Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Elijah Campbell (Thay: Ryan Leak)
46 - Ronan Hale
47 - Joshua Nisbet
54 - Michee Efete (Thay: Kacper Lopata)
76 - Aidan Denholm (Thay: George Harmon)
81 - Alex Samuel (Thay: Ronan Hale)
81 - Jack Grieves (Thay: Noah Chilvers)
90 - Connor Randall
90+2'
- Lennon Miller
57 - Tawanda Maswanhise (Thay: Ewan Wilson)
57 - Harry Paton (Thay: Steve Seddon)
57 - Tawanda Maswanhise (Thay: Andrew Halliday)
57 - Lennon Miller
59 - Zach Robinson (Thay: Apostolos Stamatelopoulos)
69 - Moses Ebiye (Thay: Tom Sparrow)
69 - Zach Robinson (Kiến tạo: Lennon Miller)
83 - Jair Tavares (Thay: Marvin Kaleta)
90
Thống kê trận đấu Ross County vs Motherwell
Diễn biến Ross County vs Motherwell
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Noah Chilvers rời sân và được thay thế bởi Jack Grieves.
Thẻ vàng cho Connor Randall.
Marvin Kaleta rời sân và được thay thế bởi Jair Tavares.
Lennon Miller đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Zach Robinson đã ghi bàn!
Ronan Hale rời sân và được thay thế bởi Alex Samuel.
George Harmon rời sân và được thay thế bởi Aidan Denholm.
Kacper Lopata rời sân và được thay thế bởi Michee Efete.
Tom Sparrow rời sân và được thay thế bởi Moses Ebiye.
Apostolos Stamatelopoulos rời sân và được thay thế bởi Zach Robinson.
Thẻ vàng cho Lennon Miller.
Steve Seddon rời sân và được thay thế bởi Harry Paton.
Ewan Wilson rời sân và được thay thế bởi Tawanda Maswanhise.
V À A A O O O - Joshua Nisbet đã ghi bàn!
V À A A O O O - Ronan Hale đã ghi bàn!
Ryan Leak rời sân và được thay thế bởi Elijah Campbell.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ross County vs Motherwell
Ross County (3-4-1-2): Ross Laidlaw (1), Akil Wright (4), Kacper Łopata (20), Ryan Leak (3), James Brown (2), George Harmon (16), Connor Randall (8), Josh Nisbet (23), Noah Chilvers (10), Jordan White (26), Ronan Hale (9)
Motherwell (3-5-1-1): Aston Oxborough (13), Dan Casey (15), Kofi Balmer (5), Steve Seddon (3), Marvin Kaleta (21), Tom Sparrow (7), Lennon Miller (38), Liam Gordon (4), Ewan Wilson (23), Andy Halliday (11), Apostolos Stamatelopoulos (14)
Thay người | |||
46’ | Ryan Leak Elijah Campbell | 57’ | Steve Seddon Harry Paton |
76’ | Kacper Lopata Michee Efete | 57’ | Andrew Halliday Tawanda Maswanhise |
81’ | George Harmon Aidan Denholm | 69’ | Apostolos Stamatelopoulos Zach Robinson |
81’ | Ronan Hale Alex Samuel | 69’ | Tom Sparrow Moses Ebiye |
90’ | Noah Chilvers Jack Grieves | 90’ | Marvin Kaleta Jair Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Hamilton | Davor Zdravkovski | ||
Scott Allardice | Zach Robinson | ||
Jack Grieves | Harry Paton | ||
Aidan Denholm | Shane Blaney | ||
Elijah Campbell | Johnny Koutroumbis | ||
Charlie Telfer | Moses Ebiye | ||
Michee Efete | Tawanda Maswanhise | ||
Alex Samuel | Jair Tavares | ||
Eamonn Brophy | Matthew Connelly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ross County
Thành tích gần đây Motherwell
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T | |
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H | |
6 | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T | |
7 | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H | |
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H | |
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B | |
10 | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B | |
11 | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B | |
12 | | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại