Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kyliane Dong 7 | |
![]() Briancon, Anthony 7 | |
![]() Anthony Briancon 7 | |
![]() (og) Mathis Magnin 21 | |
![]() Samy Benchamma (Kiến tạo: Evans Jean-Lambert) 24 | |
![]() Neil Glossoa (Thay: Tom Pouilly) 61 | |
![]() Rayan Touzghar (Thay: Daylam Meddah) 61 | |
![]() Kyliane Dong (Thay: Giovani Versini) 61 | |
![]() Octave Joly (Thay: Mohamed Achi Bouakline) 64 | |
![]() Mathys Tourraine (Thay: Nolan Galves) 65 | |
![]() Setigui Karamoko 66 | |
![]() Omar Sadik (Thay: Omar Sissoko) 71 | |
![]() Mathis Saka (Thay: Jordan Correia) 75 | |
![]() Kenny Nagera (Thay: Ibrahima Balde) 76 | |
![]() Edhy Zuliani (Thay: Antonin Bobichon) 81 | |
![]() Omar Sadik (Kiến tạo: Neil Glossoa) 84 | |
![]() Omar Sadik 85 | |
![]() Mehdi Baaloudj (Thay: Samy Benchamma) 87 | |
![]() Mathis Saka 89 |
Thống kê trận đấu Rodez vs Pau


Diễn biến Rodez vs Pau

Thẻ vàng cho Mathis Saka.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Samy Benchamma rời sân và được thay thế bởi Mehdi Baaloudj.

Thẻ vàng cho Omar Sadik.
Neil Glossoa đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Omar Sadik đã ghi bàn!
Omar Sadik đã kiến tạo cho bàn thắng này.
![V À A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
Antonin Bobichon rời sân và được thay thế bởi Edhy Zuliani.
Ibrahima Balde rời sân và được thay thế bởi Kenny Nagera.
Jordan Correia rời sân và được thay thế bởi Mathis Saka.
Omar Sissoko rời sân và được thay thế bởi Omar Sadik.

Thẻ vàng cho Setigui Karamoko.
Nolan Galves rời sân và được thay thế bởi Mathys Tourraine.
Mohamed Achi Bouakline rời sân và được thay thế bởi Octave Joly.
Giovani Versini rời sân và được thay thế bởi Kyliane Dong.
Daylam Meddah rời sân và được thay thế bởi Rayan Touzghar.
Tom Pouilly rời sân và được thay thế bởi Neil Glossoa.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một!
Đội hình xuất phát Rodez vs Pau
Rodez (3-2-3-2): Quentin Braat (1), Raphael Lipinski (3), Mathis Magnin (4), Clement Jolibois (5), Jean Lambert Evans (15), Nolan Galves (25), Mohamed Achi Bouakline (7), Jordan Mendes Correia (6), Samy Benchamma (26), Tairyk Arconte (11), Ibrahima Balde (18)
Pau (4-2-2-2): Noah Raveyre (22), Tom Pouilly (2), Jean Ruiz (25), Anthony Briancon (23), Setigui Karamoko (4), Daylam Meddah (97), Steeve Beusnard (21), Joseph Kalulu (3), Giovani Versini (10), Antonin Bobichon (14), Omar Sissoko (17)


Thay người | |||
64’ | Mohamed Achi Bouakline Octave Joly | 61’ | Tom Pouilly Neil Glossoa |
65’ | Nolan Galves Mathys Tourraine | 61’ | Giovani Versini Kyliane Dong |
75’ | Jordan Correia Mathis Saka | 61’ | Daylam Meddah Rayan Touzghar |
76’ | Ibrahima Balde Kenny Nagera | 71’ | Omar Sissoko Omar Sadik |
87’ | Samy Benchamma Mehdi Baaloudj | 81’ | Antonin Bobichon Edhy Zuliani |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Margueron | Esteban Salles | ||
Mathys Tourraine | Omar Sadik | ||
Ryan Ponti | Neil Glossoa | ||
Octave Joly | Edhy Zuliani | ||
Mathis Saka | Ousmane Kante | ||
Kenny Nagera | Kyliane Dong | ||
Mehdi Baaloudj | Rayan Touzghar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rodez
Thành tích gần đây Pau
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T T H T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 8 | 21 | T T T T H |
3 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 8 | 20 | T T B T B |
4 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 7 | 20 | T B T H T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | B T T B H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -3 | 15 | B T T H H |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | T B T B T |
8 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H T H H T |
9 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | B T B H H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | T B B H T |
12 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | 1 | 10 | H B T H B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | B B H T H |
14 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -4 | 10 | B T B T H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | T B H B B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
17 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -5 | 8 | B B B H B |
18 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -8 | 4 | B B H H B |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại