Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Romania U21 vs Slovakia U21 hôm nay 18-06-2025

Giải U21 Euro - Th 4, 18/6

Kết thúc

Romania U21

Romania U21

1 : 2

Slovakia U21

Slovakia U21

Hiệp một: 0-1
T4, 02:00 18/06/2025
Vòng bảng - U21 Euro
National Football Stadium
 
Adam Obert (Kiến tạo: Tomas Rigo)
11
Sebastian Nebyla
30
Ovidiu Perianu
31
Cristian Petrisor Mihai (Thay: Ovidiu Perianu)
46
Marius Corbu (Thay: Octavian Popescu)
46
Costin ionut Amzar (Thay: Sebastian Andrei Borza)
46
Ionut Amzar (Thay: Andrei Borza)
46
Cristian Mihai (Thay: Ovidiu Perianu)
46
Cristian Mihai
51
Tomas Suslov (Kiến tạo: Tomas Rigo)
57
Mario Sauer (Thay: Artur Gajdos)
58
Leo Sauer (Thay: Adrian Kapralik)
58
Rares Burnete (Thay: Constantin Grameni)
60
Umit Akdag (Kiến tạo: Rares Ilie)
67
Tony Strata
69
Martin Svidersky (Thay: Sebastian Nebyla)
72
Nino Marcelli (Thay: Dominik Holly)
72
Zoran Mitrov (Thay: Ianis Stoica)
81
Dominik Javorcek
84
Samuel Kopasek
86
Nicolas Sikula (Thay: Tomas Suslov)
89
Matei Cristian Ilie
90

Thống kê trận đấu Romania U21 vs Slovakia U21

số liệu thống kê
Romania U21
Romania U21
Slovakia U21
Slovakia U21
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 12
1 Việt vị 1
13 Chuyền dài 16
5 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Romania U21 vs Slovakia U21

Tất cả (269)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tomas Rigo từ Slovakia U21 thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.

90+4'

Slovakia U21 đang kiểm soát bóng.

90+3'

Bàn tay an toàn từ Lubomir Belko khi anh lao ra và bắt bóng.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Nino Marcelli từ đội U21 Slovakia đá ngã Ionut Amzar.

90+3'

Zoran Mitrov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.

90+2'

Zoran Mitrov tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.

90+2'

Phát bóng lên cho U21 Slovakia.

90+2'

Louis Munteanu từ đội U21 Romania sút bóng ra ngoài khung thành.

90+1'

Tomas Rigo bị phạt vì đẩy Tony Strata.

90+1'

Tomas Rigo từ U21 Slovakia thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.

90+1'

Trợ lý trọng tài thông báo có 4 phút bù giờ.

90' Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Matei Cristian Ilie, người nhận thẻ vàng vì hành vi phản đối.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Matei Cristian Ilie, người nhận thẻ vàng vì hành vi phản đối.

90'

Matei Cristian Ilie giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90'

Phát bóng lên cho U21 Slovakia.

90'

Kiểm soát bóng: U21 Romania: 46%, U21 Slovakia: 54%.

89'

Tomas Suslov rời sân để được thay thế bởi Nicolas Sikula trong một sự thay đổi chiến thuật.

89'

Một cơ hội xuất hiện cho Matei Cristian Ilie từ Romania U21 nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch hướng.

89'

Zoran Mitrov từ Romania U21 thực hiện quả phạt góc từ bên trái.

88'

Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.

87'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

Đội hình xuất phát Romania U21 vs Slovakia U21

Romania U21 (4-2-3-1): Otto Hindrich (12), Tony Strata (16), Matei Cristian Ilie (6), Ümit Akdağ (5), Sebastian Andrei Borza (11), Ovidiu Perianu (20), Constantin Grameni (8), Ianis Stoica (7), Octavian Popescu (10), Rares Ilie (19), Louis Munteanu (9)

Slovakia U21 (4-3-3): Lubomir Belko (1), Samuel Kopasek (21), Jakub Jakubko (2), Adam Obert (4), Dominik Javorcek (5), Tomáš Rigo (22), Sebastian Nebyla (10), Artur Gajdos (11), Tomáš Suslov (7), Dominik Holly (6), Adrian Kapralik (17)

Romania U21
Romania U21
4-2-3-1
12
Otto Hindrich
16
Tony Strata
6
Matei Cristian Ilie
5
Ümit Akdağ
11
Sebastian Andrei Borza
20
Ovidiu Perianu
8
Constantin Grameni
7
Ianis Stoica
10
Octavian Popescu
19
Rares Ilie
9
Louis Munteanu
17
Adrian Kapralik
6
Dominik Holly
7
Tomáš Suslov
11
Artur Gajdos
10
Sebastian Nebyla
22
Tomáš Rigo
5
Dominik Javorcek
4
Adam Obert
2
Jakub Jakubko
21
Samuel Kopasek
1
Lubomir Belko
Slovakia U21
Slovakia U21
4-3-3
Thay người
46’
Ovidiu Perianu
Cristian Petrisor Mihai
58’
Adrian Kapralik
Leo Sauer
46’
Andrei Borza
Costin Amzăr
58’
Artur Gajdos
Mario Sauer
46’
Octavian Popescu
Marius Corbu
72’
Dominik Holly
Nino Marcelli
60’
Constantin Grameni
Rares Burnete
72’
Sebastian Nebyla
Martin Šviderský
81’
Ianis Stoica
Zoran Mitrov
89’
Tomas Suslov
Nicolas Sikula
Cầu thủ dự bị
Vlad Rafaila
Tomas Fruhwald
Rares Burnete
Nino Marcelli
Razvan Sava
Adam Danko
Cristian Petrisor Mihai
Leo Sauer
Cristian Ignat
Adam Gazi
Costin Amzăr
Roman Cerepkai
Catalin Alin Vulturar
Timotej Jambor
Zoran Mitrov
Filip Mielke
Dan Sirbu
Nicolas Sikula
Marius Corbu
Martin Šviderský
Matteo Dutu
Marek Ujlaky
Mario Sauer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
18/06 - 2025

Thành tích gần đây Romania U21

Giao hữu
10/10 - 2025
U21 Euro
10/09 - 2025
05/09 - 2025
18/06 - 2025
14/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
04/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024

Thành tích gần đây Slovakia U21

U21 Euro
11/10 - 2025
09/09 - 2025
05/09 - 2025
18/06 - 2025
15/06 - 2025
11/06 - 2025
Giao hữu
25/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
03/06 - 2022
29/03 - 2022

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Finland U21Finland U212200126T T
2Spain U21Spain U21220056T T
3Romania U21Romania U21211024H T
4Kosovo U21Kosovo U212011-21H B
5Cyprus U21Cyprus U212002-80B B
6San Marino U21San Marino U212002-90B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U213300109T T T
2Czechia U21Czechia U21330089T T T
3Bulgaria U21Bulgaria U21311104T H B
4Scotland U21Scotland U21310283B B T
5Azerbaijan U21Azerbaijan U213012-101B H B
6Gibraltar U21Gibraltar U213003-160B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U214301-39T T T B
2France U21France U212200116T T
3Switzerland U21Switzerland U21211024H H
4Iceland U21Iceland U213021-12B H H
5Estonia U21Estonia U215023-82B H H H B
6Luxembourg U21Luxembourg U212011-11B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1England U21England U21330079T T T
2Slovakia U21Slovakia U21321047T T H
3Ireland U21Ireland U21321027T T H
4Moldova U21Moldova U214103-33T B B B
5Kazakhstan U21Kazakhstan U213102-23T B B
6Andorra U21Andorra U216105-83B B B T B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U21330099T T T
2Italy U21Italy U21330069T T T
3Montenegro U21Montenegro U213102-13B T B
4North Macedonia U21North Macedonia U213102-33B B T
5Sweden U21Sweden U213102-33T B B
6Armenia U21Armenia U213003-80B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U21220066T T
2Northern Ireland U21Northern Ireland U21211024H T
3Germany U21Germany U21210143T B
4Georgia U21Georgia U21202002H H
5Latvia U21Latvia U212011-51B H
6Malta U21Malta U212002-70B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Norway U21Norway U21110053T
2Israel U21Israel U21303003H H H
3Netherlands U21Netherlands U21202002H H
4Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21202002H H
5Slovenia U21Slovenia U212011-51B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ukraine U21Ukraine U21211044T H
2Turkiye U21Turkiye U21211024H T
3Hungary U21Hungary U21202002H H
4Croatia U21Croatia U21101001H
5Lithuania U21Lithuania U213012-61B H B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Denmark U21Denmark U21211044T H
2Austria U21Austria U21211014T H
3Belgium U21Belgium U21211074H T
4Belarus U21Belarus U212011-11H B
5Wales U21Wales U212002-110B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow