Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Evans Jean-Lambert (Thay: Nolan Galves) 23 | |
![]() Jean Lambert Evans (Thay: Nolan Galves) 24 | |
![]() Nicolas Saint-Ruf 29 | |
![]() Alexis Trouillet 43 | |
![]() Brandon Bokangu 48 | |
![]() Chafik El Hansar (Thay: Cazim Suljic) 59 | |
![]() Octave Joly (Thay: Derek Mazou-Sacko) 67 | |
![]() Mohamed Achi Bouakline (Thay: Alexis Trouillet) 81 | |
![]() Clement Jolibois (Thay: Loni Quenabio) 81 | |
![]() Kenny Nagera (Thay: Ibrahima Balde) 81 | |
![]() Patrick Ouotro (Thay: Teddy Bouriaud) 82 | |
![]() Adrian Dabasse (Thay: Zakaria Fdaouch) 90 | |
![]() Zakaria Ztouti (Thay: Oumar Sidibe) 90 |
Thống kê trận đấu Rodez vs Nancy


Diễn biến Rodez vs Nancy
Oumar Sidibe rời sân và được thay thế bởi Zakaria Ztouti.
Zakaria Fdaouch rời sân và được thay thế bởi Adrian Dabasse.
Teddy Bouriaud rời sân và được thay thế bởi Patrick Ouotro.
Ibrahima Balde rời sân và được thay thế bởi Kenny Nagera.
Loni Quenabio rời sân và được thay thế bởi Clement Jolibois.
Alexis Trouillet rời sân và được thay thế bởi Mohamed Achi Bouakline.
Derek Mazou-Sacko rời sân và được thay thế bởi Octave Joly.
Cazim Suljic rời sân và được thay thế bởi Chafik El Hansar.

Thẻ vàng cho Brandon Bokangu.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alexis Trouillet.

Thẻ vàng cho Nicolas Saint-Ruf.
Nolan Galves rời sân và được thay thế bởi Evans Jean-Lambert.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rodez vs Nancy
Rodez (5-4-1): Quentin Braat (1), Nolan Galves (25), Jordan Mendes Correia (6), Mathis Magnin (4), Loni Laurent (24), Raphael Lipinski (3), Mohamed Bouchouari (11), Derek Mazou-Sacko (19), Alexis Trouillet (27), Mehdi Baaloudj (10), Ibrahima Balde (18)
Nancy (4-2-3-1): Enzo Basilio (1), Adrien Julloux (12), Nicolas Saint-Ruf (14), Oumar Sidibe (11), Nehemiah Fernandez (4), Teddy Bouriaud (6), Cazim Suljic (5), Jimmy Evans (22), Walid Bouabdeli (8), Zakaria Fdaouch (7), Brandon Bokangu (20)


Thay người | |||
23’ | Nolan Galves Jean Lambert Evans | 59’ | Cazim Suljic Chafik El Hansar |
67’ | Derek Mazou-Sacko Octave Joly | 82’ | Teddy Bouriaud Patrick Ouotro |
81’ | Loni Quenabio Clement Jolibois | 90’ | Zakaria Fdaouch Adrian Dabasse |
81’ | Alexis Trouillet Mohamed Achi Bouakline | 90’ | Oumar Sidibe Zakaria Ztouti |
81’ | Ibrahima Balde Kenny Nagera |
Cầu thủ dự bị | |||
Jean Lambert Evans | Martin Sourzac | ||
Octave Joly | Adrian Dabasse | ||
Clement Jolibois | Chafik El Hansar | ||
Mohamed Achi Bouakline | Patrick Ouotro | ||
Kenny Nagera | Cheikh Toure | ||
Yanis Delaveau | |||
Zakaria Ztouti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rodez
Thành tích gần đây Nancy
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | B T T T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | T B T T H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T B T B H |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
10 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B T B H B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | T B B H T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B T B T |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | B B B H H |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại