Thứ Ba, 14/10/2025
Yoann Salmier
49
Adrien Hunou
59
Johan Gastien (Thay: Adrien Hunou)
64
Ilhan Fakili (Thay: Abdoul Kader Bamba)
64
Loic Bongue (Thay: Amine Said)
65
Kenny Nagera (Thay: Samy Benchamma)
65
Mathis Saka (Thay: Ibrahima Balde)
66
Maximiliano Caufriez
70
Tairyk Arconte
71
Ryan Ponti (Thay: Octave Joly)
75
Mehdi Baaloudj (Thay: Evans Jean-Lambert)
75
Ivan M'Bahia (Thay: Axel Camblan)
75
Mathys Tourraine (Thay: Nolan Galves)
85
Ibrahim Coulibaly (Thay: Abdellah Baallal)
90
Raphael Lipinski
90+4'

Thống kê trận đấu Rodez vs Clermont Foot 63

số liệu thống kê
Rodez
Rodez
Clermont Foot 63
Clermont Foot 63
42 Kiểm soát bóng 58
16 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rodez vs Clermont Foot 63

Tất cả (20)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Raphael Lipinski.

Thẻ vàng cho Raphael Lipinski.

90+3'

Abdellah Baallal rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Coulibaly.

85'

Nolan Galves rời sân và được thay thế bởi Mathys Tourraine.

75'

Axel Camblan rời sân và được thay thế bởi Ivan M'Bahia.

75'

Evans Jean-Lambert rời sân và được thay thế bởi Mehdi Baaloudj.

75'

Octave Joly rời sân và được thay thế bởi Ryan Ponti.

72' Thẻ vàng cho Tairyk Arconte.

Thẻ vàng cho Tairyk Arconte.

71' Thẻ vàng cho Tairyk Arconte.

Thẻ vàng cho Tairyk Arconte.

70' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Maximiliano Caufriez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Maximiliano Caufriez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!

66'

Ibrahima Balde rời sân và được thay thế bởi Mathis Saka.

65'

Samy Benchamma rời sân và được thay thế bởi Kenny Nagera.

65'

Amine Said rời sân và được thay thế bởi Loic Bongue.

64'

Adrien Hunou rời sân và anh được thay thế bởi Johan Gastien.

64'

Abdoul Kader Bamba rời sân và anh được thay thế bởi Ilhan Fakili.

59' V À A A O O O - Adrien Hunou đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adrien Hunou đã ghi bàn!

49' Thẻ vàng cho Yoann Salmier.

Thẻ vàng cho Yoann Salmier.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Rodez vs Clermont Foot 63

Rodez (5-3-2): Quentin Braat (1), Nolan Galves (25), Clement Jolibois (5), Mathis Magnin (4), Raphael Lipinski (3), Jean Lambert Evans (15), Samy Benchamma (26), Jordan Mendes Correia (6), Octave Joly (22), Tairyk Arconte (11), Ibrahima Balde (18)

Clermont Foot 63 (4-2-3-1): Theo Guivarch (30), Cheick Oumar Konate (15), Maximiliano Caufriez (5), Yoann Salmier (21), Kenji-Van Boto (97), Adrien Hunou (23), Henri Saivet (10), Axel Camblan (7), Abdoul Kader Bamba (32), Abdellah Baallal (2), Amine Said (9)

Rodez
Rodez
5-3-2
1
Quentin Braat
25
Nolan Galves
5
Clement Jolibois
4
Mathis Magnin
3
Raphael Lipinski
15
Jean Lambert Evans
26
Samy Benchamma
6
Jordan Mendes Correia
22
Octave Joly
11
Tairyk Arconte
18
Ibrahima Balde
9
Amine Said
2
Abdellah Baallal
32
Abdoul Kader Bamba
7
Axel Camblan
10
Henri Saivet
23
Adrien Hunou
97
Kenji-Van Boto
21
Yoann Salmier
5
Maximiliano Caufriez
15
Cheick Oumar Konate
30
Theo Guivarch
Clermont Foot 63
Clermont Foot 63
4-2-3-1
Thay người
65’
Samy Benchamma
Kenny Nagera
64’
Adrien Hunou
Johan Gastien
66’
Ibrahima Balde
Mathis Saka
64’
Abdoul Kader Bamba
Ilhan Fakili
75’
Octave Joly
Ryan Ponti
65’
Amine Said
Loic Socka
75’
Evans Jean-Lambert
Mehdi Baaloudj
75’
Axel Camblan
Ivan M'Bahia
85’
Nolan Galves
Mathys Tourraine
90’
Abdellah Baallal
Ibrahim Coulibaly
Cầu thủ dự bị
Lucas Margueron
Massamba N'Diaye
Mathys Tourraine
Ivan M'Bahia
Ryan Ponti
Johan Gastien
Mohamed Achi Bouakline
Ibrahim Coulibaly
Mathis Saka
Allan Ackra
Kenny Nagera
Ilhan Fakili
Mehdi Baaloudj
Loic Socka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
04/10 - 2020
06/02 - 2021
Giao hữu
10/07 - 2021
23/07 - 2022
H1: 1-0
13/10 - 2023
H1: 0-0
Ligue 2
14/12 - 2024
H1: 0-1
10/05 - 2025
H1: 1-1
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Rodez

Ligue 2
04/10 - 2025
H1: 0-0
27/09 - 2025
H1: 1-1
24/09 - 2025
H1: 1-0
20/09 - 2025
13/09 - 2025
H1: 0-0
30/08 - 2025
H1: 1-0
23/08 - 2025
H1: 1-0
17/08 - 2025
10/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
18/07 - 2025

Thành tích gần đây Clermont Foot 63

Ligue 2
04/10 - 2025
27/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TroyesTroyes96211020T T T T H
2Saint-EtienneSaint-Etienne9621920T T T B T
3PauPau9621820B T T T T
4Red StarRed Star9522617T T B T H
5ReimsReims9423114H B T T B
6GuingampGuingamp9423-314T B T T H
7NancyNancy9333-112B B T B H
8RodezRodez9333-312T B T B H
9MontpellierMontpellier9324-211B T B T B
10DunkerqueDunkerque9243210B H B T H
11Le MansLe Mans9243-110B H T H H
12Clermont Foot 63Clermont Foot 639243-410B T B H B
13AmiensAmiens9234-29H T B B B
14GrenobleGrenoble9234-29T B B H T
15FC AnnecyFC Annecy9234-39H T B B H
16BoulogneBoulogne9306-49T B T B T
17LavalLaval9153-48T B B B H
18SC BastiaSC Bastia9045-74B B B H H
19AC AjaccioAC Ajaccio000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow