Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- (Pen) Ronan Hale
43 - Jordan White (Thay: Aidan Denholm)
46 - Connor Randall
50 - Michee Efete
59 - Victor Loturi (Thay: Ronan Hale)
65 - Jack Grieves (Thay: Noah Chilvers)
66 - Alex Samuel (Thay: Joshua Nisbet)
76 - James Brown (Thay: Michee Efete)
76 - Elijah Campbell
90+7'
- Nicolas-Gerrit Kuehn
50 - Paulo Bernardo (Thay: Arne Engels)
61 - Luke McCowan (Thay: Reo Hatate)
61 - Kyogo Furuhashi (Thay: Adam Idah)
61 - James Forrest (Thay: Daizen Maeda)
68 - Alistair Johnston (Kiến tạo: Callum McGregor)
76 - Nicolas-Gerrit Kuehn (Kiến tạo: Alistair Johnston)
88
Thống kê trận đấu Ross County vs Celtic
Diễn biến Ross County vs Celtic
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Elijah Campbell.
Alistair Johnston đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nicolas-Gerrit Kuehn đã ghi bàn!
Callum McGregor đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alistair Johnston đã ghi bàn!
Michee Efete rời sân và được thay thế bởi James Brown.
Joshua Nisbet rời sân và được thay thế bởi Alex Samuel.
Daizen Maeda rời sân và được thay thế bởi James Forrest.
Noah Chilvers rời sân và được thay thế bởi Jack Grieves.
Ronan Hale rời sân và được thay thế bởi Victor Loturi.
Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Kyogo Furuhashi.
Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.
Arne Engels rời sân và được thay thế bởi Paulo Bernardo.
Thẻ vàng cho Michee Efete.
Thẻ vàng cho Nicolas-Gerrit Kuehn.
Thẻ vàng cho Connor Randall.
Aidan Denholm rời sân và được thay thế bởi Jordan White.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Ronan Hale từ Ross County đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ross County vs Celtic
Ross County (3-4-2-1): Ross Laidlaw (1), Akil Wright (4), Kacper Łopata (20), Ryan Leak (3), Michee Efete (24), Elijah Campbell (19), Connor Randall (8), Josh Nisbet (23), Noah Chilvers (10), Aidan Denholm (15), Ronan Hale (9)
Celtic (4-4-1-1): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Auston Trusty (6), Liam Scales (5), Alex Valle (11), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Daizen Maeda (38), Nicolas-Gerrit Kuhn (10), Adam Idah (9)
Thay người | |||
46’ | Aidan Denholm Jordan White | 61’ | Adam Idah Kyogo Furuhashi |
65’ | Ronan Hale Victor Loturi | 61’ | Reo Hatate Luke McCowan |
66’ | Noah Chilvers Jack Grieves | 61’ | Arne Engels Paulo Bernardo |
76’ | Michee Efete James Brown | 68’ | Daizen Maeda James Forrest |
76’ | Joshua Nisbet Alex Samuel |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Hamilton | Viljami Sinisalo | ||
James Brown | Luis Palma | ||
Victor Loturi | Kyogo Furuhashi | ||
Jack Grieves | Yang Hyun-jun | ||
Charlie Telfer | Luke McCowan | ||
Alex Samuel | Maik Nawrocki | ||
Jordan White | Paulo Bernardo | ||
Eamonn Brophy | James Forrest | ||
Josh Reid | Tony Ralston |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ross County
Thành tích gần đây Celtic
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T | |
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H | |
6 | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T | |
7 | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H | |
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H | |
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B | |
10 | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B | |
11 | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B | |
12 | | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại