Nathan Shaw (Kiến tạo: Owen Moffat) 20 | |
Aaron Comrie 27 | |
Owen Moffat 37 | |
Scott Fraser (Thay: Len O'Sullivan) 46 | |
Grant Gillespie 53 | |
Cameron MacPherson 58 | |
Cameron Ballantyne (Thay: Zak Delaney) 60 | |
Kieran Phillips (Thay: Gary Mackay-Steven) 60 | |
Dylan Smith (Thay: Alex Iacovitti) 60 | |
Nicky Clark (Thay: Jordan White) 60 | |
Michael O'Halloran (Thay: Owen Moffat) 67 | |
Kerr Robertson (Thay: Grant Gillespie) 72 | |
Michael Garrity (Thay: Nathan Shaw) 72 | |
James Scott (Thay: Dean Cornelius) 73 | |
Michael Garrity 77 | |
Kerr Robertson 84 |
Thống kê trận đấu Ross County vs Greenock Morton
số liệu thống kê

Ross County

Greenock Morton
42 Kiểm soát bóng 58
7 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 0
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ross County vs Greenock Morton
Ross County (4-4-2): Trevor Carson (30), Akil Wright (4), Declan Gallagher (31), Alex Iacovitti (16), Len O'Sullivan (3), Gary Mackay-Steven (17), Ben Crompton (2), Dean Cornelius (8), Ryan Duncan (27), Jordan White (26), Ronan Hale (9)
Greenock Morton (4-1-2-1-2): James Storer (1), Aaron Comrie (20), Kris Moore (6), Jackson Longridge (23), Zak Delaney (3), Grant Gillespie (21), Iain Wilson (27), Cameron MacPherson (17), Nathan Shaw (22), Oluwatomisin Adeloye (9), Owen Moffat (7)

Ross County
4-4-2
30
Trevor Carson
4
Akil Wright
31
Declan Gallagher
16
Alex Iacovitti
3
Len O'Sullivan
17
Gary Mackay-Steven
2
Ben Crompton
8
Dean Cornelius
27
Ryan Duncan
26
Jordan White
9
Ronan Hale
7
Owen Moffat
9
Oluwatomisin Adeloye
22
Nathan Shaw
17
Cameron MacPherson
27
Iain Wilson
21
Grant Gillespie
3
Zak Delaney
23
Jackson Longridge
6
Kris Moore
20
Aaron Comrie
1
James Storer

Greenock Morton
4-1-2-1-2
| Thay người | |||
| 46’ | Len O'Sullivan Scott Fraser | 60’ | Zak Delaney Cammy Ballantyne |
| 60’ | Gary Mackay-Steven Kieran Phillips | 67’ | Owen Moffat Michael O'Halloran |
| 60’ | Jordan White Nicky Clark | 72’ | Nathan Shaw Michael Garrity |
| 60’ | Alex Iacovitti Dylan Smith | 72’ | Grant Gillespie Kerr Robertson |
| 73’ | Dean Cornelius James Scott | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ross Laidlaw | Sam Murdoch | ||
Bradley Foster | Cammy Ballantyne | ||
Kieran Phillips | Dylan Corr | ||
Scott Fraser | Sonny Hart | ||
Nicky Clark | Michael Garrity | ||
Dylan Smith | Kerr Robertson | ||
Josh Reid | Michael O'Halloran | ||
James Scott | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ross County
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 4 | 2 | 18 | 34 | T T H T B | |
| 2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 10 | 34 | B T H T T | |
| 3 | 16 | 5 | 8 | 3 | 4 | 23 | H B H H T | |
| 4 | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | B T B H H | |
| 5 | 16 | 6 | 4 | 6 | 7 | 22 | B T H T B | |
| 6 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | T H B B H | |
| 7 | 16 | 3 | 9 | 4 | -2 | 18 | B H T T B | |
| 8 | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H H B T B | |
| 9 | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B T B H B | |
| 10 | 16 | 2 | 5 | 9 | -12 | 11 | T B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch