Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) Jordan White
29 - Noah Chilvers
45+3' - Kieran Phillips (Thay: Jordan White)
63 - Andrew MacLeod (Thay: Joshua Nisbet)
63 - Ronan Hale (Thay: Zac Ashworth)
70 - Dylan Smith (Thay: James Brown)
83 - (Pen) Ronan Hale
87 - Elijah Campbell
90+4'
- Dylan Levitt (Kiến tạo: Nectarios Triantis)
42 - Nathan Moriah-Welsh (Thay: Dylan Levitt)
64 - Jordan Obita (Thay: Chris Cadden)
64 - Kieron Bowie (Thay: Dwight Gayle)
72 - Jordan Smith
85 - Josh Campbell
89
Thống kê trận đấu Ross County vs Hibernian
Diễn biến Ross County vs Hibernian
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Elijah Campbell.
Thẻ vàng cho Josh Campbell.
V À A A O O O - Ronan Hale từ Ross County thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Jordan Smith.
James Brown rời sân và được thay thế bởi Dylan Smith.
Dwight Gayle rời sân và được thay thế bởi Kieron Bowie.
Zac Ashworth rời sân và được thay thế bởi Ronan Hale.
Chris Cadden rời sân và được thay thế bởi Jordan Obita.
Dylan Levitt rời sân và được thay thế bởi Nathan Moriah-Welsh.
Joshua Nisbet rời sân và được thay thế bởi Andrew MacLeod.
Jordan White rời sân và được thay thế bởi Kieran Phillips.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Noah Chilvers.
Nectarios Triantis đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dylan Levitt ghi bàn!
ANH ẤY BỎ LỠ - Jordan White thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ross County vs Hibernian
Ross County (3-4-3): Jordan Amissah (18), Akil Wright (4), Elijah Campbell (19), Jonathan Tomkinson (12), James Brown (2), Connor Randall (8), Josh Nisbet (23), Zac Ashworth (15), Noah Chilvers (10), Jordan White (26), George Robesten (34)
Hibernian (3-4-1-2): Jordan Smith (13), Warren O'Hora (5), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Nicky Cadden (19), Dylan Levitt (6), Nectarios Triantis (26), Josh Campbell (32), Martin Boyle (10), Dwight Gayle (34)
Thay người | |||
63’ | Joshua Nisbet Andrew MacLeod | 64’ | Dylan Levitt Nathan Moriah-Welsh |
63’ | Jordan White Kieran Phillips | 64’ | Chris Cadden Jordan Obita |
70’ | Zac Ashworth Ronan Hale | 72’ | Dwight Gayle Kieron Bowie |
83’ | James Brown Dylan Smith |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Laidlaw | Josef Bursik | ||
Scott Allardice | Rudi Molotnikov | ||
Ronan Hale | Kieron Bowie | ||
George Harmon | Junior Hoilett | ||
Charlie Telfer | Mykola Kukharevych | ||
Andrew MacLeod | Kwon Hyeok-kyu | ||
Kieran Phillips | Lewis Miller | ||
Josh Reid | Nathan Moriah-Welsh | ||
Dylan Smith | Jordan Obita |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ross County
Thành tích gần đây Hibernian
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T | |
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H | |
6 | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T | |
7 | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H | |
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H | |
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B | |
10 | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B | |
11 | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B | |
12 | | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại