![]() Callum Fordyce 32 | |
![]() Ewan Wilson 47 | |
![]() Joshua Mullin (Thay: Kai Montagu) 57 | |
![]() Paul McMullan (Thay: Kai Montagu) 57 | |
![]() Jordan White (Thay: Nicky Clark) 71 | |
![]() Gary Mackay-Steven (Thay: Scott Fraser) 71 | |
![]() Miller Thomson 73 | |
![]() Josh Gentles (Thay: Jack Hamilton) 82 | |
![]() Joshua Mullin (Thay: Jai Rowe) 84 | |
![]() Ben Crompton (Thay: Jay Henderson) 86 | |
![]() James Scott (Thay: Ronan Hale) 90 | |
![]() Ronan Hale 90+2' |
Thống kê trận đấu Ross County vs Raith Rovers
số liệu thống kê

Ross County

Raith Rovers
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ross County vs Raith Rovers
Ross County (3-5-2): Trevor Carson (30), Akil Wright (4), Declan Gallagher (31), Alex Iacovitti (16), Miller Thomson (29), Scott Fraser (12), Jamie Lindsay (38), Ryan Duncan (27), Jay Henderson (7), Ronan Hale (9), Nicky Clark (14)
Raith Rovers (3-4-3): Joshua Rae (1), Jordan Doherty (22), Callum Fordyce (5), Paul Hanlon (4), Jai Rowe (2), Ross Matthews (8), Scott Brown (20), Ewan Wilson (3), Kai Montagu (25), Jack Hamilton (9), Dylan Easton (23)

Ross County
3-5-2
30
Trevor Carson
4
Akil Wright
31
Declan Gallagher
16
Alex Iacovitti
29
Miller Thomson
12
Scott Fraser
38
Jamie Lindsay
27
Ryan Duncan
7
Jay Henderson
9
Ronan Hale
14
Nicky Clark
23
Dylan Easton
9
Jack Hamilton
25
Kai Montagu
3
Ewan Wilson
20
Scott Brown
8
Ross Matthews
2
Jai Rowe
4
Paul Hanlon
5
Callum Fordyce
22
Jordan Doherty
1
Joshua Rae

Raith Rovers
3-4-3
Thay người | |||
71’ | Scott Fraser Gary Mackay-Steven | 57’ | Kai Montagu Paul McMullan |
71’ | Nicky Clark Jordan White | 82’ | Jack Hamilton Joshua Gentles |
86’ | Jay Henderson Ben Crompton | 84’ | Jai Rowe Josh Mullin |
90’ | Ronan Hale James Scott |
Cầu thủ dự bị | |||
Bradley Foster | Aidan Glavin | ||
Ben Crompton | Darragh O'Connor | ||
Len O'Sullivan | Callum Smith | ||
Dean Cornelius | Josh Mullin | ||
Dylan Smith | Paul McMullan | ||
Gary Mackay-Steven | Joshua Gentles | ||
George Robesten | Shaun Byrne | ||
Jordan White | Lewis Stevenson | ||
James Scott | Paul Nsio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ross County
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 11 | 24 | T T H H B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 4 | 21 | T T H H T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | -2 | 18 | H B H T T |
4 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | T T H T T |
5 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | H T B B B |
6 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | 3 | 12 | B B B H T |
7 | ![]() | 11 | 1 | 8 | 2 | -1 | 11 | H H T H B |
8 | ![]() | 11 | 1 | 6 | 4 | -6 | 9 | B B H B H |
9 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B H T H B |
10 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -8 | 4 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại