Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Christoph Baumgartner 7 | |
![]() Romano Schmid 41 | |
![]() Andrei Burca 53 | |
![]() Phillipp Mwene 56 | |
![]() Alexander Prass (Thay: Phillipp Mwene) 65 | |
![]() Florian Grillitsch (Thay: Christoph Baumgartner) 65 | |
![]() Valentin Mihaila 67 | |
![]() Virgil Ghita (Thay: Mihai Popescu) 72 | |
![]() David Alaba 81 | |
![]() Alessandro Schoepf (Thay: Romano Schmid) 86 | |
![]() Raul Florucz (Thay: Michael Gregoritsch) 86 | |
![]() Louis Munteanu (Thay: Daniel Birligea) 88 | |
![]() Virgil Ghita (Kiến tạo: Ianis Hagi) 90+5' |
Thống kê trận đấu Romania vs Áo


Diễn biến Romania vs Áo
Ianis Hagi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Virgil Ghita đã ghi bàn!

V À A A A O O O Romania ghi bàn.
Daniel Birligea rời sân và anh được thay thế bởi Louis Munteanu.
Michael Gregoritsch rời sân và được thay thế bởi Raul Florucz.
Romano Schmid rời sân và được thay thế bởi Alessandro Schoepf.

Thẻ vàng cho David Alaba.
Mihai Popescu rời sân và được thay thế bởi Virgil Ghita.

Thẻ vàng cho Valentin Mihaila.
Christoph Baumgartner rời sân và được thay thế bởi Florian Grillitsch.
Phillipp Mwene rời sân và được thay thế bởi Alexander Prass.

Thẻ vàng cho Phillipp Mwene.

Thẻ vàng cho Andrei Burca.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Romano Schmid.

Thẻ vàng cho Christoph Baumgartner.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Arena Nationala, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Romania vs Áo
Romania (4-3-3): Ionut Radu (1), Andrei Rațiu (2), Mihai Popescu (3), Andrei Burcă (15), Alexandru Chipciu (8), Ianis Hagi (10), Marius Marin (6), Vlad Dragomir (23), Dennis Man (20), Daniel Bîrligea (9), Valentin Mihăilă (13)
Áo (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Stefan Posch (5), David Alaba (8), Philipp Lienhart (15), Philipp Mwene (16), Konrad Laimer (20), Nicolas Seiwald (6), Romano Schmid (18), Christoph Baumgartner (19), Marcel Sabitzer (9), Michael Gregoritsch (11)


Thay người | |||
72’ | Mihai Popescu Virgil Ghita | 65’ | Phillipp Mwene Alexander Prass |
88’ | Daniel Birligea Louis Munteanu | 65’ | Christoph Baumgartner Florian Grillitsch |
86’ | Michael Gregoritsch Raul Florucz | ||
86’ | Romano Schmid Alessandro Schopf |
Cầu thủ dự bị | |||
Ştefan Târnovanu | Nikolas Polster | ||
Razvan Sava | Patrick Pentz | ||
Lisav Naif Eissat | Alexander Prass | ||
Virgil Ghita | Marco Friedl | ||
Stefan Baiaram | Kevin Danso | ||
Kevin Ciubotaru | Marko Arnautović | ||
Vladimir Screciu | Florian Grillitsch | ||
Louis Munteanu | Leopold Querfeld | ||
Răzvan Marin | Marco Grüll | ||
Florin Tănase | Nikolaus Wurmbrand | ||
Olimpiu Morutan | Raul Florucz | ||
Adrian Șut | Alessandro Schopf |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Romania vs Áo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Romania
Thành tích gần đây Áo
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại