Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Romania U21 vs Slovakia U21 hôm nay 18-06-2025

Giải U21 Euro - Th 4, 18/6

Kết thúc

Romania U21

Romania U21

1 : 2

Slovakia U21

Slovakia U21

Hiệp một: 0-1
T4, 02:00 18/06/2025
Vòng bảng - U21 Euro
National Football Stadium
 
Adam Obert (Kiến tạo: Tomas Rigo)
11
Sebastian Nebyla
30
Ovidiu Perianu
31
Cristian Petrisor Mihai (Thay: Ovidiu Perianu)
46
Marius Corbu (Thay: Octavian Popescu)
46
Costin ionut Amzar (Thay: Sebastian Andrei Borza)
46
Ionut Amzar (Thay: Andrei Borza)
46
Cristian Mihai (Thay: Ovidiu Perianu)
46
Cristian Mihai
51
Tomas Suslov (Kiến tạo: Tomas Rigo)
57
Mario Sauer (Thay: Artur Gajdos)
58
Leo Sauer (Thay: Adrian Kapralik)
58
Rares Burnete (Thay: Constantin Grameni)
60
Umit Akdag (Kiến tạo: Rares Ilie)
67
Tony Strata
69
Martin Svidersky (Thay: Sebastian Nebyla)
72
Nino Marcelli (Thay: Dominik Holly)
72
Zoran Mitrov (Thay: Ianis Stoica)
81
Dominik Javorcek
84
Samuel Kopasek
86
Nicolas Sikula (Thay: Tomas Suslov)
89
Matei Cristian Ilie
90

Thống kê trận đấu Romania U21 vs Slovakia U21

số liệu thống kê
Romania U21
Romania U21
Slovakia U21
Slovakia U21
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 12
1 Việt vị 1
13 Chuyền dài 16
5 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Romania U21 vs Slovakia U21

Tất cả (269)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tomas Rigo từ Slovakia U21 thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.

90+4'

Slovakia U21 đang kiểm soát bóng.

90+3'

Bàn tay an toàn từ Lubomir Belko khi anh lao ra và bắt bóng.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Nino Marcelli từ đội U21 Slovakia đá ngã Ionut Amzar.

90+3'

Zoran Mitrov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.

90+2'

Zoran Mitrov tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.

90+2'

Phát bóng lên cho U21 Slovakia.

90+2'

Louis Munteanu từ đội U21 Romania sút bóng ra ngoài khung thành.

90+1'

Tomas Rigo bị phạt vì đẩy Tony Strata.

90+1'

Tomas Rigo từ U21 Slovakia thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.

90+1'

Trợ lý trọng tài thông báo có 4 phút bù giờ.

90' Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Matei Cristian Ilie, người nhận thẻ vàng vì hành vi phản đối.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Matei Cristian Ilie, người nhận thẻ vàng vì hành vi phản đối.

90'

Matei Cristian Ilie giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90'

Phát bóng lên cho U21 Slovakia.

90'

Kiểm soát bóng: U21 Romania: 46%, U21 Slovakia: 54%.

89'

Tomas Suslov rời sân để được thay thế bởi Nicolas Sikula trong một sự thay đổi chiến thuật.

89'

Một cơ hội xuất hiện cho Matei Cristian Ilie từ Romania U21 nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch hướng.

89'

Zoran Mitrov từ Romania U21 thực hiện quả phạt góc từ bên trái.

88'

Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.

87'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

Đội hình xuất phát Romania U21 vs Slovakia U21

Romania U21 (4-2-3-1): Otto Hindrich (12), Tony Strata (16), Matei Cristian Ilie (6), Ümit Akdağ (5), Sebastian Andrei Borza (11), Ovidiu Perianu (20), Constantin Grameni (8), Ianis Stoica (7), Octavian Popescu (10), Rares Ilie (19), Louis Munteanu (9)

Slovakia U21 (4-3-3): Lubomir Belko (1), Samuel Kopasek (21), Jakub Jakubko (2), Adam Obert (4), Dominik Javorcek (5), Tomáš Rigo (22), Sebastian Nebyla (10), Artur Gajdos (11), Tomáš Suslov (7), Dominik Holly (6), Adrian Kapralik (17)

Romania U21
Romania U21
4-2-3-1
12
Otto Hindrich
16
Tony Strata
6
Matei Cristian Ilie
5
Ümit Akdağ
11
Sebastian Andrei Borza
20
Ovidiu Perianu
8
Constantin Grameni
7
Ianis Stoica
10
Octavian Popescu
19
Rares Ilie
9
Louis Munteanu
17
Adrian Kapralik
6
Dominik Holly
7
Tomáš Suslov
11
Artur Gajdos
10
Sebastian Nebyla
22
Tomáš Rigo
5
Dominik Javorcek
4
Adam Obert
2
Jakub Jakubko
21
Samuel Kopasek
1
Lubomir Belko
Slovakia U21
Slovakia U21
4-3-3
Thay người
46’
Ovidiu Perianu
Cristian Petrisor Mihai
58’
Adrian Kapralik
Leo Sauer
46’
Andrei Borza
Costin Amzăr
58’
Artur Gajdos
Mario Sauer
46’
Octavian Popescu
Marius Corbu
72’
Dominik Holly
Nino Marcelli
60’
Constantin Grameni
Rares Burnete
72’
Sebastian Nebyla
Martin Šviderský
81’
Ianis Stoica
Zoran Mitrov
89’
Tomas Suslov
Nicolas Sikula
Cầu thủ dự bị
Vlad Rafaila
Tomas Fruhwald
Rares Burnete
Nino Marcelli
Razvan Sava
Adam Danko
Cristian Petrisor Mihai
Leo Sauer
Cristian Ignat
Adam Gazi
Costin Amzăr
Roman Cerepkai
Catalin Alin Vulturar
Timotej Jambor
Zoran Mitrov
Filip Mielke
Dan Sirbu
Nicolas Sikula
Marius Corbu
Martin Šviderský
Matteo Dutu
Marek Ujlaky
Mario Sauer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
18/06 - 2025

Thành tích gần đây Romania U21

U21 Euro
19/11 - 2025
14/11 - 2025
14/10 - 2025
Giao hữu
10/10 - 2025
U21 Euro
10/09 - 2025
05/09 - 2025
18/06 - 2025
14/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
04/06 - 2025

Thành tích gần đây Slovakia U21

U21 Euro
19/11 - 2025
14/11 - 2025
14/10 - 2025
11/10 - 2025
09/09 - 2025
05/09 - 2025
18/06 - 2025
15/06 - 2025
11/06 - 2025
Giao hữu
25/03 - 2025

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Spain U21Spain U2155001515T T T T T
2Finland U21Finland U2153111310T T B T H
3Kosovo U21Kosovo U21522198H B T T H
4Romania U21Romania U21521207H T T B B
5Cyprus U21Cyprus U215104-93B B B B T
6San Marino U21San Marino U215005-280B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U2154102113T T T T H
2Czechia U21Czechia U215311710T T T B H
3Scotland U21Scotland U2163121110B T H T T
4Bulgaria U21Bulgaria U21521207T H B T B
5Azerbaijan U21Azerbaijan U215122-95B H B H T
6Gibraltar U21Gibraltar U216006-300B B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1France U21France U2143101210T T H T
2Faroe Islands U21Faroe Islands U216303-69T T B B B
3Switzerland U21Switzerland U21522138T H T H B
4Iceland U21Iceland U21522128B H H T T
5Luxembourg U21Luxembourg U215113-34B H B B T
6Estonia U21Estonia U215023-82B B H H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1England U21England U2155001315T T T T T
2Slovakia U21Slovakia U216411313T H T T B
3Ireland U21Ireland U215212-47T T H B B
4Andorra U21Andorra U217205-46B B T B T
5Kazakhstan U21Kazakhstan U215113-34T B B B H
6Moldova U21Moldova U216114-54B B B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U2166001718T T T T T
2Italy U21Italy U2165011215T T T B T
3Montenegro U21Montenegro U216303-29T B T T B
4Sweden U21Sweden U216303-59B B B T T
5North Macedonia U21North Macedonia U216105-83B T B B B
6Armenia U21Armenia U216006-140B B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U2155001415T T T T T
2Germany U21Germany U2154011312T B T T T
3Northern Ireland U21Northern Ireland U215212-27H T B T B
4Georgia U21Georgia U21512205H H T B B
5Latvia U21Latvia U215113-64B H B B T
6Malta U21Malta U215005-190B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Norway U21Norway U21330099T T T
2Israel U21Israel U215131-16H H H B T
3Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21412115H H T B
4Netherlands U21Netherlands U21412105H H T B
5Slovenia U21Slovenia U214013-91B H B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Turkiye U21Turkiye U215320411H T H T T
2Croatia U21Croatia U214310710H T T T
3Ukraine U21Ukraine U21411224T H B B
4Hungary U21Hungary U214031-23H H H B
5Lithuania U21Lithuania U215014-111B H B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria U21Austria U21421107T H B T
2Belgium U21Belgium U21421187H T T B
3Denmark U21Denmark U21421137T H B T
4Belarus U21Belarus U21411214H B T B
5Wales U21Wales U214103-123B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow