Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Akil Wright
34 - Eamonn Brophy (Thay: Jordan White)
59 - Alex Samuel (Thay: Ronan Hale)
59 - Joshua Nisbet (Thay: Aidan Denholm)
59 - Scott Allardice (Thay: Noah Chilvers)
73 - Victor Loturi (Thay: Connor Randall)
89
- Jordan Obita
42 - Harry McKirdy (Thay: Junior Hoilett)
72 - Hyeok-Kyu Kwon (Thay: Joe Newell)
72 - Rudi Allan Molotnikov (Thay: Martin Boyle)
83 - Nicky Cadden (Thay: Thody Elie Youan)
83
Thống kê trận đấu Ross County vs Hibernian
Diễn biến Ross County vs Hibernian
Tất cả (15)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Connor Randall rời sân và được thay thế bởi Victor Loturi.
Thody Elie Youan rời sân và được thay thế bởi Nicky Cadden.
Martin Boyle rời sân và được thay thế bởi Rudi Allan Molotnikov.
Noah Chilvers rời sân và được thay thế bởi Scott Allardice.
Joe Newell rời sân và được thay thế bởi Hyeok-Kyu Kwon.
Junior Hoilett rời sân và được thay thế bởi Harry McKirdy.
Aidan Denholm rời sân và được thay thế bởi Joshua Nisbet.
Ronan Hale rời sân và được thay thế bởi Alex Samuel.
Jordan White rời sân và được thay thế bởi Eamonn Brophy.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jordan Obita.
Thẻ vàng cho Akil Wright.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ross County vs Hibernian
Ross County (3-4-1-2): Ross Laidlaw (1), Akil Wright (4), Kacper Łopata (20), Ryan Leak (3), James Brown (2), Elijah Campbell (19), Aidan Denholm (15), Connor Randall (8), Jordan White (26), Noah Chilvers (10), Ronan Hale (9)
Hibernian (4-4-2): Josef Bursik (1), Lewis Miller (2), Marvin Ekpiteta (4), Warren O'Hora (5), Jordan Obita (21), Martin Boyle (10), Joe Newell (11), Nectarios Triantis (26), Thody Elie Youan (7), Junior Hoilett (23), Mykola Kukharevych (99)
Thay người | |||
59’ | Aidan Denholm Josh Nisbet | 72’ | Junior Hoilett Harry McKirdy |
59’ | Ronan Hale Alex Samuel | 72’ | Joe Newell Kwon Hyeok-kyu |
59’ | Jordan White Eamonn Brophy | 83’ | Thody Elie Youan Nicky Cadden |
73’ | Noah Chilvers Scott Allardice | 83’ | Martin Boyle Rudi Molotnikov |
89’ | Connor Randall Victor Loturi |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Hamilton | Jordan Smith | ||
Scott Allardice | Dylan Levitt | ||
Victor Loturi | Jack Iredale | ||
Jack Grieves | Harry McKirdy | ||
Josh Nisbet | Kwon Hyeok-kyu | ||
Michee Efete | Nicky Cadden | ||
Alex Samuel | Josh Campbell | ||
Eamonn Brophy | Rocky Bushiri | ||
Josh Reid | Rudi Molotnikov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ross County
Thành tích gần đây Hibernian
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T | |
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H | |
6 | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T | |
7 | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H | |
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H | |
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B | |
10 | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B | |
11 | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B | |
12 | | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại