Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kieran Phillips 35 | |
![]() Danny Armstrong (Thay: Fraser Murray) 63 | |
![]() Kyle Magennis (Thay: David Watson) 63 | |
![]() Bobby Wales (Thay: Liam Polworth) 63 | |
![]() Nohan Kenneh (Thay: Kieran Phillips) 70 | |
![]() George Robesten (Thay: Zac Ashworth) 70 | |
![]() Matthew Kennedy (Thay: Kyle Magennis) 75 | |
![]() Alex Samuel (Thay: Noah Chilvers) 82 | |
![]() Innes Cameron (Thay: Marley Watkins) 82 | |
![]() Connor Randall 86 | |
![]() Dylan Smith (Thay: Joshua Nisbet) 90 |
Thống kê trận đấu Ross County vs Kilmarnock


Diễn biến Ross County vs Kilmarnock
Joshua Nisbet rời sân và được thay thế bởi Dylan Smith.

Thẻ vàng cho Connor Randall.
Marley Watkins rời sân và được thay thế bởi Innes Cameron.
Noah Chilvers rời sân và được thay thế bởi Alex Samuel.
Kyle Magennis rời sân và được thay thế bởi Matthew Kennedy.
Zac Ashworth rời sân và được thay thế bởi George Robesten.
Kieran Phillips rời sân và được thay thế bởi Nohan Kenneh.
Liam Polworth rời sân và được thay thế bởi Bobby Wales.
David Watson rời sân và được thay thế bởi Kyle Magennis.
Fraser Murray rời sân và được thay thế bởi Danny Armstrong.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Kieran Phillips đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ross County vs Kilmarnock
Ross County (3-4-1-2): Jordan Amissah (18), Jonathan Tomkinson (12), Kacper Łopata (20), Elijah Campbell (19), Akil Wright (4), Connor Randall (8), Josh Nisbet (23), Zac Ashworth (15), Noah Chilvers (10), Jordan White (26), Kieran Phillips (11)
Kilmarnock (4-4-2): Kieran O'Hara (1), Brad Lyons (8), Lewis Mayo (5), Joe Wright (4), Robbie Deas (6), David Watson (12), Liam Polworth (31), Corrie Ndaba (3), Fraser Murray (15), Marley Watkins (23), Bruce Anderson (19)


Thay người | |||
70’ | Zac Ashworth George Robesten | 63’ | Fraser Murray Daniel Armstrong |
70’ | Kieran Phillips Nohan Kenneh | 63’ | Matthew Kennedy Kyle Magennis |
82’ | Noah Chilvers Alex Samuel | 63’ | Liam Polworth Bobby Wales |
90’ | Joshua Nisbet Dylan Smith | 75’ | Kyle Magennis Matthew Kennedy |
82’ | Marley Watkins Innes Cameron |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Laidlaw | Robby McCrorie | ||
Ronan Hale | Thomas Wilson-Brown | ||
Jack Grieves | Rory McKenzie | ||
George Harmon | Matthew Kennedy | ||
Alex Samuel | Daniel Armstrong | ||
Dylan Smith | Kyle Magennis | ||
Andrew MacLeod | Innes Cameron | ||
George Robesten | Calvin Ramsay | ||
Nohan Kenneh | Bobby Wales |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ross County
Thành tích gần đây Kilmarnock
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại