Chủ Nhật, 19/10/2025
Kyliane Dong
7
Briancon, Anthony
7
Anthony Briancon
7
(og) Mathis Magnin
21
Samy Benchamma (Kiến tạo: Evans Jean-Lambert)
24
Neil Glossoa (Thay: Tom Pouilly)
61
Rayan Touzghar (Thay: Daylam Meddah)
61
Kyliane Dong (Thay: Giovani Versini)
61
Octave Joly (Thay: Mohamed Achi Bouakline)
64
Mathys Tourraine (Thay: Nolan Galves)
65
Setigui Karamoko
66
Omar Sadik (Thay: Omar Sissoko)
71
Mathis Saka (Thay: Jordan Correia)
75
Kenny Nagera (Thay: Ibrahima Balde)
76
Edhy Zuliani (Thay: Antonin Bobichon)
81
Omar Sadik (Kiến tạo: Neil Glossoa)
84
Omar Sadik
85
Mehdi Baaloudj (Thay: Samy Benchamma)
87
Mathis Saka
89

Thống kê trận đấu Rodez vs Pau

số liệu thống kê
Rodez
Rodez
Pau
Pau
43 Kiểm soát bóng 57
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 9
4 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rodez vs Pau

Tất cả (27)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89' Thẻ vàng cho Mathis Saka.

Thẻ vàng cho Mathis Saka.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

87'

Samy Benchamma rời sân và được thay thế bởi Mehdi Baaloudj.

85' Thẻ vàng cho Omar Sadik.

Thẻ vàng cho Omar Sadik.

84'

Neil Glossoa đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

84' V À A A O O O - Omar Sadik đã ghi bàn!

V À A A O O O - Omar Sadik đã ghi bàn!

84'

Omar Sadik đã kiến tạo cho bàn thắng này.

84' V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

81'

Antonin Bobichon rời sân và được thay thế bởi Edhy Zuliani.

76'

Ibrahima Balde rời sân và được thay thế bởi Kenny Nagera.

75'

Jordan Correia rời sân và được thay thế bởi Mathis Saka.

71'

Omar Sissoko rời sân và được thay thế bởi Omar Sadik.

66' Thẻ vàng cho Setigui Karamoko.

Thẻ vàng cho Setigui Karamoko.

65'

Nolan Galves rời sân và được thay thế bởi Mathys Tourraine.

64'

Mohamed Achi Bouakline rời sân và được thay thế bởi Octave Joly.

61'

Giovani Versini rời sân và được thay thế bởi Kyliane Dong.

61'

Daylam Meddah rời sân và được thay thế bởi Rayan Touzghar.

61'

Tom Pouilly rời sân và được thay thế bởi Neil Glossoa.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một!

Đội hình xuất phát Rodez vs Pau

Rodez (3-2-3-2): Quentin Braat (1), Raphael Lipinski (3), Mathis Magnin (4), Clement Jolibois (5), Jean Lambert Evans (15), Nolan Galves (25), Mohamed Achi Bouakline (7), Jordan Mendes Correia (6), Samy Benchamma (26), Tairyk Arconte (11), Ibrahima Balde (18)

Pau (4-2-2-2): Noah Raveyre (22), Tom Pouilly (2), Jean Ruiz (25), Anthony Briancon (23), Setigui Karamoko (4), Daylam Meddah (97), Steeve Beusnard (21), Joseph Kalulu (3), Giovani Versini (10), Antonin Bobichon (14), Omar Sissoko (17)

Rodez
Rodez
3-2-3-2
1
Quentin Braat
3
Raphael Lipinski
4
Mathis Magnin
5
Clement Jolibois
15
Jean Lambert Evans
25
Nolan Galves
7
Mohamed Achi Bouakline
6
Jordan Mendes Correia
26
Samy Benchamma
11
Tairyk Arconte
18
Ibrahima Balde
17
Omar Sissoko
14
Antonin Bobichon
10
Giovani Versini
3
Joseph Kalulu
21
Steeve Beusnard
97
Daylam Meddah
4
Setigui Karamoko
23
Anthony Briancon
25
Jean Ruiz
2
Tom Pouilly
22
Noah Raveyre
Pau
Pau
4-2-2-2
Thay người
64’
Mohamed Achi Bouakline
Octave Joly
61’
Tom Pouilly
Neil Glossoa
65’
Nolan Galves
Mathys Tourraine
61’
Giovani Versini
Kyliane Dong
75’
Jordan Correia
Mathis Saka
61’
Daylam Meddah
Rayan Touzghar
76’
Ibrahima Balde
Kenny Nagera
71’
Omar Sissoko
Omar Sadik
87’
Samy Benchamma
Mehdi Baaloudj
81’
Antonin Bobichon
Edhy Zuliani
Cầu thủ dự bị
Lucas Margueron
Esteban Salles
Mathys Tourraine
Omar Sadik
Ryan Ponti
Neil Glossoa
Octave Joly
Edhy Zuliani
Mathis Saka
Ousmane Kante
Kenny Nagera
Kyliane Dong
Mehdi Baaloudj
Rayan Touzghar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
30/08 - 2020
17/01 - 2021
Cúp quốc gia Pháp
20/01 - 2021
Ligue 2
01/08 - 2021
H1: 1-0
09/01 - 2022
H1: 0-0
09/10 - 2022
H1: 1-0
27/05 - 2023
H1: 1-3
Giao hữu
22/07 - 2023
Ligue 2
03/09 - 2023
H1: 2-0
14/01 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
03/08 - 2024
H1: 1-0
Ligue 2
07/12 - 2024
H1: 0-0
15/02 - 2025
H1: 0-2
27/09 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Rodez

Ligue 2
18/10 - 2025
H1: 1-1
04/10 - 2025
H1: 0-0
27/09 - 2025
H1: 1-1
24/09 - 2025
H1: 1-0
20/09 - 2025
13/09 - 2025
H1: 0-0
30/08 - 2025
H1: 1-0
23/08 - 2025
H1: 1-0
17/08 - 2025
10/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Pau

Ligue 2
18/10 - 2025
H1: 0-0
04/10 - 2025
27/09 - 2025
H1: 1-1
24/09 - 2025
H1: 0-0
20/09 - 2025
H1: 0-3
13/09 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
05/09 - 2025
Ligue 2
30/08 - 2025
H1: 2-1
26/08 - 2025
H1: 2-0
16/08 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TroyesTroyes107211123T T T H T
2PauPau10631821T T T T H
3Saint-EtienneSaint-Etienne10622820T T B T B
4Red StarRed Star10622720T B T H T
5ReimsReims10433115B T T B H
6GuingampGuingamp10433-315B T T H H
7MontpellierMontpellier10424-114T B T B T
8Le MansLe Mans10343013H T H H T
9RodezRodez10343-313B T B H H
10NancyNancy9333-112B B T B H
11FC AnnecyFC Annecy10334-212T B B H T
12DunkerqueDunkerque10244110H B T H B
13GrenobleGrenoble10244-210B B H T H
14BoulogneBoulogne10316-410B T B T H
15Clermont Foot 63Clermont Foot 6310244-510T B H B B
16AmiensAmiens9234-29H T B B B
17LavalLaval10154-58B B B H B
18SC BastiaSC Bastia10046-84B B H H B
19AC AjaccioAC Ajaccio000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow