Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Simon Murray (Kiến tạo: Ziyad Larkeche) 4 | |
![]() Kieran Phillips (Kiến tạo: Kacper Lopata) 18 | |
![]() Aaron Donnelly (Thay: Juan Portales) 24 | |
![]() Ziyad Larkeche 30 | |
![]() Mohamad Sylla (Thay: Clark Robertson) 46 | |
![]() Akil Wright (Kiến tạo: George Harmon) 47 | |
![]() Noah Chilvers (Kiến tạo: Kieran Phillips) 49 | |
![]() Oluwaseun Adewumi (Thay: Seb Palmer Houlden) 59 | |
![]() Mohamad Sylla 65 | |
![]() George Robesten (Thay: Ronan Hale) 67 | |
![]() Jordan White (Thay: Kieran Phillips) 75 | |
![]() Scott Tiffoney (Thay: Lyall Cameron) 81 | |
![]() Jack Grieves (Thay: Noah Chilvers) 82 | |
![]() Joshua Nisbet (Thay: George Harmon) 82 |
Thống kê trận đấu Ross County vs Dundee FC


Diễn biến Ross County vs Dundee FC
George Harmon rời sân và được thay thế bởi Joshua Nisbet.
Noah Chilvers rời sân và được thay thế bởi Jack Grieves.
Lyall Cameron rời sân và được thay thế bởi Scott Tiffoney.
Kieran Phillips rời sân và được thay thế bởi Jordan White.
Ronan Hale rời sân và được thay thế bởi George Robesten.

Thẻ vàng cho Mohamad Sylla.
Seb Palmer Houlden rời sân và được thay thế bởi Oluwaseun Adewumi.
Kieran Phillips đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Noah Chilvers ghi bàn!
George Harmon đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Akil Wright ghi bàn!
Clark Robertson rời sân và được thay thế bởi Mohamad Sylla.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ziyad Larkeche.
Juan Portales rời sân và được thay thế bởi Aaron Donnelly.
Kacper Lopata đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kieran Phillips ghi bàn!
Ziyad Larkeche đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Simon Murray ghi bàn!
Đội hình xuất phát Ross County vs Dundee FC
Ross County (3-5-2): Jordan Amissah (18), Jonathan Tomkinson (12), Kacper Łopata (20), Elijah Campbell (19), Akil Wright (4), Nohan Kenneh (42), Connor Randall (8), Noah Chilvers (10), George Harmon (16), Kieran Phillips (11), Ronan Hale (9)
Dundee FC (3-4-3): Jon McCracken (1), Antonio Portales (29), Clark Robertson (3), Ryan Astley (4), Josh Mulligan (8), Jordan McGhee (6), Finlay Robertson (19), Ziyad Larkeche (21), Simon Murray (15), Seb Palmer-Houlden (23), Lyall Cameron (10)


Thay người | |||
67’ | Ronan Hale George Robesten | 24’ | Juan Portales Aaron Donnelly |
75’ | Kieran Phillips Jordan White | 46’ | Clark Robertson Mohamad Sylla |
82’ | Noah Chilvers Jack Grieves | 59’ | Seb Palmer Houlden Oluwaseun Adewumi |
82’ | George Harmon Josh Nisbet | 81’ | Lyall Cameron Scott Tiffoney |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Laidlaw | Trevor Carson | ||
James Brown | Ethan Ingram | ||
Scott Allardice | Joe Shaughnessy | ||
Jack Grieves | Scott Tiffoney | ||
Josh Nisbet | Oluwaseun Adewumi | ||
Jordan White | Imari Samuels | ||
Dylan Smith | Cesar Garza | ||
Andrew MacLeod | Mohamad Sylla | ||
George Robesten | Aaron Donnelly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ross County
Thành tích gần đây Dundee FC
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại