V À A A O O O Sandefjord gỡ hòa 1-1 nhờ Bendik Slotfeldt Berntsen tại Trondheim.
Jakob Masloe Dunsby 61 | |
Tomas Nemcik (Thay: Mikkel Konradsen Ceide) 61 | |
Erlend Dahl Reitan (Thay: Jonas Soegaard Mortensen) 61 | |
Emil Konradsen Ceide (Kiến tạo: Dino Islamovic) 62 | |
Stefan Ingi Sigurdarson (Thay: Sebastian Holm Mathisen) 72 | |
Loris Mettler (Thay: Blerton Isufi) 72 | |
Christopher Cheng (Thay: Vetle Walle Egeli) 72 | |
Iver Fossum (Thay: David Duris) 74 | |
Tobias Solheim Dahl (Thay: Ulrik Yttergaard Jenssen) 74 | |
Bendik Berntsen (Thay: Jakob Masloe Dunsby) 79 | |
Ole Christian Saeter (Thay: Emil Konradsen Ceide) 88 | |
Erlend Dahl Reitan 90+3' | |
Zinedin Smajlovic 90+5' | |
Bendik Berntsen (Kiến tạo: Christopher Cheng) 90+7' |
Thống kê trận đấu Rosenborg vs Sandefjord


Diễn biến Rosenborg vs Sandefjord
Sandefjord có một quả phát bóng.
Zinedin Smajlovic (Sandefjord) nhận thẻ vàng.
Phạt góc cho Rosenborg.
Phát bóng biên cho Rosenborg.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Rosenborg.
Erlend Dahl Reitan (Rosenborg) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Quả đá phạt cho Sandefjord ở nửa sân của họ.
Daniel Higraff cho Rosenborg một quả phát bóng từ khung thành.
Sandefjord có một quả ném biên nguy hiểm.
Daniel Higraff ra hiệu cho một quả ném biên của Rosenborg ở nửa sân của Sandefjord.
Ném biên cho Sandefjord ở nửa sân của Rosenborg.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.
Daniel Higraff ra hiệu cho một quả đá phạt cho Rosenborg ở phần sân nhà.
Ole Christian Saeter vào sân thay cho Emil Konradsen Ceide của Rosenborg.
Tại Lerkendal, Rosenborg bị phạt việt vị.
Liệu Rosenborg có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Sandefjord không?
Ném biên cho Rosenborg ở phần sân nhà.
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Rosenborg được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Sandefjord được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Rosenborg vs Sandefjord
Rosenborg (4-2-3-1): Sander Tangvik (1), Jonas Sogaard Mortensen (15), Mikkel Konradsen Ceide (38), Hakon Volden (50), Ulrik Yttergard Jenssen (23), Santeri Vaananen (6), Ole Selnaes (10), Jesper Reitan Sunde (45), Dávid Ďuriš (29), Emil Konradsen Ceide (35), Dino Islamovic (39)
Sandefjord (4-3-3): Elias Hadaya (30), Fredrik Carson Pedersen (4), Zinedin Smajlovic (2), Stian Kristiansen (47), Vetle Walle Egeli (3), Edvard Sundbo Pettersen (14), Filip Ottosson (18), Blerton Isufi (11), Evangelos Patoulidis (7), Sebastian Holm Mathisen (24), Jakob Maslo Dunsby (27)


| Thay người | |||
| 61’ | Jonas Soegaard Mortensen Erlend Dahl Reitan | 72’ | Blerton Isufi Loris Mettler |
| 61’ | Mikkel Konradsen Ceide Tomas Nemcik | 72’ | Vetle Walle Egeli Christopher Cheng |
| 74’ | Ulrik Yttergaard Jenssen Tobias Solheim Dahl | 72’ | Sebastian Holm Mathisen Stefan Sigurdarson |
| 74’ | David Duris Iver Fossum | 79’ | Jakob Masloe Dunsby Bendik Slotfeldt Berntsen |
| 88’ | Emil Konradsen Ceide Ole Christian Saeter | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Rasmus Semundseth Sandberg | Bendik Slotfeldt Berntsen | ||
Erlend Dahl Reitan | Marcus Melchior | ||
Tomas Nemcik | Jakob Jakobsen Swift | ||
Tobias Solheim Dahl | Martin Gjone | ||
Elias Sandroed | Loris Mettler | ||
Elias Sloerdal | Christopher Cheng | ||
Iver Fossum | Stefan Sigurdarson | ||
Aleksander Borgersen | Carl-Johan Eriksson | ||
Ole Christian Saeter | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rosenborg
Thành tích gần đây Sandefjord
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 29 | 21 | 5 | 3 | 37 | 68 | T T T T T | |
| 2 | 29 | 21 | 4 | 4 | 52 | 67 | T T B T T | |
| 3 | 29 | 17 | 3 | 9 | 12 | 54 | B T T B T | |
| 4 | 29 | 16 | 5 | 8 | 7 | 53 | T B B H B | |
| 5 | 29 | 14 | 3 | 12 | 11 | 45 | H H B T T | |
| 6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 3 | 43 | B T T B H | |
| 7 | 29 | 11 | 9 | 9 | 8 | 42 | T H T T B | |
| 8 | 29 | 12 | 3 | 14 | 5 | 39 | B B T T T | |
| 9 | 29 | 10 | 9 | 10 | -3 | 39 | B H B T B | |
| 10 | 29 | 10 | 8 | 11 | -3 | 38 | B T B B T | |
| 11 | 29 | 10 | 7 | 12 | -3 | 37 | T T T B T | |
| 12 | 29 | 8 | 11 | 10 | 3 | 35 | H B B H B | |
| 13 | 29 | 9 | 7 | 13 | -23 | 33 | H B B T H | |
| 14 | 29 | 7 | 7 | 15 | -22 | 28 | H B T B B | |
| 15 | 29 | 6 | 2 | 21 | -29 | 20 | B B B B B | |
| 16 | 29 | 2 | 3 | 24 | -55 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch