Thẻ vàng cho Franco Ibarra.
![]() Carlos Quintana 19 | |
![]() Rodrigo Andres Battaglia (Kiến tạo: Brian Aguirre) 20 | |
![]() Angel Di Maria 24 | |
![]() Edinson Cavani 33 | |
![]() Victor Malcorra 33 | |
![]() Enzo Copetti (Thay: Alejo Veliz) 42 | |
![]() Jaminton Campaz (Thay: Santiago Lopez) 65 | |
![]() Federico Navarro (Thay: Gaspar Duarte) 65 | |
![]() Williams Alarcon (Thay: Brian Aguirre) 72 | |
![]() Alan Velasco (Thay: Carlos Palacios) 72 | |
![]() Giovanni Cantizano (Thay: Angel Di Maria) 80 | |
![]() Lautaro Di Lollo 84 | |
![]() Williams Alarcon 88 | |
![]() Milton Gimenez (Thay: Miguel Merentiel) 88 | |
![]() Franco Ibarra 90 |
Thống kê trận đấu Rosario Central vs Boca Juniors


Diễn biến Rosario Central vs Boca Juniors

Miguel Merentiel rời sân và được thay thế bởi Milton Gimenez.

Thẻ vàng cho Williams Alarcon.

Thẻ vàng cho Lautaro Di Lollo.
Angel Di Maria rời sân và được thay thế bởi Giovanni Cantizano.
Carlos Palacios rời sân và được thay thế bởi Alan Velasco.
Brian Aguirre rời sân và được thay thế bởi Williams Alarcon.
Gaspar Duarte rời sân và được thay thế bởi Federico Navarro.
Santiago Lopez rời sân và được thay thế bởi Jaminton Campaz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Alejo Veliz rời sân và được thay thế bởi Enzo Copetti.

Thẻ vàng cho Victor Malcorra.

Thẻ vàng cho Edinson Cavani.

V À A A O O O - Angel Di Maria đã ghi bàn!
Brian Aguirre đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rodrigo Andres Battaglia đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Carlos Quintana.
Trận đấu tạm thời bị gián đoạn ở Rosario để kiểm tra Juan Barinaga, người đang nhăn nhó vì đau.
Rosario được hưởng phạt góc do Facundo Tello Figueroa trao.
Rosario được hưởng phạt góc.
Đội hình xuất phát Rosario Central vs Boca Juniors
Rosario Central (4-1-3-2): Jorge Broun (1), Emanuel Coronel (32), Juan Komar (6), Carlos Quintana (2), Gonzalo Sandez (3), Franco Ibarra (5), Gaspar Duarte (27), Ignacio Malcorra (10), Santiago Lopez (21), Ángel Di María (11), Alejo Véliz (9)
Boca Juniors (4-2-3-1): Leandro Brey (12), Juan Barinaga (24), Lautaro Di Lollo (40), Ayrton Costa (32), Lautaro Blanco (23), Rodrigo Battaglia (6), Leandro Paredes (5), Brian Aguirre (33), Carlos Palacios (8), Miguel Merentiel (16), Edinson Cavani (10)


Thay người | |||
42’ | Alejo Veliz Enzo Copetti | 72’ | Brian Aguirre Williams Alarcon |
65’ | Gaspar Duarte Federico Navarro | 72’ | Carlos Palacios Alan Velasco |
65’ | Santiago Lopez Jaminton Campaz | 88’ | Miguel Merentiel Milton Gimenez |
80’ | Angel Di Maria Giovanni Ismael Cantizano |
Cầu thủ dự bị | |||
Axel Werner | Javier Garcia | ||
Enzo Gimenez | Jorge Figal | ||
Facundo Mallo | Frank Fabra | ||
Ignacio Ovando | Luis Advíncula | ||
Juan Manuel Elordi | Marco Pellegrino | ||
Federico Navarro | Williams Alarcon | ||
Kevin Tomas Gutierrez | Malcom Braida | ||
Francesco Lo Celso | Alan Velasco | ||
Jaminton Campaz | Tomas Belmonte | ||
Giovanni Ismael Cantizano | Exequiel Zeballos | ||
Maximiliano Lovera | Lucas Janson | ||
Enzo Copetti | Milton Gimenez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rosario Central
Thành tích gần đây Boca Juniors
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H |
12 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B |
14 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B |
15 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B |
16 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H |
17 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T |
19 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T |
20 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T |
21 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T |
22 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T |
23 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B |
24 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B |
25 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H |
26 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H |
27 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H |
28 | ![]() | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H |
29 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T |
30 | ![]() | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại