Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Corrie Ndaba 39 | |
![]() Joe Wright (Thay: Stuart Findlay) 46 | |
![]() Liam Donnelly 53 | |
![]() Liam Donnelly 60 | |
![]() Jordan White 61 | |
![]() Brad Lyons 63 | |
![]() Alex Samuel (Thay: Ryan Leak) 65 | |
![]() David Watson (Thay: Kyle Vassell) 69 | |
![]() Connor Randall 72 | |
![]() Scott Allardice (Thay: Aidan Denholm) 77 | |
![]() Eamonn Brophy (Thay: Ronan Hale) 77 | |
![]() Michee Efete (Thay: Josh Reid) 78 | |
![]() Jack Burroughs (Thay: Danny Armstrong) 78 | |
![]() (og) Joe Wright 82 | |
![]() Bruce Anderson (Thay: Matthew Kennedy) 88 | |
![]() Joshua Nisbet (Thay: Noah Chilvers) 88 | |
![]() Joe Wright 90+6' |
Thống kê trận đấu Ross County vs Kilmarnock


Diễn biến Ross County vs Kilmarnock

Thẻ vàng cho Joe Wright.
Noah Chilvers rời sân và được thay thế bởi Joshua Nisbet.
Matthew Kennedy rời sân và được thay thế bởi Bruce Anderson.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Joe Wright đưa bóng vào lưới nhà!
Danny Armstrong rời sân và được thay thế bởi Jack Burroughs.
Josh Reid rời sân và được thay thế bởi Michee Efete.
Ronan Hale rời sân và được thay thế bởi Eamonn Brophy.
Aidan Denholm rời sân và được thay thế bởi Scott Allardice.

Thẻ vàng cho Connor Randall.
Kyle Vassell rời sân và được thay thế bởi David Watson.
Ryan Leak rời sân và được thay thế bởi Alex Samuel.

Thẻ vàng cho Brad Lyons.

V À A A O O O - Jordan White ghi bàn!

THẺ ĐỎ! - Liam Donnelly nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Liam Donnelly.
Stuart Findlay rời sân và được thay thế bởi Joe Wright.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Corrie Ndaba ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ross County vs Kilmarnock
Ross County (3-5-2): Ross Laidlaw (1), Akil Wright (4), Kacper Łopata (20), Ryan Leak (3), James Brown (2), Aidan Denholm (15), Connor Randall (8), Noah Chilvers (10), Josh Reid (43), Ronan Hale (9), Jordan White (26)
Kilmarnock (4-4-2): Robby McCrorie (20), Lewis Mayo (5), Robbie Deas (6), Stuart Findlay (17), Corrie Ndaba (3), Daniel Armstrong (11), Bradley Lyons (8), Liam Donnelly (22), Matthew Kennedy (10), Kyle Vassell (9), Marley Watkins (23)


Thay người | |||
65’ | Ryan Leak Alex Samuel | 46’ | Stuart Findlay Joe Wright |
77’ | Aidan Denholm Scott Allardice | 69’ | Kyle Vassell David Watson |
77’ | Ronan Hale Eamonn Brophy | 78’ | Danny Armstrong Jack Burroughs |
78’ | Josh Reid Michee Efete | 88’ | Matthew Kennedy Bruce Anderson |
88’ | Noah Chilvers Josh Nisbet |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Hamilton | Kieran O'Hara | ||
Ricki Lamie | Jack Burroughs | ||
Scott Allardice | Joe Wright | ||
Victor Loturi | Rory McKenzie | ||
Jack Grieves | David Watson | ||
Josh Nisbet | Gary Mackay-Steven | ||
Michee Efete | Fraser Murray | ||
Alex Samuel | Bruce Anderson | ||
Eamonn Brophy | Bobby Wales |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ross County
Thành tích gần đây Kilmarnock
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại