Thứ Hai, 14/07/2025
Mihai Lixandru
13
Claudiu Petrila
30
Constantin Albu (Thay: Louis Munteanu)
57
Octavian Popescu (Thay: Claudiu Petrila)
57
Vladyslav Vanat (Thay: Danylo Sikan)
68
Maksym Bragaru (Thay: Dmytro Kryskiv)
68
Daniel Birligea (Thay: Jovan Markovic)
68
Bogdan Vyunnyk (Thay: Oleksii Kashchuk)
77
Vlad Pop (Thay: Mihai Lixandru)
82
George Cimpanu (Thay: Vladimir Screciu)
82
Oleg Ocheretko (Thay: Artem Bondarenko)
86
Ivan Zhelizko (Thay: Volodymyr Brazhko)
86
(og) Victor Dican
89
Constantin Albu
90+1'
Bogdan Racovitan
90+1'
Vladyslav Vanat
90+2'
Andres Dumitrescu
90+4'

Thống kê trận đấu Romania U21 vs Ukraine U21

số liệu thống kê
Romania U21
Romania U21
Ukraine U21
Ukraine U21
35 Kiểm soát bóng 65
7 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 13
1 Việt vị 0
19 Chuyền dài 25
4 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 11
3 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
16 Phát bóng 7
4 Chăm sóc y tế 1

Diễn biến Romania U21 vs Ukraine U21

Tất cả (342)
90+8'

Số người tham dự hôm nay là 14309.

90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7'

Constantin Albu bị phạt vì đẩy Georgiy Sudakov.

90+7'

Kiểm soát bóng: Romania U21: 35%, Ukraine U21: 65%.

90+7'

Anatolii Trubin của U21 Ukraine cản đường chuyền về phía vòng cấm.

90+6'

Romania U21 được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+6'

Kostyantyn Vivcharenko thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+6'

U21 Ukraine đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Kiểm soát bóng: Romania U21: 35%, Ukraine U21: 65%.

90+5'

Trọng tài thổi còi. Bogdan Racovitan tấn công Georgiy Sudakov từ phía sau và đó là một quả đá phạt

90+5'

U21 Romania được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

90+4'

Trò chơi được khởi động lại.

90+4'

Anatolii Trubin dính chấn thương và được chăm sóc y tế trên sân.

90+4' Trọng tài không có khiếu nại từ Andres Dumitrescu, người đã nhận thẻ vàng vì bất đồng chính kiến

Trọng tài không có khiếu nại từ Andres Dumitrescu, người đã nhận thẻ vàng vì bất đồng chính kiến

90+3'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+3'

Vlad Pop bị phạt vì đẩy Anatolii Trubin.

90+3'

Anatolii Trubin của U21 Ukraine cản đường chuyền về phía vòng cấm.

90+2'

Trò chơi được khởi động lại.

90+2'

Arseniy Batahov của U21 Ukraine chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.

90+2'

Anatolii Trubin của U21 Ukraine cản đường chuyền về phía vòng cấm.

90+2' THẺ ĐỎ! - Sau hành vi bạo lực, Vladyslav Vanat bị trọng tài truất quyền thi đấu

THẺ ĐỎ! - Sau hành vi bạo lực, Vladyslav Vanat bị trọng tài truất quyền thi đấu

Đội hình xuất phát Romania U21 vs Ukraine U21

Romania U21 (4-2-3-1): Stefan Tarnovanu (1), Alexandru Pantea (2), Bogdan Racovitan (4), Victor Robert Dican (14), Valentin Constantin Ticu (3), Mihai Lixandru (5), Vladimir Screciu (13), Alexandru Mihai Isfan (11), Louis Munteanu (19), Claudiu Petrila (7), Jovan Markovic (9)

Ukraine U21 (4-2-3-1): Anatolii Trubin (12), Oleksiy Sych (6), Maksym Talovierov (4), Arsenii Batagov (16), Kostiantyn Vivcharenko (2), Artem Bondarenko (21), Volodymyr Brazhko (17), Oleksiy Kashchuk (20), Dmytro Kryskiv (18), Georgiy Sudakov (22), Danylo Sikan (9)

Romania U21
Romania U21
4-2-3-1
1
Stefan Tarnovanu
2
Alexandru Pantea
4
Bogdan Racovitan
14
Victor Robert Dican
3
Valentin Constantin Ticu
5
Mihai Lixandru
13
Vladimir Screciu
11
Alexandru Mihai Isfan
19
Louis Munteanu
7
Claudiu Petrila
9
Jovan Markovic
9
Danylo Sikan
22
Georgiy Sudakov
18
Dmytro Kryskiv
20
Oleksiy Kashchuk
17
Volodymyr Brazhko
21
Artem Bondarenko
2
Kostiantyn Vivcharenko
16
Arsenii Batagov
4
Maksym Talovierov
6
Oleksiy Sych
12
Anatolii Trubin
Ukraine U21
Ukraine U21
4-2-3-1
Thay người
57’
Louis Munteanu
Constantin Dragos Albu
68’
Danylo Sikan
Vladyslav Andriyovych Vanat
57’
Claudiu Petrila
Octavian Popescu
68’
Dmytro Kryskiv
Maksym Bragaru
68’
Jovan Markovic
Daniel Birligea
77’
Oleksii Kashchuk
Bogdan V'Yunnik
82’
Vladimir Screciu
George Cimpanu
86’
Volodymyr Brazhko
Ivan Zhelizko
82’
Mihai Lixandru
Vlad Pop
86’
Artem Bondarenko
Oleh Ocheretko
Cầu thủ dự bị
Mihai Maximilian Popa
Mykhailo Mudryk
Andrei Cristian Gorcea
Bogdan V'Yunnik
Constantin Dragos Albu
Ruslan Neshcheret
David Raul Miculescu
Kiril Fesiun
George Cimpanu
Oleksandr Syrota
Sebastian Andrei Borza
Ivan Zhelizko
Adrian Mazilu
Volodymyr Salyuk
Alexi Pitu
Vladyslav Andriyovych Vanat
Octavian Popescu
Rostislav Lyakh
Andres Mihai Dumitrescu
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko
Daniel Birligea
Maksym Bragaru
Vlad Pop
Oleh Ocheretko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
24/06 - 2023

Thành tích gần đây Romania U21

U21 Euro
18/06 - 2025
14/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
04/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024

Thành tích gần đây Ukraine U21

U21 Euro
18/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
16/10 - 2024
12/10 - 2024
11/09 - 2024
06/09 - 2024

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cyprus U21Cyprus U21000000
2Finland U21Finland U21000000
3Kosovo U21Kosovo U21000000
4Romania U21Romania U21000000
5San Marino U21San Marino U21000000
6Spain U21Spain U21000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Azerbaijan U21Azerbaijan U21000000
2Bulgaria U21Bulgaria U21000000
3Czechia U21Czechia U21000000
4Gibraltar U21Gibraltar U21000000
5Portugal U21Portugal U21000000
6Scotland U21Scotland U21000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U21110013T
2France U21France U21000000
3Iceland U21Iceland U21000000
4Luxembourg U21Luxembourg U21000000
5Switzerland U21Switzerland U21000000
6Estonia U21Estonia U211001-10B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Moldova U21Moldova U21110033T
2Kazakhstan U21Kazakhstan U21110013T
3England U21England U21000000
4Ireland U21Ireland U21000000
5Slovakia U21Slovakia U21000000
6Andorra U21Andorra U212002-40B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Armenia U21Armenia U21000000
2Italy U21Italy U21000000
3Montenegro U21Montenegro U21000000
4North Macedonia U21North Macedonia U21000000
5Poland U21Poland U21000000
6Sweden U21Sweden U21000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Georgia U21Georgia U21000000
2Germany U21Germany U21000000
3Greece U21Greece U21000000
4Latvia U21Latvia U21000000
5Malta U21Malta U21000000
6Northern Ireland U21Northern Ireland U21000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21000000
2Israel U21Israel U21000000
3Netherlands U21Netherlands U21000000
4Norway U21Norway U21000000
5Slovenia U21Slovenia U21000000
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Croatia U21Croatia U21000000
2Hungary U21Hungary U21000000
3Lithuania U21Lithuania U21000000
4Turkiye U21Turkiye U21000000
5Ukraine U21Ukraine U21000000
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria U21Austria U21000000
2Belarus U21Belarus U21000000
3Belgium U21Belgium U21000000
4Denmark U21Denmark U21000000
5Wales U21Wales U21000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow