County vs St. Johnstone
số liệu thống kê

Ross County

St. Johnstone
38 Kiểm soát bóng 62
16 Phạm lỗi 19
33 Ném biên 28
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 10
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ross County vs St. Johnstone
Ross County (4-2-3-1): Ross Laidlaw (1), Akil Wright (4), Alex Iacovitti (16), Declan Gallagher (31), Len O'Sullivan (3), Dean Cornelius (8), Connor Randall (6), Jay Henderson (7), Jamie Lindsay (38), Gary Mackay-Steven (17), Ronan Hale (9)
St. Johnstone (4-2-3-1): Toby Steward (1), Sven Sprangler (23), Cheick Diabaté (3), Jack Baird (15), Matty Foulds (14), Reece McAlear (42), Jason Holt (7), Stevie Mallan (22), Jamie Gullan (10), Josh McPake (24), Adama Sidibeh (9)

Ross County
4-2-3-1
1
Ross Laidlaw
4
Akil Wright
16
Alex Iacovitti
31
Declan Gallagher
3
Len O'Sullivan
8
Dean Cornelius
6
Connor Randall
7
Jay Henderson
38
Jamie Lindsay
17
Gary Mackay-Steven
9
Ronan Hale
9
Adama Sidibeh
24
Josh McPake
10
Jamie Gullan
22
Stevie Mallan
7
Jason Holt
42
Reece McAlear
14
Matty Foulds
15
Jack Baird
3
Cheick Diabaté
23
Sven Sprangler
1
Toby Steward

St. Johnstone
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Gary Mackay-Steven James Scott | 68’ | Jamie Gullan Uche Ikpeazu |
62’ | Jamie Lindsay Nicky Clark | 88’ | Joshua McPake Scott Bright |
78’ | Jay Henderson Ben Crompton | 88’ | Adama Sidibeh Mackenzie Kirk |
88’ | Dean Cornelius Jordan White |
Cầu thủ dự bị | |||
Bradley Foster | Ross Sinclair | ||
Ben Crompton | Reghan Tumilty | ||
Nicky Clark | Jonathan Svedberg | ||
Dylan Smith | Samuel Stanton | ||
Arron Lyall | Uche Ikpeazu | ||
George Robesten | Taylor Steven | ||
Adam Emslie | Scott Bright | ||
Jordan White | Mackenzie Kirk | ||
James Scott | Franciszek Franczak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ross County
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Scotland League Cup
Giao hữu
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại