Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kenny Nagera 27 | |
![]() Sam Sanna 30 | |
![]() Sam Sanna (Kiến tạo: Malik Sellouki) 55 | |
![]() Cyril Mandouki (Thay: Malik Tchokounte) 68 | |
![]() Morgan Corredor (Thay: Kenny Nagera) 71 | |
![]() Tairyk Arconte 73 | |
![]() Julien Maggiotti (Thay: Williams Kokolo) 77 | |
![]() Ethan Clavreul (Thay: Thibaut Vargas) 77 | |
![]() Clement Jolibois 78 | |
![]() Mohamed Achi Bouakline (Thay: Tairyk Arconte) 80 | |
![]() Octave Joly (Thay: Alexis Trouillet) 80 | |
![]() Noa Mupemba (Thay: Mamadou Camara) 81 | |
![]() Aymeric Faurand-Tournaire (Thay: Malik Sellouki) 82 | |
![]() Loni Quenabio (Thay: Clement Jolibois) 90 | |
![]() Corentin Roubiou (Thay: Evans Jean-Lambert) 90 |
Thống kê trận đấu Rodez vs Laval


Diễn biến Rodez vs Laval
Evans Jean-Lambert rời sân và được thay thế bởi Corentin Roubiou.
Clement Jolibois rời sân và được thay thế bởi Loni Quenabio.
Malik Sellouki rời sân và được thay thế bởi Aymeric Faurand-Tournaire.
Mamadou Camara rời sân và được thay thế bởi Noa Mupemba.
Alexis Trouillet rời sân và được thay thế bởi Octave Joly.
Tairyk Arconte rời sân và được thay thế bởi Mohamed Achi Bouakline.

Thẻ vàng cho Clement Jolibois.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thibaut Vargas rời sân và được thay thế bởi Ethan Clavreul.
Williams Kokolo rời sân và được thay thế bởi Julien Maggiotti.

Thẻ vàng cho Tairyk Arconte.

Thẻ vàng cho Tairyk Arconte.
Kenny Nagera rời sân và được thay thế bởi Morgan Corredor.
Malik Tchokounte rời sân và được thay thế bởi Cyril Mandouki.
Malik Sellouki đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sam Sanna ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sam Sanna.

V À A A A O O O - Kenny Nagera đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Rodez vs Laval
Rodez (5-3-2): Quentin Braat (1), Mohamed Bouchouari (11), Clement Jolibois (5), Mathis Magnin (4), Raphael Lipinski (3), Jean Lambert Evans (15), Jordan Mendes Correia (6), Derek Mazou-Sacko (29), Alexis Trouillet (27), Kenny Nagera (9), Tairyk Arconte (28)
Laval (5-4-1): Mamadou Samassa (30), Thibault Vargas (7), Matteo Commaret (12), Yohan Tavares (23), William Bianda (3), William Kokolo (17), Malik Sellouki (10), Titouan Thomas (8), Sam Sanna (6), Mamadou Camara (9), Malik Tchokounte (18)


Thay người | |||
71’ | Kenny Nagera Morgan Corredor | 68’ | Malik Tchokounte Cyril Mandouki |
80’ | Tairyk Arconte Mohamed Achi Bouakline | 77’ | Williams Kokolo Julien Maggiotti |
80’ | Alexis Trouillet Octave Joly | 77’ | Thibaut Vargas Ethan Clavreul |
90’ | Clement Jolibois Loni Laurent | 81’ | Mamadou Camara Noa Mupemba |
90’ | Evans Jean-Lambert Corentin Issanchou Roubiou | 82’ | Malik Sellouki Aymeric Faurand-Tournaire |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Margueron | Lucas Droyaux | ||
Aurelien Pelon | Moise Wilfrid Maousse Adilehou | ||
Morgan Corredor | Cyril Mandouki | ||
Loni Laurent | Julien Maggiotti | ||
Mohamed Achi Bouakline | Ethan Clavreul | ||
Octave Joly | Noa Mupemba | ||
Corentin Issanchou Roubiou | Aymeric Faurand-Tournaire |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rodez
Thành tích gần đây Laval
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | B T T T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | T B T T H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T B T B H |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
10 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B T B H B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | T B B H T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B T B T |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | B B B H H |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại