Thứ Hai, 01/12/2025
Christoph Baumgartner
7
Romano Schmid
41
Andrei Burca
53
Phillipp Mwene
56
Alexander Prass (Thay: Phillipp Mwene)
65
Florian Grillitsch (Thay: Christoph Baumgartner)
65
Valentin Mihaila
67
Virgil Ghita (Thay: Mihai Popescu)
72
David Alaba
81
Alessandro Schoepf (Thay: Romano Schmid)
86
Raul Florucz (Thay: Michael Gregoritsch)
86
Louis Munteanu (Thay: Daniel Birligea)
88
Virgil Ghita (Kiến tạo: Ianis Hagi)
90+5'

Thống kê trận đấu Romania vs Áo

số liệu thống kê
Romania
Romania
Áo
Áo
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Romania vs Áo

Tất cả (20)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Ianis Hagi đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' V À A A A O O O - Virgil Ghita đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Virgil Ghita đã ghi bàn!

90+4' V À A A A O O O Romania ghi bàn.

V À A A A O O O Romania ghi bàn.

88'

Daniel Birligea rời sân và anh được thay thế bởi Louis Munteanu.

86'

Michael Gregoritsch rời sân và được thay thế bởi Raul Florucz.

86'

Romano Schmid rời sân và được thay thế bởi Alessandro Schoepf.

81' Thẻ vàng cho David Alaba.

Thẻ vàng cho David Alaba.

72'

Mihai Popescu rời sân và được thay thế bởi Virgil Ghita.

67' Thẻ vàng cho Valentin Mihaila.

Thẻ vàng cho Valentin Mihaila.

65'

Christoph Baumgartner rời sân và được thay thế bởi Florian Grillitsch.

65'

Phillipp Mwene rời sân và được thay thế bởi Alexander Prass.

56' Thẻ vàng cho Phillipp Mwene.

Thẻ vàng cho Phillipp Mwene.

53' Thẻ vàng cho Andrei Burca.

Thẻ vàng cho Andrei Burca.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Romano Schmid.

Thẻ vàng cho Romano Schmid.

7' Thẻ vàng cho Christoph Baumgartner.

Thẻ vàng cho Christoph Baumgartner.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với Arena Nationala, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.

Đội hình xuất phát Romania vs Áo

Romania (4-3-3): Ionut Radu (1), Andrei Rațiu (2), Mihai Popescu (3), Andrei Burcă (15), Alexandru Chipciu (8), Ianis Hagi (10), Marius Marin (6), Vlad Dragomir (23), Dennis Man (20), Daniel Bîrligea (9), Valentin Mihăilă (13)

Áo (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Stefan Posch (5), David Alaba (8), Philipp Lienhart (15), Philipp Mwene (16), Konrad Laimer (20), Nicolas Seiwald (6), Romano Schmid (18), Christoph Baumgartner (19), Marcel Sabitzer (9), Michael Gregoritsch (11)

Romania
Romania
4-3-3
1
Ionut Radu
2
Andrei Rațiu
3
Mihai Popescu
15
Andrei Burcă
8
Alexandru Chipciu
10
Ianis Hagi
6
Marius Marin
23
Vlad Dragomir
20
Dennis Man
9
Daniel Bîrligea
13
Valentin Mihăilă
11
Michael Gregoritsch
9
Marcel Sabitzer
19
Christoph Baumgartner
18
Romano Schmid
6
Nicolas Seiwald
20
Konrad Laimer
16
Philipp Mwene
15
Philipp Lienhart
8
David Alaba
5
Stefan Posch
1
Alexander Schlager
Áo
Áo
4-2-3-1
Thay người
72’
Mihai Popescu
Virgil Ghita
65’
Phillipp Mwene
Alexander Prass
88’
Daniel Birligea
Louis Munteanu
65’
Christoph Baumgartner
Florian Grillitsch
86’
Michael Gregoritsch
Raul Florucz
86’
Romano Schmid
Alessandro Schopf
Cầu thủ dự bị
Ştefan Târnovanu
Nikolas Polster
Razvan Sava
Patrick Pentz
Lisav Naif Eissat
Alexander Prass
Virgil Ghita
Marco Friedl
Stefan Baiaram
Kevin Danso
Kevin Ciubotaru
Marko Arnautović
Vladimir Screciu
Florian Grillitsch
Louis Munteanu
Leopold Querfeld
Răzvan Marin
Marco Grüll
Florin Tănase
Nikolaus Wurmbrand
Olimpiu Morutan
Raul Florucz
Adrian Șut
Alessandro Schopf
Huấn luyện viên

Edward Iordanescu

Ralf Rangnick

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
08/09 - 2020
15/10 - 2020
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
08/06 - 2025
H1: 1-0
13/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Romania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
19/11 - 2025
16/11 - 2025
13/10 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/09 - 2025
Giao hữu
06/09 - 2025
H1: 0-2
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
H1: 1-0
25/03 - 2025
22/03 - 2025

Thành tích gần đây Áo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
19/11 - 2025
16/11 - 2025
H1: 0-1
13/10 - 2025
H1: 0-0
10/10 - 2025
H1: 6-0
10/09 - 2025
07/09 - 2025
H1: 0-0
11/06 - 2025
H1: 0-4
08/06 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow