Thứ Sáu, 28/11/2025
Jon Pacheco
20
Victor Gomez (Thay: Martinez Arnau)
46
Victor Gomez (Thay: Arnau Martinez)
46
Alejandro Baena (Kiến tạo: Victor Gomez)
55
Juan Miranda (Kiến tạo: Sergio Gomez)
62
Mihai Lixandru (Thay: Alexi Paul Pitu)
65
Jovan Markovic (Thay: Daniel Birligea)
65
Claudiu Petrila (Thay: Octavian Popescu)
65
Alejandro Baena
69
Adrian Mazilu (Thay: Louis Munteanu)
72
Victor Dican
73
Gabriel Veiga (Thay: Alejandro Baena)
74
Aimar Oroz (Thay: Oihan Sancet)
74
Rodrigo Riquelme (Thay: Rodri)
81
Valentin Ticu (Thay: Alexandru Isfan)
85
Sergio Camello (Thay: Abel Ruiz)
86
Valentin Ticu
90+1'
Sergio Gomez
90+5'

Thống kê trận đấu Romania U21 vs Spain U21

số liệu thống kê
Romania U21
Romania U21
Spain U21
Spain U21
21 Kiểm soát bóng 79
13 Phạm lỗi 10
12 Ném biên 16
2 Việt vị 0
5 Chuyền dài 27
1 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 12
2 Cú sút bị chặn 6
2 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 1
15 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Romania U21 vs Spain U21

Tất cả (308)
90+6'

Số người tham dự hôm nay là 21227.

90+6'

U21 Tây Ban Nha với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt

90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Kiểm soát bóng: U21 Romania: 21%, U21 Tây Ban Nha: 79%.

90+5'

Kiểm soát bóng: U21 Romania: 21%, U21 Tây Ban Nha: 79%.

90+5' G O O O A A A L Sergio Gomez sút phạt trực tiếp vào lưới bằng chân trái! kết thúc tuyệt vời

G O O O A A A L Sergio Gomez sút phạt trực tiếp vào lưới bằng chân trái! kết thúc tuyệt vời

90+4'

Bogdan Racovitan của U21 Romania đi hơi xa ở đó khi kéo ngã Aimar Oroz

90+4'

Sergio Gomez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+3'

Victor Dican giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+3'

U21 Tây Ban Nha được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

90+2'

Bogdan Racovitan thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+2'

U21 Tây Ban Nha đang kiểm soát bóng.

90+1' Thẻ vàng cho Valentin Ticu.

Thẻ vàng cho Valentin Ticu.

90+1'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp, Valentin Ticu của U21 Romania phạm lỗi với Arnau Tenas

90+1'

Victor Gomez bị phạt vì đẩy Claudiu Petrila.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 4 phút.

90'

Victor Gomez bị phạt vì đẩy Andrei Borza.

90'

Kiểm soát bóng: U21 Romania: 21%, U21 Tây Ban Nha: 79%.

89'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp, Mihai Lixandru của U21 Romania vấp ngã Sergio Camello

89'

Antonio Blanco thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của anh ấy

89'

Tay an toàn từ Mihai Popa khi anh ấy bước ra và nhận bóng

Đội hình xuất phát Romania U21 vs Spain U21

Romania U21 (4-3-3): Mihai Maximilian Popa (12), Alexandru Pantea (2), Bogdan Racovitan (4), Victor Robert Dican (14), Sebastian Andrei Borza (15), Alexandru Mihai Isfan (11), Constantin Dragos Albu (6), Alexi Pitu (17), Louis Munteanu (19), Daniel Birligea (21), Octavian Popescu (18)

Spain U21 (4-2-3-1): Arnau Tenas (1), Martinez Arnau (12), Aitor Paredes (14), Jon Pacheco (5), Juan Miranda (3), Antonio Blanco (6), Alex Baena (16), Rodri (10), Oihan Sancet (8), Sergio Gomez (17), Abel Ruiz (9)

Romania U21
Romania U21
4-3-3
12
Mihai Maximilian Popa
2
Alexandru Pantea
4
Bogdan Racovitan
14
Victor Robert Dican
15
Sebastian Andrei Borza
11
Alexandru Mihai Isfan
6
Constantin Dragos Albu
17
Alexi Pitu
19
Louis Munteanu
21
Daniel Birligea
18
Octavian Popescu
9
Abel Ruiz
17
Sergio Gomez
8
Oihan Sancet
10
Rodri
16
Alex Baena
6
Antonio Blanco
3
Juan Miranda
5
Jon Pacheco
14
Aitor Paredes
12
Martinez Arnau
1
Arnau Tenas
Spain U21
Spain U21
4-2-3-1
Thay người
65’
Alexi Paul Pitu
Mihai Lixandru
46’
Arnau Martinez
Victor Gomez
65’
Octavian Popescu
Claudiu Petrila
74’
Alejandro Baena
Gabriel Veiga
65’
Daniel Birligea
Jovan Markovic
74’
Oihan Sancet
Aimar Oroz
72’
Louis Munteanu
Adrian Mazilu
81’
Rodri
Rodrigo Riquelme
85’
Alexandru Isfan
Valentin Constantin Ticu
86’
Abel Ruiz
Sergio Camello
Cầu thủ dự bị
David Raul Miculescu
Julen Agirrezabala
George Cimpanu
Leonardo Roman Riquelme
Stefan Tarnovanu
Victor Gomez
Andrei Cristian Gorcea
Hugo Guillamon
Valentin Constantin Ticu
Rodrigo Riquelme
Mihai Lixandru
Ander Barrenetxea
Claudiu Petrila
Mario Gila
Jovan Markovic
Gabriel Veiga
Adrian Mazilu
Aimar Oroz
Andres Mihai Dumitrescu
Manu Sanchez
Vlad Pop
Sergio Camello
Adrian Bernabe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
22/06 - 2023
14/06 - 2025
19/11 - 2025

Thành tích gần đây Romania U21

U21 Euro
19/11 - 2025
14/11 - 2025
14/10 - 2025
Giao hữu
10/10 - 2025
U21 Euro
10/09 - 2025
05/09 - 2025
18/06 - 2025
14/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
04/06 - 2025

Thành tích gần đây Spain U21

U21 Euro
19/11 - 2025
15/11 - 2025
14/10 - 2025
Giao hữu
11/10 - 2025
U21 Euro
10/09 - 2025
06/09 - 2025
22/06 - 2025
18/06 - 2025
14/06 - 2025
11/06 - 2025

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Spain U21Spain U2155001515T T T T T
2Finland U21Finland U2153111310T T B T H
3Kosovo U21Kosovo U21522198H B T T H
4Romania U21Romania U21521207H T T B B
5Cyprus U21Cyprus U215104-93B B B B T
6San Marino U21San Marino U215005-280B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U2154102113T T T T H
2Czechia U21Czechia U215311710T T T B H
3Scotland U21Scotland U2163121110B T H T T
4Bulgaria U21Bulgaria U21521207T H B T B
5Azerbaijan U21Azerbaijan U215122-95B H B H T
6Gibraltar U21Gibraltar U216006-300B B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1France U21France U2143101210T T H T
2Faroe Islands U21Faroe Islands U216303-69T T B B B
3Switzerland U21Switzerland U21522138T H T H B
4Iceland U21Iceland U21522128B H H T T
5Luxembourg U21Luxembourg U215113-34B H B B T
6Estonia U21Estonia U215023-82B B H H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1England U21England U2155001315T T T T T
2Slovakia U21Slovakia U216411313T H T T B
3Ireland U21Ireland U215212-47T T H B B
4Andorra U21Andorra U217205-46B B T B T
5Kazakhstan U21Kazakhstan U215113-34T B B B H
6Moldova U21Moldova U216114-54B B B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U2166001718T T T T T
2Italy U21Italy U2165011215T T T B T
3Montenegro U21Montenegro U216303-29T B T T B
4Sweden U21Sweden U216303-59B B B T T
5North Macedonia U21North Macedonia U216105-83B T B B B
6Armenia U21Armenia U216006-140B B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U2155001415T T T T T
2Germany U21Germany U2154011312T B T T T
3Northern Ireland U21Northern Ireland U215212-27H T B T B
4Georgia U21Georgia U21512205H H T B B
5Latvia U21Latvia U215113-64B H B B T
6Malta U21Malta U215005-190B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Norway U21Norway U21330099T T T
2Israel U21Israel U215131-16H H H B T
3Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21412115H H T B
4Netherlands U21Netherlands U21412105H H T B
5Slovenia U21Slovenia U214013-91B H B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Turkiye U21Turkiye U215320411H T H T T
2Croatia U21Croatia U214310710H T T T
3Ukraine U21Ukraine U21411224T H B B
4Hungary U21Hungary U214031-23H H H B
5Lithuania U21Lithuania U215014-111B H B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria U21Austria U21421107T H B T
2Belgium U21Belgium U21421187H T T B
3Denmark U21Denmark U21421137T H B T
4Belarus U21Belarus U21411214H B T B
5Wales U21Wales U214103-123B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow