Thứ Ba, 02/12/2025
Wilitty Younoussa
21
Hacene Benali
38
Aliou Badji (Kiến tạo: Merwan Ifnaou)
47
Timothee Nkada (Thay: Tawfik Bentayeb)
64
Timothe Nkada (Thay: Tawfik Bentayeb)
65
Nolan Galves (Thay: Mohamed Bouchouari)
76
Derek Mazou-Sacko (Thay: Waniss Taibi)
76
Bradley Danger (Thay: Jose Dembi)
77
Damien Durand (Thay: Hacene Benali)
78
Joachim Eickmayer (Thay: Merwan Ifnaou)
78
(Pen) Aliou Badji
83
Morgan Corredor (Thay: Ahmad Nounchil)
88
Dany Jean (Thay: Ibrahima Balde)
89
Josue Escartin (Thay: Samuel Renel)
90
Damien Durand
90+1'

Thống kê trận đấu Rodez vs Red Star

số liệu thống kê
Rodez
Rodez
Red Star
Red Star
43 Kiểm soát bóng 57
8 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rodez vs Red Star

Tất cả (20)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4'

Samuel Renel rời sân và được thay thế bởi Josue Escartin.

90+1' Thẻ vàng cho Damien Durand.

Thẻ vàng cho Damien Durand.

89'

Ibrahima Balde rời sân và được thay thế bởi Dany Jean.

88'

Ahmad Nounchil rời sân và được thay thế bởi Morgan Corredor.

83' BỎ LỠ - Aliou Badji thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

BỎ LỠ - Aliou Badji thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

78'

Merwan Ifnaou rời sân và được thay thế bởi Joachim Eickmayer.

78'

Hacene Benali rời sân và được thay thế bởi Damien Durand.

77'

Jose Dembi rời sân và được thay thế bởi Bradley Danger.

76'

Waniss Taibi rời sân và được thay thế bởi Derek Mazou-Sacko.

76'

Mohamed Bouchouari rời sân và được thay thế bởi Nolan Galves.

65'

Tawfik Bentayeb rời sân và được thay thế bởi Timothe Nkada.

47'

Merwan Ifnaou là người kiến tạo cho bàn thắng.

47' G O O O A A A L - Aliou Badji đã trúng đích!

G O O O A A A L - Aliou Badji đã trúng đích!

47' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

38' G O O O A A A L - Hacene Benali đã đạt mục tiêu!

G O O O A A A L - Hacene Benali đã đạt mục tiêu!

21' Thẻ vàng cho Wilitty Younoussa.

Thẻ vàng cho Wilitty Younoussa.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Rodez vs Red Star

Rodez (5-3-2): Lionel Nzau Mpasi (16), Mohamed Bouchouari (11), Loni Laurent (24), Ahmad Ngouyamsa (6), Stone Mambo (4), Abdel Hakim Abdallah (28), Wilitty Younoussa (8), Noah Cadiou (5), Waniss Taibi (10), Tawfik Bentayeb (22), Ibrahima Balde (18)

Red Star (3-4-1-2): Robin Risser (40), Dylan Durivaux (20), Blondon Meyapya (2), Loic Kouagba (28), Fode Doucoure (13), Ryad Hachem (98), Fred Dembi (26), Samuel Renel (97), Merwan Ifnaoui (10), Hacene Benali (29), Aliou Badji (21)

Rodez
Rodez
5-3-2
16
Lionel Nzau Mpasi
11
Mohamed Bouchouari
24
Loni Laurent
6
Ahmad Ngouyamsa
4
Stone Mambo
28
Abdel Hakim Abdallah
8
Wilitty Younoussa
5
Noah Cadiou
10
Waniss Taibi
22
Tawfik Bentayeb
18
Ibrahima Balde
21
Aliou Badji
29
Hacene Benali
10
Merwan Ifnaoui
97
Samuel Renel
26
Fred Dembi
98
Ryad Hachem
13
Fode Doucoure
28
Loic Kouagba
2
Blondon Meyapya
20
Dylan Durivaux
40
Robin Risser
Red Star
Red Star
3-4-1-2
Thay người
65’
Tawfik Bentayeb
Timothee Nkada
77’
Jose Dembi
Bradley Danger
76’
Waniss Taibi
Derek Mazou-Sacko
78’
Hacene Benali
Damien Durand
76’
Mohamed Bouchouari
Nolan Galves
78’
Merwan Ifnaou
Joachim Eickmayer
88’
Ahmad Nounchil
Morgan Corredor
90’
Samuel Renel
Josue Escartin
89’
Ibrahima Balde
Dany Jean
Cầu thủ dự bị
Derek Mazou-Sacko
Josue Escartin
Timothee Nkada
Damien Durand
Nolan Galves
Kemo Cisse
Dany Jean
Joachim Eickmayer
Aurelien Pelon
Pepe Bonet
Sebastien Cibois
Bradley Danger
Morgan Corredor
Ivann Botella

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
04/01 - 2025
H1: 0-1
29/03 - 2025
H1: 1-1
04/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Rodez

Cúp quốc gia Pháp
29/11 - 2025
Ligue 2
22/11 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
15/11 - 2025
H1: 0-1
Ligue 2
08/11 - 2025
H1: 2-0
01/11 - 2025
29/10 - 2025
H1: 0-0
25/10 - 2025
H1: 0-1
18/10 - 2025
H1: 1-1
04/10 - 2025
H1: 0-0
27/09 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Red Star

Cúp quốc gia Pháp
29/11 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 9-8
Ligue 2
22/11 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2025
Ligue 2
08/11 - 2025
02/11 - 2025
29/10 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
H1: 0-0
04/10 - 2025
H1: 0-0
30/09 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TroyesTroyes159421331H T H B T
2Saint-EtienneSaint-Etienne159241129B T B T T
3Red StarRed Star15843628T B T H H
4ReimsReims15744825H T B T T
5MontpellierMontpellier15735324T H T T B
6Le MansLe Mans15663324T H T H T
7GuingampGuingamp15654-123B H T H T
8PauPau15654-223B B H H B
9DunkerqueDunkerque15564821T T T H H
10FC AnnecyFC Annecy15546119T B H B T
11Clermont Foot 63Clermont Foot 6315465-418T H B T H
12GrenobleGrenoble15456-317B H T T B
13RodezRodez15456-617B T B B H
14LavalLaval15366-415H B T B T
15AmiensAmiens15438-515T B B B B
16NancyNancy15438-715B T B B B
17BoulogneBoulogne15438-715B B H H T
18SC BastiaSC Bastia151410-147B T B B B
19AC AjaccioAC Ajaccio000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow