Thứ Sáu, 28/11/2025
Isak Bergmann Johannesson
45
Andrei Ratiu
59

Thống kê trận đấu Romania vs Ai-xơ-le

số liệu thống kê
Romania
Romania
Ai-xơ-le
Ai-xơ-le
62 Kiểm soát bóng 38
6 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Romania vs Ai-xơ-le

Tất cả (15)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90'

Isak Bergmann Johannesson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Aron Elis Thrandarson.

90'

Albert Gudmundsson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mikael Egill Ellertsson.

86'

Alexandru Cicaldau sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Puscas.

77'

Florin Tanase sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Alexandru Maxim.

74'

Sveinn Aron Gudjohnsen ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andri Gudjohnsen.

74'

Stefan Thordarson ra sân và anh ấy được thay thế bởi Thorir Helgason.

68'

Nicolae Stanciu sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Olimpiu Morutan.

68'

Denis Alibec ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andrei Ivan.

67'

Alin Tosca sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nicusor Bancu.

59' Thẻ vàng cho Andrei Ratiu.

Thẻ vàng cho Andrei Ratiu.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45' Thẻ vàng cho Isak Bergmann Johannesson.

Thẻ vàng cho Isak Bergmann Johannesson.

15'

Ari Freyr Skulason sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gudmundur Thorarinsson.

Đội hình xuất phát Romania vs Ai-xơ-le

Romania (4-3-3): Florin Nita (1), Andrei Ratiu (2), Vlad Chiriches (6), Ionut Nedelcearu (5), Alin Tosca (3), Alexandru Cicaldau (8), Razvan Marin (18), Nicolae Stanciu (23), Ianis Hagi (14), Denis Alibec (7), Florin Tanase (19)

Ai-xơ-le (4-3-3): Elias Olafsson (13), Alfons Sampsted (3), Brynjar Ingi Bjarnason (6), Daniel Gretarsson (4), Ari Freyr Skulason (23), Isak Bergmann Johannesson (7), Birkir Bjarnason (8), Stefan Thordarson (16), Albert Gudmundsson (10), Sveinn Aron Gudjohnsen (19), Jon Thorsteinsson (11)

Romania
Romania
4-3-3
1
Florin Nita
2
Andrei Ratiu
6
Vlad Chiriches
5
Ionut Nedelcearu
3
Alin Tosca
8
Alexandru Cicaldau
18
Razvan Marin
23
Nicolae Stanciu
14
Ianis Hagi
7
Denis Alibec
19
Florin Tanase
11
Jon Thorsteinsson
19
Sveinn Aron Gudjohnsen
10
Albert Gudmundsson
16
Stefan Thordarson
8
Birkir Bjarnason
7
Isak Bergmann Johannesson
23
Ari Freyr Skulason
4
Daniel Gretarsson
6
Brynjar Ingi Bjarnason
3
Alfons Sampsted
13
Elias Olafsson
Ai-xơ-le
Ai-xơ-le
4-3-3
Thay người
67’
Alin Tosca
Nicusor Bancu
15’
Ari Freyr Skulason
Gudmundur Thorarinsson
68’
Denis Alibec
Andrei Ivan
74’
Sveinn Aron Gudjohnsen
Andri Gudjohnsen
68’
Nicolae Stanciu
Olimpiu Morutan
74’
Stefan Thordarson
Thorir Helgason
77’
Florin Tanase
Alexandru Maxim
90’
Albert Gudmundsson
Mikael Egill Ellertsson
86’
Alexandru Cicaldau
George Puscas
90’
Isak Bergmann Johannesson
Aron Elis Thrandarson
Cầu thủ dự bị
Andrei Ivan
Andri Gudjohnsen
Olimpiu Morutan
Arnor Ingvi Traustason
Dennis Man
Thorir Helgason
Adrian Rus
Mikael Egill Ellertsson
Dragos Nedelcu
Andri Fannar Baldursson
Andrei Burca
Ari Leifsson
Nicusor Bancu
Isak Oli Olafsson
Alexandru Maxim
Aron Elis Thrandarson
George Puscas
Gudmundur Thorarinsson
Cristian Manea
Birkir Saevarsson
Mihai Aioani
Patrik Sigurdur Gunnarsson
Andrei Vlad
Runar Alex Runarsson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
03/09 - 2021
12/11 - 2021

Thành tích gần đây Romania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
19/11 - 2025
16/11 - 2025
13/10 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/09 - 2025
Giao hữu
06/09 - 2025
H1: 0-2
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
H1: 1-0
25/03 - 2025
22/03 - 2025

Thành tích gần đây Ai-xơ-le

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
14/11 - 2025
14/10 - 2025
11/10 - 2025
10/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow