Alioune Ndour ghi bàn từ chấm phạt đền để cân bằng tỷ số 1-1.
![]() Marius Berntsen Olsen 7 | |
![]() Igor Jelicic (Thay: Rezan Corlu) 10 | |
![]() Sverre Halseth Nypan (Thay: Iver Fossum) 46 | |
![]() David Tufekcic 54 | |
![]() Noah Holm (Kiến tạo: Erlend Dahl Reitan) 62 | |
![]() Alioune Ndour (Thay: Mustapha Isah) 63 | |
![]() Niklas Oedegaard (Thay: Sander Hestetun Kilen) 63 | |
![]() Emil Konradsen Ceide (Thay: Ole Christian Saeter) 63 | |
![]() Dino Islamovic (Thay: Moustafa Zeidan) 70 | |
![]() Ulrik Yttergaard Jenssen (Thay: Adrian Pereira) 70 | |
![]() Santeri Vaeaenaenen (Thay: Noah Holm) 84 | |
![]() Wilfred George Igor 85 | |
![]() Leander Alvheim (Thay: David Tufekcic) 89 | |
![]() (Pen) Alioune Ndour 90+9' |
Thống kê trận đấu Rosenborg vs Kristiansund BK


Diễn biến Rosenborg vs Kristiansund BK

Ném biên cao trên sân cho Kristiansund tại Trondheim.
Kristiansund có một quả ném biên nguy hiểm.
Mohammad Usman Aslam ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kristiansund ngay ngoài khu vực của Rosenborg.
Rosenborg được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Kristiansund tại Lerkendal.
Ném biên cho Rosenborg.
Ném biên cho Kristiansund tại Lerkendal.
Đá phạt cho Kristiansund ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Rosenborg được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Leander Alvheim thay thế David Tufekcic cho Kristiansund tại Lerkendal.
Tại Trondheim, Kristiansund đẩy nhanh tấn công nhưng bị bắt việt vị.
Rosenborg được Mohammad Usman Aslam trao một quả phạt góc.
Mohammad Usman Aslam ra hiệu cho một quả ném biên cho Rosenborg ở phần sân của Kristiansund.
Đá phạt cho Rosenborg.

Wilfred George Igor của Kristiansund đã bị Mohammad Usman Aslam phạt thẻ vàng đầu tiên.
Đội chủ nhà thay Noah Jean Holm bằng Santeri Vaananen.
Kristiansund quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Kristiansund thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Rosenborg.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Trondheim.
Đội hình xuất phát Rosenborg vs Kristiansund BK
Rosenborg (4-3-3): Sander Tangvik (1), Erlend Dahl Reitan (2), Mikkel Konradsen Ceide (38), Tomas Nemcik (21), Adrian Pereira (19), Moustafa Zeidan (5), Ole Selnaes (10), Iver Fossum (8), Marius Broholm (7), Ole Christian Saeter (9), Noah Jean Holm (18)
Kristiansund BK (4-3-3): Adrian Saether (12), Ian Hoffmann (22), Marius Berntsen Olsen (4), Dan Peter Ulvestad (5), Frederik Flex (3), Rezan Corlu (10), Wilfred George Igor (20), Ruben Kristensen Alte (8), David Tufekcic (16), Mustapha Isah (7), Sander Hestetun Kilen (9)


Thay người | |||
46’ | Iver Fossum Sverre Halseth Nypan | 10’ | Rezan Corlu Igor Jelicic |
63’ | Ole Christian Saeter Emil Konradsen Ceide | 63’ | Mustapha Isah Badou |
70’ | Adrian Pereira Ulrik Yttergard Jenssen | 63’ | Sander Hestetun Kilen Niklas Ødegård |
70’ | Moustafa Zeidan Dino Islamovic | 89’ | David Tufekcic Leander Alvheim |
84’ | Noah Holm Santeri Vaananen |
Cầu thủ dự bị | |||
Emil Konradsen Ceide | Badou | ||
Santeri Vaananen | Sander Rod | ||
Sverre Halseth Nypan | Axel Guessand | ||
Ulrik Yttergard Jenssen | Franklin Nyenetue | ||
Rasmus Semundseth Sandberg | Niklas Ødegård | ||
Luka Racic | Leander Alvheim | ||
Jonas Sogaard Mortensen | Igor Jelicic | ||
Dino Islamovic | Herman Sjavik Opsahl | ||
Jesper Reitan Sunde | Haakon Haugen |
Nhận định Rosenborg vs Kristiansund BK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rosenborg
Thành tích gần đây Kristiansund BK
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 20 | H T H T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | H H T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T T T H H |
4 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T H T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | B H T B T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | T B H T H |
7 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 1 | 12 | B T T T B |
8 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | T T H T B |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | B H B T T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | H H T T B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | B T B B H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | 0 | 6 | B B T B B |
13 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | T B B B T |
14 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -11 | 5 | B B H B H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -17 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại