![]() Nikolay Todorov (Kiến tạo: Craig Watson) 31 | |
![]() Findlay Marshall 49 | |
![]() Kieran Phillips 58 | |
![]() Craig Watson 58 | |
![]() Taylor Steven (Thay: Findlay Marshall) 59 | |
![]() Thomas O'Brien 61 | |
![]() Dean Cornelius 64 | |
![]() Jacob MacIntyre (Thay: Harry Cochrane) 70 | |
![]() James Scott (Thay: Gary Mackay-Steven) 70 | |
![]() Jay Henderson (Thay: Kieran Phillips) 70 | |
![]() Nikolay Todorov 76 | |
![]() David Gold (Thay: Ryan Dow) 85 | |
![]() Nicky Clark (Thay: Dean Cornelius) 86 | |
![]() (Pen) Aaron Muirhead 89 | |
![]() Jay Henderson 90+3' |
Thống kê trận đấu Ross County vs Arbroath
số liệu thống kê

Ross County

Arbroath
47 Kiểm soát bóng 53
16 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ross County vs Arbroath
Ross County (3-5-2): Ross Laidlaw (1), Akil Wright (4), Declan Gallagher (31), Alex Iacovitti (16), Gary Mackay-Steven (17), Dean Cornelius (8), Ross Docherty (23), Connor Randall (6), Len O'Sullivan (3), Kieran Phillips (11), Jordan White (26)
Arbroath (4-2-3-1): Aidan McAdams (1), Craig Watson (16), Aaron Muirhead (6), Tam (5), Jack Wilkie (4), Ryan Flynn (8), Harry Cochrane (25), Scott Stewart (12), Ryan Dow (11), Findlay Marshall (17), Nikolay Todorov (19)

Ross County
3-5-2
1
Ross Laidlaw
4
Akil Wright
31
Declan Gallagher
16
Alex Iacovitti
17
Gary Mackay-Steven
8
Dean Cornelius
23
Ross Docherty
6
Connor Randall
3
Len O'Sullivan
11
Kieran Phillips
26
Jordan White
19
Nikolay Todorov
17
Findlay Marshall
11
Ryan Dow
12
Scott Stewart
25
Harry Cochrane
8
Ryan Flynn
4
Jack Wilkie
5
Tam
6
Aaron Muirhead
16
Craig Watson
1
Aidan McAdams

Arbroath
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Kieran Phillips Jay Henderson | 59’ | Findlay Marshall Taylor Steven |
70’ | Gary Mackay-Steven James Scott | 70’ | Harry Cochrane Jacob MacIntyre |
86’ | Dean Cornelius Nicky Clark | 85’ | Ryan Dow David Gold |
Cầu thủ dự bị | |||
Bradley Foster | Jordan Pettigrew | ||
Ben Crompton | Colin Hamilton | ||
Jay Henderson | Arran Pettifer | ||
Nicky Clark | David Gold | ||
Arron Lyall | Rocco Hickey-Fugaccia | ||
George Robesten | Taylor Steven | ||
Adam Emslie | Jacob MacIntyre | ||
Jamie Lindsay | |||
James Scott |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ross County
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Arbroath
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 3 | 0 | 13 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 3 | 18 | T T T H H |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B H B H T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 14 | H T T H T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B H T B B |
6 | ![]() | 10 | 1 | 8 | 1 | 0 | 11 | H H H T H |
7 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | 1 | 9 | T B B B H |
8 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B H T H |
9 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H B |
10 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -8 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại