Thứ Ba, 14/10/2025
Armin Gigovic (Kiến tạo: Sead Kolasinac)
14
Armin Gigovic
18
Florin Nita
42
Ianis Hagi (Thay: Florin Tanase)
46
Samed Bazdar (Thay: Edin Dzeko)
46
Nicolae Stanciu
55
Amar Memic (Thay: Armin Gigovic)
62
Arjan Malic
63
Nikola Vasilj
65
Nicusor Bancu
69
Adrian Sut (Thay: Marius Marin)
69
Alexandru Mitrita (Thay: Razvan Marin)
74
Dario Saric (Thay: Amar Dedic)
77
Dzenis Burnic (Thay: Benjamin Tahirovic)
77
Olimpiu Morutan (Thay: Dennis Man)
80
Denis Alibec (Thay: Denis Dragus)
80
Adrian Sut
81
Ermin Bicakcic (Thay: Arjan Malic)
87
Ianis Hagi
90+6'

Thống kê trận đấu Romania vs Bosnia and Herzegovina

số liệu thống kê
Romania
Romania
Bosnia and Herzegovina
Bosnia and Herzegovina
66 Kiểm soát bóng 34
14 Phạm lỗi 25
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Romania vs Bosnia and Herzegovina

Tất cả (24)
90+8'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Ianis Hagi.

Thẻ vàng cho Ianis Hagi.

87'

Arjan Malic rời sân và được thay thế bởi Ermin Bicakcic.

81' Thẻ vàng cho Adrian Sut.

Thẻ vàng cho Adrian Sut.

80'

Denis Dragus rời sân và được thay thế bởi Denis Alibec.

80'

Dennis Man rời sân và được thay thế bởi Olimpiu Morutan.

77'

Benjamin Tahirovic rời sân và được thay thế bởi Dzenis Burnic.

77'

Amar Dedic rời sân và được thay thế bởi Dario Saric.

74'

Razvan Marin rời sân và được thay thế bởi Alexandru Mitrita.

69'

Marius Marin rời sân và được thay thế bởi Adrian Sut.

69' Thẻ vàng cho Nicusor Bancu.

Thẻ vàng cho Nicusor Bancu.

65' Thẻ vàng cho Nikola Vasilj.

Thẻ vàng cho Nikola Vasilj.

63' Thẻ vàng cho Arjan Malic.

Thẻ vàng cho Arjan Malic.

62'

Armin Gigovic rời sân và được thay thế bởi Amar Memic.

55' Thẻ vàng cho Nicolae Stanciu.

Thẻ vàng cho Nicolae Stanciu.

46'

Edin Dzeko rời sân và được thay thế bởi Samed Bazdar.

46'

Florin Tanase rời sân và được thay thế bởi Ianis Hagi.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Florin Nita.

Thẻ vàng cho Florin Nita.

18' Thẻ vàng cho Armin Gigovic.

Thẻ vàng cho Armin Gigovic.

Đội hình xuất phát Romania vs Bosnia and Herzegovina

Romania (4-3-3): Florin Niță (1), Andrei Rațiu (2), Mihai Popescu (3), Andrei Burcă (15), Nicușor Bancu (11), Răzvan Marin (18), Marius Marin (6), Nicolae Stanciu (10), Dennis Man (20), Denis Drăguş (9), Florin Tănase (17)

Bosnia and Herzegovina (4-4-2): Nikola Vasilj (1), Arjan Malić (23), Adrian Leon Barisic (16), Stjepan Radeljić (21), Sead Kolašinac (5), Benjamin Tahirović (6), Ivan Sunjic (14), Armin Gigović (8), Amar Dedić (7), Ermedin Demirović (10), Edin Džeko (11)

Romania
Romania
4-3-3
1
Florin Niță
2
Andrei Rațiu
3
Mihai Popescu
15
Andrei Burcă
11
Nicușor Bancu
18
Răzvan Marin
6
Marius Marin
10
Nicolae Stanciu
20
Dennis Man
9
Denis Drăguş
17
Florin Tănase
11
Edin Džeko
10
Ermedin Demirović
7
Amar Dedić
8
Armin Gigović
14
Ivan Sunjic
6
Benjamin Tahirović
5
Sead Kolašinac
21
Stjepan Radeljić
16
Adrian Leon Barisic
23
Arjan Malić
1
Nikola Vasilj
Bosnia and Herzegovina
Bosnia and Herzegovina
4-4-2
Thay người
46’
Florin Tanase
Ianis Hagi
46’
Edin Dzeko
Samed Bazdar
69’
Marius Marin
Adrian Șut
62’
Armin Gigovic
Amar Memic
74’
Razvan Marin
Alexandru Mitrita
77’
Benjamin Tahirovic
Dženis Burnić
80’
Denis Dragus
Denis Alibec
77’
Amar Dedic
Dario Šarić
80’
Dennis Man
Olimpiu Morutan
87’
Arjan Malic
Ermin Bičakčić
Cầu thủ dự bị
Horațiu Moldovan
Osman Hadžikić
Ştefan Târnovanu
Martin Zlomislic
Adrian Rus
Nihad Mujakić
Virgil Ghita
Ermin Bičakčić
Denis Alibec
Tarik Muharemović
Alexandru Chipciu
Samed Bazdar
Adrian Șut
Ivan Bašić
Ianis Hagi
Amar Memic
Vlad Dragomir
Dženis Burnić
Olimpiu Morutan
Nikola Katić
Alexandru Mitrita
Dario Šarić
Deian Sorescu
Haris Hajradinović

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
08/06 - 2022
27/09 - 2022
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
22/03 - 2025

Thành tích gần đây Romania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/09 - 2025
Giao hữu
06/09 - 2025
H1: 0-2
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
H1: 1-0
25/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/10 - 2024

Thành tích gần đây Bosnia and Herzegovina

Giao hữu
13/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/09 - 2025
07/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
17/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha3300119T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia310203B T B
4BulgariaBulgaria3003-110B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha330079T T T
2HungaryHungary311114H B T
3ArmeniaArmenia3102-63B T B
4AilenAilen3012-21H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia5401712B T T T T
3IsraelIsrael6303-19B T T B B
4EstoniaEstonia6105-103T B B B B
5MoldovaMoldova5005-220B B B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh55001315T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia5212-27H T T B B
4LatviaLatvia6123-45B H B B H
5AndorraAndorra6015-101B B B B H
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow