![]() Thijs Oosting (Kiến tạo: Jeredy Hilterman) 14 | |
![]() Jesse Bosch 54 | |
![]() Jeremy Bokila (Thay: Jeredy Hilterman) 59 | |
![]() Marvin Pourie (Thay: Laurit Krasniqi) 62 | |
![]() Lennerd Daneels (Thay: Sami Ouaissa) 62 | |
![]() Jeremy Bokila 67 | |
![]() Thijs Oosting 72 | |
![]() Metehan Guclu (Thay: Maximilian Schmid) 75 | |
![]() Arjen van der Heide (Thay: Enrique Pena Zauner) 75 | |
![]() Metehan Guclu 76 | |
![]() Michael de Leeuw (Thay: Thijs Oosting) 82 | |
![]() Saydou Bangura (Thay: Orhan Dzepar) 88 | |
![]() Amine Lachkar (Thay: Matthias Verreth) 88 | |
![]() Michael de Leeuw 90+5' |
Thống kê trận đấu Roda JC Kerkrade vs Willem II
số liệu thống kê

Roda JC Kerkrade

Willem II
63 Kiểm soát bóng 37
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Roda JC Kerkrade vs Willem II
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Koen Bucker (1), Boyd Reith (44), Matisse Didden (3), Brian Koglin (4), Laurit Krasniqi (19), Wesley Spieringhs (6), Orhan Dzepar (17), Sami Ouaissa (25), Walid Ould Chikh (10), Enrique Pena Zauner (7), Maximilian Schmid (9)
Willem II (4-3-3): Joshua Smits (21), Tommy St. Jago (33), Raffael Behounek (30), Erik Schouten (4), Runar Thor Sigurgeirsson (5), Jesse Bosch (32), Ringo Meerveld (16), Matthias Verreth (6), Nick Doodeman (7), Jeredy Hilterman (9), Thijs Oosting (29)

Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
1
Koen Bucker
44
Boyd Reith
3
Matisse Didden
4
Brian Koglin
19
Laurit Krasniqi
6
Wesley Spieringhs
17
Orhan Dzepar
25
Sami Ouaissa
10
Walid Ould Chikh
7
Enrique Pena Zauner
9
Maximilian Schmid
29
Thijs Oosting
9
Jeredy Hilterman
7
Nick Doodeman
6
Matthias Verreth
16
Ringo Meerveld
32
Jesse Bosch
5
Runar Thor Sigurgeirsson
4
Erik Schouten
30
Raffael Behounek
33
Tommy St. Jago
21
Joshua Smits

Willem II
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Sami Ouaissa Lennerd Daneels | 59’ | Jeredy Hilterman Jeremy Bokila |
62’ | Laurit Krasniqi Marvin Pourie | 82’ | Thijs Oosting Michael De Leeuw |
75’ | Enrique Pena Zauner Arjen Van Der Heide | 88’ | Matthias Verreth Amine Lachkar |
75’ | Maximilian Schmid Metehan Guclu | ||
88’ | Orhan Dzepar Mamadou Saydou Bangura |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordy Steins | Chip Engels | ||
Loek Hamers | Connor Van Den Berg | ||
Fabio Sposito | Maarten Schut | ||
Niek Vossebelt | Niels van Berkel | ||
Arjen Van Der Heide | Amine Lachkar | ||
Mamadou Saydou Bangura | Michael De Leeuw | ||
Leroy Been | Jeremy Bokila | ||
Lennerd Daneels | Patrick Joosten | ||
Nils Roseler | Max Svensson | ||
Lucas Beerten | Max De Waal | ||
Metehan Guclu | Freek Heerkens | ||
Marvin Pourie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Willem II
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 1 | 0 | 20 | 25 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 9 | 23 | T T T H T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 8 | 20 | B T B H H |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 1 | 18 | T B T H T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | -1 | 17 | H T T T B |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | H B H H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | T B B T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | T B T B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | H T H T H |
11 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -3 | 12 | B T T B B |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B B T H T |
13 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -6 | 11 | T T B B H |
14 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -7 | 11 | B B B H B |
15 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -6 | 10 | H T B B B |
16 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | 4 | 9 | T B T B B |
17 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -7 | 8 | H B T H B |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -8 | 8 | B B B H B |
19 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -6 | 6 | B B B B H |
20 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | H T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại