Thứ Tư, 15/10/2025
Evans Jean-Lambert (Thay: Nolan Galves)
23
Jean Lambert Evans (Thay: Nolan Galves)
24
Nicolas Saint-Ruf
29
Alexis Trouillet
43
Brandon Bokangu
48
Chafik El Hansar (Thay: Cazim Suljic)
59
Octave Joly (Thay: Derek Mazou-Sacko)
67
Mohamed Achi Bouakline (Thay: Alexis Trouillet)
81
Clement Jolibois (Thay: Loni Quenabio)
81
Kenny Nagera (Thay: Ibrahima Balde)
81
Patrick Ouotro (Thay: Teddy Bouriaud)
82
Adrian Dabasse (Thay: Zakaria Fdaouch)
90
Zakaria Ztouti (Thay: Oumar Sidibe)
90

Thống kê trận đấu Rodez vs Nancy

số liệu thống kê
Rodez
Rodez
Nancy
Nancy
52 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 11
34 Ném biên 22
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
12 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rodez vs Nancy

Tất cả (16)
90+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Oumar Sidibe rời sân và được thay thế bởi Zakaria Ztouti.

90'

Zakaria Fdaouch rời sân và được thay thế bởi Adrian Dabasse.

82'

Teddy Bouriaud rời sân và được thay thế bởi Patrick Ouotro.

81'

Ibrahima Balde rời sân và được thay thế bởi Kenny Nagera.

81'

Loni Quenabio rời sân và được thay thế bởi Clement Jolibois.

81'

Alexis Trouillet rời sân và được thay thế bởi Mohamed Achi Bouakline.

67'

Derek Mazou-Sacko rời sân và được thay thế bởi Octave Joly.

59'

Cazim Suljic rời sân và được thay thế bởi Chafik El Hansar.

48' Thẻ vàng cho Brandon Bokangu.

Thẻ vàng cho Brandon Bokangu.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Alexis Trouillet.

Thẻ vàng cho Alexis Trouillet.

29' Thẻ vàng cho Nicolas Saint-Ruf.

Thẻ vàng cho Nicolas Saint-Ruf.

23'

Nolan Galves rời sân và được thay thế bởi Evans Jean-Lambert.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Rodez vs Nancy

Rodez (5-4-1): Quentin Braat (1), Nolan Galves (25), Jordan Mendes Correia (6), Mathis Magnin (4), Loni Laurent (24), Raphael Lipinski (3), Mohamed Bouchouari (11), Derek Mazou-Sacko (19), Alexis Trouillet (27), Mehdi Baaloudj (10), Ibrahima Balde (18)

Nancy (4-2-3-1): Enzo Basilio (1), Adrien Julloux (12), Nicolas Saint-Ruf (14), Oumar Sidibe (11), Nehemiah Fernandez (4), Teddy Bouriaud (6), Cazim Suljic (5), Jimmy Evans (22), Walid Bouabdeli (8), Zakaria Fdaouch (7), Brandon Bokangu (20)

Rodez
Rodez
5-4-1
1
Quentin Braat
25
Nolan Galves
6
Jordan Mendes Correia
4
Mathis Magnin
24
Loni Laurent
3
Raphael Lipinski
11
Mohamed Bouchouari
19
Derek Mazou-Sacko
27
Alexis Trouillet
10
Mehdi Baaloudj
18
Ibrahima Balde
20
Brandon Bokangu
7
Zakaria Fdaouch
8
Walid Bouabdeli
22
Jimmy Evans
5
Cazim Suljic
6
Teddy Bouriaud
4
Nehemiah Fernandez
11
Oumar Sidibe
14
Nicolas Saint-Ruf
12
Adrien Julloux
1
Enzo Basilio
Nancy
Nancy
4-2-3-1
Thay người
23’
Nolan Galves
Jean Lambert Evans
59’
Cazim Suljic
Chafik El Hansar
67’
Derek Mazou-Sacko
Octave Joly
82’
Teddy Bouriaud
Patrick Ouotro
81’
Loni Quenabio
Clement Jolibois
90’
Zakaria Fdaouch
Adrian Dabasse
81’
Alexis Trouillet
Mohamed Achi Bouakline
90’
Oumar Sidibe
Zakaria Ztouti
81’
Ibrahima Balde
Kenny Nagera
Cầu thủ dự bị
Jean Lambert Evans
Martin Sourzac
Octave Joly
Adrian Dabasse
Clement Jolibois
Chafik El Hansar
Mohamed Achi Bouakline
Patrick Ouotro
Kenny Nagera
Cheikh Toure
Yanis Delaveau
Zakaria Ztouti

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
09/05 - 2021
21/11 - 2021
20/04 - 2022
10/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Rodez

Ligue 2
04/10 - 2025
H1: 0-0
27/09 - 2025
H1: 1-1
24/09 - 2025
H1: 1-0
20/09 - 2025
13/09 - 2025
H1: 0-0
30/08 - 2025
H1: 1-0
23/08 - 2025
H1: 1-0
17/08 - 2025
10/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
18/07 - 2025

Thành tích gần đây Nancy

Ligue 2
04/10 - 2025
H1: 0-0
27/09 - 2025
H1: 0-0
24/09 - 2025
H1: 1-1
20/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
H1: 1-0
30/08 - 2025
H1: 2-1
23/08 - 2025
H1: 1-2
16/08 - 2025
H1: 1-0
10/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
23/07 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TroyesTroyes96211020T T T T H
2Saint-EtienneSaint-Etienne9621920T T T B T
3PauPau9621820B T T T T
4Red StarRed Star9522617T T B T H
5ReimsReims9423114H B T T B
6GuingampGuingamp9423-314T B T T H
7NancyNancy9333-112B B T B H
8RodezRodez9333-312T B T B H
9MontpellierMontpellier9324-211B T B T B
10DunkerqueDunkerque9243210B H B T H
11Le MansLe Mans9243-110B H T H H
12Clermont Foot 63Clermont Foot 639243-410B T B H B
13AmiensAmiens9234-29H T B B B
14GrenobleGrenoble9234-29T B B H T
15FC AnnecyFC Annecy9234-39H T B B H
16BoulogneBoulogne9306-49T B T B T
17LavalLaval9153-48T B B B H
18SC BastiaSC Bastia9045-74B B B H H
19AC AjaccioAC Ajaccio000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow