Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
- (Pen) Dino Islamovic
43 - Ulrik Yttergaard Jenssen (Thay: Adrian Pereira)
86 - Ole Christian Saeter (Thay: Jesper Reitan-Sunde)
86 - Ole Christian Saeter (Kiến tạo: Ole Kristian Selnaes)
90 - Iver Fossum (Thay: Emil Konradsen Ceide)
90 - Noah Holm (Thay: Simen Bolkan Nordli)
90
- Nadiem Amiri
26 - Stefan Bell
34 - Dominik Kohr
36 - Andreas Hanche-Olsen (Thay: Dominik Kohr)
46 - Armindo Sieb (Thay: Benedict Hollerbach)
64 - Arnaud Nordin (Thay: Jae-Sung Lee)
82 - Maxim Leitsch (Thay: Stefan Bell)
82
Thống kê trận đấu Rosenborg vs Mainz 05
Diễn biến Rosenborg vs Mainz 05
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Simen Bolkan Nordli rời sân và được thay thế bởi Noah Holm.
Emil Konradsen Ceide rời sân và được thay thế bởi Iver Fossum.
Ole Kristian Selnaes đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ole Christian Saeter đã ghi bàn!
Jesper Reitan-Sunde rời sân và được thay thế bởi Ole Christian Saeter.
Adrian Pereira rời sân và được thay thế bởi Ulrik Yttergaard Jenssen.
Stefan Bell rời sân và được thay thế bởi Maxim Leitsch.
Jae-Sung Lee rời sân và được thay thế bởi Arnaud Nordin.
Benedict Hollerbach rời sân và được thay thế bởi Armindo Sieb.
Dominik Kohr rời sân và được thay thế bởi Andreas Hanche-Olsen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Dino Islamovic từ Rosenborg đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Dominik Kohr.
Thẻ vàng cho Stefan Bell.
V À A A A O O O - Nadiem Amiri đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rosenborg vs Mainz 05
Rosenborg (4-4-2): Sander Tangvik (1), Aslak Witry (16), Mikkel Konradsen Ceide (38), Tomas Nemcik (21), Adrian Pereira (19), Jesper Reitan Sunde (45), Santeri Vaananen (6), Ole Selnaes (10), Simen Bolkan Nordli (7), Dino Islamovic (39), Emil Konradsen Ceide (35)
Mainz 05 (3-4-3): Robin Zentner (27), Danny da Costa (21), Stefan Bell (16), Dominik Kohr (31), Anthony Caci (19), Kaishu Sano (6), Nadiem Amiri (10), Philipp Mwene (2), Paul Nebel (8), Benedict Hollerbach (17), Lee Jae-sung (7)
Thay người | |||
86’ | Jesper Reitan-Sunde Ole Christian Saeter | 46’ | Dominik Kohr Andreas Hanche-Olsen |
86’ | Adrian Pereira Ulrik Yttergard Jenssen | 64’ | Benedict Hollerbach Armindo Sieb |
90’ | Emil Konradsen Ceide Iver Fossum | 82’ | Stefan Bell Maxim Leitsch |
90’ | Simen Bolkan Nordli Noah Jean Holm | 82’ | Jae-Sung Lee Arnaud Nordin |
Cầu thủ dự bị | |||
Rasmus Semundseth Sandberg | Lasse Riess | ||
Haakon Ingdal Sorum | Daniel Batz | ||
Erlend Dahl Reitan | Maxim Leitsch | ||
Luka Racic | Arnaud Nordin | ||
Moustafa Zeidan | Armindo Sieb | ||
Iver Fossum | Lennard Maloney | ||
Ole Christian Saeter | Sota Kawasaki | ||
Jonas Sogaard Mortensen | Andreas Hanche-Olsen | ||
Noah Jean Holm | Silvan Widmer | ||
Ulrik Yttergard Jenssen | Ben Bobzien | ||
Hakon Volden | Kacper Potulski | ||
Elias Sloerdal |
Nhận định Rosenborg vs Mainz 05
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rosenborg
Thành tích gần đây Mainz 05
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | ||
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
7 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
10 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
22 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
23 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
24 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
25 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
27 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
28 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
29 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
30 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
31 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
32 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
33 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
34 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
35 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại