Evans Jean-Lambert rời sân và được thay thế bởi Loni Quenabio.
- Tairyk Arconte
9 - Jordan Correia
30 - Nolan Galves (Thay: Corentin Roubiou)
66 - Ibrahima Balde (Thay: Kenny Nagera)
67 - Mohamed Achi Bouakline (Thay: Octave Joly)
72 - Tairyk Arconte
78 - Mehdi Baaloudj (Thay: Tairyk Arconte)
83 - Loni Quenabio (Thay: Evans Jean-Lambert)
84
- Nathan Zohore
54 - Louis Siliadin (Thay: Lilian Raillot)
60 - Corentin Fatou (Thay: Zanga Kone)
66 - Exauce Mpembele (Thay: Noah Fatar)
66 - Boyer, Julien
69 - Julien Boyer
69 - Herve Toure (Thay: Nolan Binet)
70 - Sonny Duflos (Thay: Amine El Farissi)
70 - Sonny Duflos (Thay: Amine El Farissi)
76
Thống kê trận đấu Rodez vs Boulogne
Diễn biến Rodez vs Boulogne
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Tairyk Arconte rời sân và được thay thế bởi Mehdi Baaloudj.
Thẻ vàng cho Tairyk Arconte.
Amine El Farissi rời sân và được thay thế bởi Sonny Duflos.
Octave Joly rời sân và được thay thế bởi Mohamed Achi Bouakline.
Amine El Farissi rời sân và được thay thế bởi Sonny Duflos.
Nolan Binet rời sân và được thay thế bởi Herve Toure.
Thẻ vàng cho Julien Boyer.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Kenny Nagera rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Balde.
Corentin Roubiou rời sân và được thay thế bởi Nolan Galves.
Noah Fatar rời sân và được thay thế bởi Exauce Mpembele.
Zanga Kone rời sân và được thay thế bởi Corentin Fatou.
Lilian Raillot rời sân và được thay thế bởi Louis Siliadin.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Nathan Zohore nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jordan Correia.
V À A A A O O O Rodez ghi bàn.
V À A A O O O - Tairyk Arconte đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rodez vs Boulogne
Rodez (5-3-2): Quentin Braat (1), Tairyk Arconte (28), Jean Lambert Evans (15), Raphael Lipinski (3), Mathis Magnin (4), Clement Jolibois (5), Octave Joly (22), Jordan Mendes Correia (6), Corentin Issanchou Roubiou (13), Kenny Nagera (9), Alexis Trouillet (27)
Boulogne (4-4-2): Ibrahim Kone (16), Demba Thiam (18), Julien Boyer (12), Lilian Raillot (8), Siad Gourville (25), Nathan Zohore (5), Noah Fatar (23), Nolan Binet (19), Zanga Kone (9), A. El Farissi (10), Joffrey Bultel (14)
Thay người | |||
66’ | Corentin Roubiou Nolan Galves | 60’ | Lilian Raillot Louis Siliadin |
67’ | Kenny Nagera Ibrahima Balde | 66’ | Noah Fatar Exaucé Mpembele Boula |
72’ | Octave Joly Mohamed Achi Bouakline | 66’ | Zanga Kone Corentin Fatou |
83’ | Tairyk Arconte Mehdi Baaloudj | 70’ | Amine El Farissi Sonny Duflos |
84’ | Evans Jean-Lambert Loni Laurent | 70’ | Nolan Binet Herve Toure |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Margueron | Azamat Uriev | ||
Ibrahima Balde | Sonny Duflos | ||
Mohamed Achi Bouakline | Louis Siliadin | ||
Morgan Corredor | Adrien Pinot | ||
Nolan Galves | Herve Toure | ||
Mehdi Baaloudj | Exaucé Mpembele Boula | ||
Loni Laurent | Corentin Fatou |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rodez
Thành tích gần đây Boulogne
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T H |
2 | | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | B T T T T |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H | |
5 | | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B T T B |
6 | | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | T B T T H |
7 | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H | |
8 | | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T B T B H |
9 | | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
10 | | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
11 | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H | |
12 | | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B T B H B |
13 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
14 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | T B B H T |
15 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B B H |
16 | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B T B T | |
17 | | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | B B B H H |
19 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại